Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

verdorben

  • 1 verdorben

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {graceless} - {putrid} thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, vô giá trị, bất tài, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {unsound} ôi, mọt, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = verdorben (Wein) {sick}+ = verdorben (moralisch) {depraved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdorben

  • 2 der Magen

    - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, lòng, ruột - {tummy} = der Magen (Anatomie) {stomach}+ = der erste Magen (Wiederkäuer) {rumen}+ = mir knurrt der Magen {my stomach is rumbling}+ = das liegt mir schwer im Magen {that sticks in my stomach}+ = er hat sich den Magen verdorben {he has upset his stomach}+ = ich habe mir den Magen verdorben {I have an upset stomach; my stomach is upset}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Magen

  • 3 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 4 die Chancen

    - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ = wie sind seine Chancen? {what are his prospects}+ = Ihre Chancen sind gering. {Your chances are small.}+ = die Chancen stehen drei zu eins {the odds are three to one}+ = dies hat unsere Chancen verdorben {this has dashed our chances}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chancen

См. также в других словарях:

  • Verdorben — Verdorben, das Mittelwort von verderben. S. dieses. Daher die Verdorbenheit, der Zustand, da etwas verdorben ist, doch nur im figürlichen Verstande, der Zustand, da ein Ding aus seiner ersten bessern Beschaffenheit in die entgegen gesetzte… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • verdorben — ↑korrupt …   Das große Fremdwörterbuch

  • verdorben — ↑ verderben …   Das Herkunftswörterbuch

  • verdorben — 1. faul, nicht mehr gut, ranzig, sauer, schlecht, unbrauchbar, ungenießbar, verfault, vermodert, verrottet, verwest; (ugs.): hin[über], vergammelt; (salopp): matsch; (nordd.): rott; (landsch.): angegangen. 2. lasterhaft, schamlos, sittenlos,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Verdorben — 1. Mehr sind verdorben als vom Schwert gestorben. – Eiselein, 564. *2. Er ist von Grund (und Boden) aus verdorben …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • verdorben — schimmelig; schlecht (Speisen); vergammelt (umgangssprachlich); verschimmelt; gammelig (umgangssprachlich); gammlig (umgangssprachlich); verkommen; …   Universal-Lexikon

  • verdorben — ver·dọr·ben Partizip Perfekt; ↑verderben || hierzu Ver·dọr·ben·heit die; nur Sg …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • verdorben — verdorve …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • verdorben — ver|dọr|ben vgl. verderben …   Die deutsche Rechtschreibung

  • gammelig — verdorben; schimmelig; schlecht (Speisen); vergammelt (umgangssprachlich); verschimmelt; gammlig (umgangssprachlich) * * * gạm|me|lig 〈Adj.; umg.〉 verdorben, alt, nicht mehr brauchbar, zu dünn od. zu schwach zum Verwenden; oV …   Universal-Lexikon

  • schimmelig — verdorben; schlecht (Speisen); vergammelt (umgangssprachlich); verschimmelt; gammelig (umgangssprachlich); gammlig (umgangssprachlich) * * * schim|me|lig [ ʃɪməlɪç], schimm|lig [ ʃɪmlɪç] <Adj.> …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»