Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

verfehlt

  • 1 verfehlt

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfehlt

  • 2 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

См. также в других словарях:

  • verfehlt — unverhältnismäßig; inadäquat; deplatziert; fehl am Platze; unangebracht; unangemessen; unpassend * * * ver|fehlt [fɛɐ̯ fe:lt] <Adj.>: für den vorgesehenen Zweck ganz ungeeignet: eine verfehlte Aktion; der Plan ist völlig verfehlt. Syn.: ↑ …   Universal-Lexikon

  • verfehlt — a) falsch, fehlgeleitet, irrig, irrtümlich, unkorrekt, unrealistisch, unrichtig, unwahr, unzutreffend, utopisch, verkehrt; (ugs.): schief. b) deplatziert, fehl am Platz, nutzlos, sinnlos, unangebracht, unangemessen, unbrauchbar, unergiebig,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Ein Zeitungsschreiber — ein Mensch, der seinen Beruf verfehlt hat. — См. Журналист …   Большой толково-фразеологический словарь Михельсона (оригинальная орфография)

  • unverhältnismäßig — verfehlt; inadäquat; deplatziert; fehl am Platze; unangebracht; unangemessen; unpassend; hemmungslos; unerschwinglich; übertrieben; exzessiv; …   Universal-Lexikon

  • inadäquat — verfehlt; unverhältnismäßig; deplatziert; fehl am Platze; unangebracht; unangemessen; unpassend * * * ịn|ad|äquat 〈Adj.〉 unpassend, unangemessen, nicht entsprechend; Ggs adäquat * * * ịn|ad|äquat [auch: … kva:t] <Adj.> [aus lat …   Universal-Lexikon

  • deplatziert — verfehlt; unverhältnismäßig; inadäquat; fehl am Platze; unangebracht; unangemessen; unpassend; wie ein Schluck Wasser in der Kurve (umgangssprachlich); unansehnlich * * * …   Universal-Lexikon

  • fehl am Platze — verfehlt; unverhältnismäßig; inadäquat; deplatziert; unangebracht; unangemessen; unpassend …   Universal-Lexikon

  • unangebracht — verfehlt; unverhältnismäßig; inadäquat; deplatziert; fehl am Platze; unangemessen; unpassend; unsachlich; ungeeignet; ungelegen; untauglich; …   Universal-Lexikon

  • unangemessen — verfehlt; unverhältnismäßig; inadäquat; deplatziert; fehl am Platze; unangebracht; unpassend; ungesittet; vorlaut; unartig; dreist; …   Universal-Lexikon

  • verfehlen — verpassen; verpennen (umgangssprachlich); vergessen; übersehen; versäumen; verschlafen (umgangssprachlich); verschwitzen (umgangssprachlich); (etwas) verhauen ( …   Universal-Lexikon

  • Domino Day — Seriendaten Originaltitel Domino Day …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»