Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

tut-work

  • 1 tut-work

    [ʹtʌtwɜ:k] = piece-work

    НБАРС > tut-work

  • 2 tut-work

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > tut-work

  • 3 tut work

    Общая лексика: штучная работа

    Универсальный англо-русский словарь > tut work

  • 4 tut-work

    Универсальный англо-русский словарь > tut-work

  • 5 tut-work

    n
    відрядна праця, відрядність
    * * *

    English-Ukrainian dictionary > tut-work

  • 6 tut-work

    English-Ukrainian dictionary > tut-work

  • 7 tut work

    كاري‌كه‌مزدان‌ازروي‌ كاركرد داده‌ميشود،كارمقاط‌عه‌

    English to Farsi dictionary > tut work

  • 8 tut work

    (n) сдельная работа; сдельщина; штучная работа

    Новый англо-русский словарь > tut work

  • 9 tut

    I [tʌt]
    interiezione tsk-tsk
    II [tʌt]
    verbo intransitivo (forma in -ing ecc. - tt-) fare tsk-tsk
    * * *
    [tʌt] (also: tut-tut)
    1. excl
    2. vi
    * * *
    tut (1) /tʌt/
    inter.
    bah!; puah!; pst!; via!; suvvia!
    tut (2) /tʌt/
    n.
    (ind. min.) cottimo
    tut work, lavoro a cottimo.
    (to) tut (1) /tʌt/
    v. i.
    esprimere impazienza (o sdegno, disgusto, ecc.).
    (to) tut (2) /tʌt/
    v. i.
    (ind. min.) lavorare a cottimo.
    * * *
    I [tʌt]
    interiezione tsk-tsk
    II [tʌt]
    verbo intransitivo (forma in -ing ecc. - tt-) fare tsk-tsk

    English-Italian dictionary > tut

  • 10 tut

    I [tʌt]
    1.
    noun
    British English
    akord
    upon tut, by the tutna akord
    tut work — akordno delo;
    2.
    intransitive verb
    delati na akord (v rudnikih)
    II [tət]
    1.
    interjection
    ah, kaj!; fej
    tut! — kaj še! nesmisel! neumnost! no, no!;
    2.
    intransitive verb
    reči "fej"

    English-Slovenian dictionary > tut

  • 11 tut

    Magyar-német-angol szótár > tut

  • 12 work

    /wə:k/ * danh từ - sự làm việc; việc, công việc, công tác =to be at work+ đang làm việc =to set to work+ bắt tay vào việc =to make short work of+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi =to cease (stop) work+ ngừng (nghỉ) việc =to have plenty of work to do+ có nhiều việc phải làm - việc làm; nghề nghiệp =to look for work+ tìm việc làm - đồ làm ra, sản phẩm =the villagers sell part of their works+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ =a good day's work+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày - tác phẩm =a work of genius+ một tác phẩm thiên tài =works of art+ những tác phẩm nghệ thuật - công trình xây dựng, công việc xây dựng =public works+ công trình công cộng (đê, đập, đường...) - dụng cụ, đồ dùng, vật liệu - kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...) - (kỹ thuật) máy, cơ cấu =the works of a clock+ máy đồng hồ - (số nhiều) xưởng, nhà máy ="work in progress"; "men at work"+ "công trường" - lao động, nhân công =work committee+ ban lao động, ban nhân công - (quân sự) pháo đài, công sự - (số nhiều) (hàng hải) phần tàu =upper work+ phần trên mặt nước - (vật lý) công - (địa lý,địa chất) tác dụng - (nghĩa bóng) việc làm, hành động =good works; works of mercy+ việc từ thiện, việc tốt !to give someone the works - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai - khử ai, giết ai !to shoot the works - đi đến cùng - dốc hết sức; dốc hết túi - thử, thử xem * nội động từ worked, wrought - làm việc =to work hard+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ =to work to live+ làm việc để sinh sống =to work to rule+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân) - hành động, hoạt động, làm =to work hard for peace+ hoạt động tích cực cho hoà bình =to work against+ chống lại - gia công, chế biến =iron works easily+ sắt gia công dễ dàng - lên men =yeast makes beer work+ men làm cho bia lên men - tác động, có ảnh hưởng tới =their sufferings worked upon our feelings+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta - đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...) =the rain works through the roof+ mưa chảy xuyên qua mái =shirt works up+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên =socks work down+ tất dần dần (tự) tụt xuống - chạy =the lift is not working+ thang máy không chạy nữa =to work loose+ long, jơ - tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực =his scheme did not work+ kế hoạch của nó thất bại =it worked like a charm+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công - (hàng hải) lách (tàu) - nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm) =his face began to work violently+ mặt nó nhăn nhó dữ dội * ngoại động từ - bắt làm việc =to work someone too hard+ bắt ai làm việc quá vất vả - làm lên men (bia...) - thêu =to work flowers in silk+ thêu hoa vào lụa - làm cho (máy) chạy, chuyển vận =to work a machine+ cho máy chạy - làm, gây ra, thi hành, thực hiện =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =to work influence+ gây ảnh hưởng =to work a scheme+ thi hành một kế hoạch - khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai) - giải (một bài toán); chữa (bệnh) - nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc) - đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =he worked the stone into place+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ =to work a screw loose+ làm cho cái vít lỏng ra =to work oneself into someone's favour+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình =to work oneself into a rage+ nổi giận =to work oneself along on one's elbows+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi =hải to work one's passage+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé - (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu =to work something+ mưu mô một việc gì !to work away - tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động !to work down - xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống !to work in - đưa vào, để vào, đút vào !to work off - biến mất, tiêu tan - gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo =to work off one's fat+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi =to work off arreasr of correspondence+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại !to work on - tiếp tục làm việc - (thông tục) chọc tức (ai) - tiếp tục làm tác động tới !to work out - đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc =it is impossible to tell how the situation will work out+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao - thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc) - trình bày, phát triển (một ý kiến) - vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) - tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ) - lập thành, lập (giá cả) !to work round - quay, vòng, rẽ, quành !to work up - lên dần, tiến triển, tiến dần lên - gia công - gây nên, gieo rắc (sự rối loạn) - chọc tức (ai) - soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) - trộn thành một khối - nghiên cứu để nắm được (vấn đề) - mô tả tỉ mỉ !to work oneself up - nổi nóng, nổi giận !to work oneself up to - đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình !to work it - (từ lóng) đạt được mục đích !that won't work with me - (thông tục) điều đó không hợp với tôi

    English-Vietnamese dictionary > work

  • 13 tut

    тут имя существительное: глагол:

    Англо-русский синонимический словарь > tut

  • 14 tutwork


    tut-work
    1> сдельная, штучная работа; сдельщина

    НБАРС > tutwork

  • 15 штучная работа

    1) General subject: job work, job-work, task work, tut work, tut-work
    2) Railway term: contract work
    3) Automobile industry: piece work
    4) Metallurgy: piecework job

    Универсальный русско-английский словарь > штучная работа

  • 16 аккордная работа

    1) General subject: piecework, tut-work
    2) Engineering: straight piecework
    3) Construction: force account work
    4) Railway term: tarry work
    7) Business: piece-work job

    Универсальный русско-английский словарь > аккордная работа

  • 17 semmi!

    (EN) a fat lot!; tut!; tut-work

    Magyar-német-angol szótár > semmi!

  • 18 сдельная

    General subject: job-work, piece-work, tut-work

    Универсальный русско-английский словарь > сдельная

  • 19 сдельщина

    2) Geology: bargain
    3) Naval: tutwork
    4) Construction: piecework
    5) Economy: piece-rate basis
    6) Accounting: price-rate basis
    7) leg.N.P. piece- rate system

    Универсальный русско-английский словарь > сдельщина

  • 20 posao

    * * *
    • employment
    • errand
    • business
    • chore
    • doing
    • doings
    • transaction
    • trade
    • truck
    • turn
    • tut
    • work
    • shebang
    • pursuit
    • proposition
    • job
    • labor
    • labour
    • affair
    • ploy
    • matter

    Hrvatski-Engleski rječnik > posao

См. также в других словарях:

  • Tut-work — n. (Mining) Work done by the piece, as in nonmetaliferous rock, the amount done being usually reckoned by the fathom. Tomlinson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tut-workman — Tut work man, n.; pl. {Tut workmen}. (Mining) One who does tut work. Tomlinson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tut-workmen — Tut workman Tut work man, n.; pl. {Tut workmen}. (Mining) One who does tut work. Tomlinson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tut Taylor — (b. 1923, Milledgeville, Georgia) is an American bluegrass musician. Taylor played banjo and mandolin as a child, and began playing dobro at age 14, learning to use the instrument with a distinctive flat picking style. Taylor was a member of The… …   Wikipedia

  • Work (Lied) — Work Kelly Rowland Veröffentlichung 21. Januar 2008 Länge 3:11 Genre(s) Pop, Dance Pop, R B Autor(en) …   Deutsch Wikipedia

  • tut — I. /tʌt/ (say tut), clicked /t/ (say t) interjection 1. (an exclamation expressing disapproval.) –noun 2. an exclamation of tut . –verb (i) (tutted, tutting) 3. to utter the exclamation tut . Also, tut tut. {imitative of a click of the tongue on… …  

  • tet-work — obs. or erron. f. tut work, piecework …   Useful english dictionary

  • The Work of Byron Katie — Byron Katie Byron Katie (Byron Kathleen Mitchell, * 6. Dezember 1942 als Byron Kathleen Reid in Breckenridge, Texas) ist eine US amerikanische Lehrerin und Bestsellerautorin. Inhaltsverzeichnis 1 …   Deutsch Wikipedia

  • tutwork — ˈ ̷ ̷ˌ ̷ ̷ noun Etymology: tut (III) + work dialect England : piecework; specifically : excavation in Cornwall paid for by measure or by weight * * * tutˈwork noun • • • …   Useful english dictionary

  • tout ensemble — /ˌtut ɒ̃ˈsɒ̃mblə/ (say .tooht on sonmbluh) adverb 1. all together. –noun 2. the assemblage of parts of details, as in a work of art, considered as forming a whole; the ensemble. {French} …  

  • Tutenstein — Format Animated series Created by Jay Stephens Directed by Bob Richardson Norton Virgien Rob LaDuca Starring Jeannie Elias David Lodge Cr …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»