Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

understood

  • 1 understood

    /,ʌndə'stænd/ * động từ nderstood - hiểu, nắm được ý, biết =I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh =to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình =to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin - hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

    English-Vietnamese dictionary > understood

  • 2 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 3 kennen

    (kannte,gekannt) - {to aware} - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = etwas kennen {to be acquainted with something}+ = etwas nicht kennen {to be ignorant of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennen

  • 4 erfassen

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to capture} bắt giữ, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, đi theo, gồm, bao quát, gây áp lực - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to realize} thực hiện, thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfassen

  • 5 verständlich

    - {audible} có thể nghe thấy, nghe rõ - {coherent} dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ - {comprehensible} có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức, có thể bao gồm được, có thể bao hàm được - {intelligible} dễ hiểu, chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {perspicuous} rõ ràng, diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {understandable} có thể hiểu được = das ist verständlich {that is understood}+ = allen verständlich {plain}+ = leicht verständlich {easy to understand}+ = schwer verständlich {abstruse; deep; recondite; sibylline}+ = sich verständlich machen {to make oneself understood}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verständlich

  • 6 erkennen

    (erkannte,erkannt) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discern} nhận thức, thấy rõ, phân biệt - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to identify} đồng nhất hoá, coi như nhau, làm cho nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng cảm với - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hiện, thực hành, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to understand (understood,understood) nắm được ý, hiểu ngầm = erkennen (erkannte,erkannt) [an] {to recognize [by]}+ = erkennen (erkannte,erkannt) [für eine Summe] {to credit [for a sum]}+ = intuitiv erkennen {to intuit}+ = zu erkennen geben {to signalize}+ = sich zu erkennen geben {to make oneself known}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkennen

  • 7 durchblicken

    - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = etwas durchblicken lassen {to hint at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchblicken

  • 8 vermuten

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to bode} báo trước - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, tin rằng, tưởng rằng - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng - {to guess} ước chừng, nghĩ - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, đoán được - {to infer (infered,infered) suy ra, luận ra, kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to reckon} đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, tin cậy vào, trông cậy vào, tưởng - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, tin, đề nghị - {to surmise} ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermuten

  • 9 sich auskennen

    - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich auskennen

  • 10 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 11 entnehmen

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra = entnehmen [aus] {to gather [from]; to learn (learnt,learnt) [from]; to understand (understood,understood) [from]}+ = entnehmen (Zitat) {to quote}+ = entnehmen (entnahm,entnommen) {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entnehmen

  • 12 begreifen

    (begriff,begriffen) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to catch (caught,caught) bắt lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp, chợt thấy - mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to perceive} thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = rasch begreifen {to be quick in the uptake}+ = schnell begreifen {to be quick on the uptake}+ = er fing an zu begreifen {it began to dawn upon him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begreifen

  • 13 einsehen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = einsehen (sah ein,eingesehen) {to accept; to realize; to understand (understood,understood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsehen

  • 14 kapieren

    - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to twig} hiểu, thấy, nhận thấy, cảm thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = etwas kapieren {to tumble to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapieren

  • 15 fassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to hold (held,held) cầm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói - đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, nhiễm - coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, được, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào - trốn tránh ở, bén, ngấm, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = fassen (Anker) {to bite (bit,bitten)+ = fassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = fest fassen {to clinch}+ = sich fassen {to compose oneself; to control oneself}+ = sich kurz fassen {to be brief; to cut a long story short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fassen

  • 16 können

    (konnte,gekonnt) - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết - {to know (knew,known) hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to may} có lẽ, chúc, cầu mong - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = nicht können {to be unable to do}+ = singen können {to be a singer}+ = etwas gut können {to be great at something}+ = nicht leiden können {to bar; to dislike}+ = etwas sehr gut können... {to be a dab hand at...}+ = nicht bis drei zählen können {to not to know how many beans make five}+ = das ist nichts worauf wir stolz sein können {we haven't got anything to pat ourselves on the back about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > können

  • 17 selbstverständlich

    - {naturally} vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên - {sure} chắc, chắc chắn, có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận = aber selbstverständlich! {why certainly!}+ = es ist selbstverständlich {it's understood}+ = als selbstverständlich annehmen {to take for granted}+ = als selbstverständlich voraussetzen {to postulate}+ = etwas als selbstverständlich ansehen {to take something for granted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > selbstverständlich

  • 18 das versteht sich

    - {that is understood} = er versteht das {he knows how to do that}+ = das versteht sich von selbst {that goes without saying}+ = es versteht sich von selbst {it stands to reason}+ = so gut sie es eben versteht {according to her lights}+ = damit ihr mich nicht falsch versteht {lest you misunderstand me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das versteht sich

  • 19 der Internationalismus

    - {internationalism} chủ nghĩa quốc tế = der Internationalismus (Linguistik) {universally understood term}+ = der proletarische Internationalismus {proletarian internationalism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Internationalismus

  • 20 nod

    /nɔd/ * danh từ - cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh =to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành) =to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu =to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai =to have someone at one's nod+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền - sự gà gật !to be gone to the land of Nod - buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật - (từ lóng) =on the nod+ chịu tiền =to be served on the nod+ ăn chịu * động từ - gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu =he nodded to show that the understood+ anh ta gật đàu ra ý hiểu =to nod to someone+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai =to nod assent (approval); to nod "yes"+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý) =to nod someone to go+ ra hiệu cho ai đi đi =to havve a nod ding acquaintance with someone+ quen biết ai sơ sơ =to have a nodding acquaintance with somesubject+ biết qua loa về vấn đề gì - nghiêng, xiên =the wall nods to its fall+ bức tường nghiêng đi sắp đổ =colonialism nods to its fall+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong - đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...) - gà gật =ge sat nodding by the fire+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi - vô ý phạm sai lầm !Homer sometimes nods - Thánh cũng có khi lầm

    English-Vietnamese dictionary > nod

См. также в других словарях:

  • Understood — Un der*stood , imp. & p. p. of {Understand}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • understood — index assumed (inferred), clear (apparent), cognizable, coherent (clear), consensual, constr …   Law dictionary

  • understood — the past tense and past participle of understand …   Usage of the words and phrases in modern English

  • understood — [adj] assumed, implicit accepted, appreciated, axiomatic, down pat*, implied, inferential, inferred, known, on to*, pat, presumed, roger*, tacit, taken for granted, undeclared, unexpressed, unsaid, unspoken, unstated, wise to, wordless; concept… …   New thesaurus

  • understood — [un΄dər stood′] vt., vi. pt. & pp. of UNDERSTAND adj. 1. known; comprehended 2. agreed upon 3. implied but not expressed …   English World dictionary

  • Understood — Understand Un der*stand ([u^]n d[ e]r*st[a^]nd ), v. t. [imp. & p. p. {Understood} (([u^]n d[ e]r*st[oo^]d ),), and Archaic {Understanded}; p. pr. & vb. n. {Understanding}.] [OE. understanden, AS. understandan, literally, to stand under; cf. AS.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • understood — adj. understood that + clause (it was understood that everyone would help) * * * understood that + clause (it was understood that everyone would help) …   Combinatory dictionary

  • understood — /un deuhr stood /, v. 1. pt. and pp. of understand. adj. 2. agreed upon; known in advance; assented to: It is the understood policy of this establishment to limit credit. 3. implied but not stated; left unexpressed: The understood meaning of a… …   Universalium

  • understood — [[t]ʌ̱ndə(r)st ʊd[/t]] Understood is the past tense and past participle of understand …   English dictionary

  • understood — un•der•stood [[t]ˌʌn dərˈstʊd[/t]] v. 1) pt. and pp. of understand 2) agreed upon by all parties 3) implied but not stated: The understood meaning of a danger sign is “Keep away.”[/ex] …   From formal English to slang

  • understood — The phrase it is understood, when employed as a word of contract in a written agreement, has the same general force as the words it is agreed …   Black's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»