-
1 vent-hole
/'venthoul/ * danh từ - lỗ thông hơi (trên thùng rượu) -
2 das Loch
- {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+ -
3 die Öffnung
- {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {orifice} - {pore} lỗ chân lông - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = die Öffnung (Biologie) {stoma}+ = die enge Öffnung {throat}+ = ohne Öffnung (Anatomie) {imperforate}+ = die schmale Öffnung {slot}+
См. также в других словарях:
vent-hole — noun a hole for the escape of gas or air • Syn: ↑vent, ↑venthole, ↑blowhole • Derivationally related forms: ↑ventilate (for: ↑vent) • Hypernyms: ↑ … Useful english dictionary
vent-hole — n. Opening, hole, breathing hole, vent … New dictionary of synonyms
Vent hole — Входное или выходное отверстие … Краткий толковый словарь по полиграфии
hole — I (New American Roget s College Thesaurus) n. opening, aperture, gap, cavity; excavation, hollow; slot, puncture; dungeon; cave; space. See concavity, abode, interval. II (Roget s IV) n. 1. [A perforation] Syn. notch, puncture, slot, eyelet,… … English dictionary for students
vent — 1. n. & v. n. 1 (also vent hole) a hole or opening allowing motion of air etc. out of or into a confined space. 2 an outlet; free passage or play (gave vent to their indignation). 3 the anus esp. of a lower animal, serving for both excretion and… … Useful english dictionary
vent — I (New American Roget s College Thesaurus) v. t. utter, express; let out, let off, emit, expel, discharge. n. ventilator, opening, airhole, air pipe, outlet, funnel; emission; blowhole; utterance, expression. See egress, disclosure, wind. II… … English dictionary for students
vent — I. n. 1. Opening, hole, vent hole. 2. Spiracle, air tube, air pipe, blow hole. 3. (Ornith.) Anus. 4. (Arch.) Crenelle, loop hole. 5. Emission, passage, outlet, escape, effusion. 6 … New dictionary of synonyms
vent — vent1 [vent] n. [ME venten < OFr venter, to blow (or aphetic < OFr esventer, to expose to the air, let out < es , out + venter) < VL * ventare < L ventus,WIND2] 1. Rare the action of escaping or passing out, or the means or… … English World dictionary
vent|age — «VEHN tihj», noun. 1. a small hole, especially for the escape or passage of air; vent. 2. a hole in a wind instrument for controlling the pitch of the tone; finger hole … Useful english dictionary
Vent — Vent, n. [OE. fent, fente, a slit, F. fente a slit, cleft, fissure, from fendre to split, L. findere; but probably confused with F. vent wind, L. ventus. See {Fissure}, and cf. Vent to snuff.] 1. A small aperture; a hole or passage for air or any … The Collaborative International Dictionary of English
Vent feather — Vent Vent, n. [OE. fent, fente, a slit, F. fente a slit, cleft, fissure, from fendre to split, L. findere; but probably confused with F. vent wind, L. ventus. See {Fissure}, and cf. Vent to snuff.] 1. A small aperture; a hole or passage for air… … The Collaborative International Dictionary of English