Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

told

  • 1 told

    /tel/ * ngoại động từ told - nói, nói với, nói lên, nói ra =to tell the truth+ nói sự thật =to tell someone something+ nói với ai điều gì - nói cho biết, bảo =we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng... - chỉ cho, cho biết =to tell the way+ chỉ đường cho =to tell the time+ chỉ giờ - biểu thị, biểu lộ, tỏ =her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng - kể, thuật lại =to tell a story+ kể một câu chuyện - xác định, phân biệt =to tell the difference+ xác định sự khác nhau =to tell right from wrong+ phân biệt phải trái - khẳng định, cả quyết =I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu - biết =tell him to come+ bảo nó đến - tiết lộ, phát giác =to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật - đếm, lần =to tell the votes+ kiểm phiếu =to tell one's beads+ lần tràng hạt =all told+ tất cả, cả thảy * nội động từ - nói về - ảnh hưởng đến, có kết quả =it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta !to tell against - làm chứng chống lại, nói điều chống lại !to tell off - định, chọn, lựa; phân công - (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội !to tell on - làm mệt, làm kiệt sức - (thông tục) mách !to tell over - đếm !to get told off - bị làm nhục, bị mắng nhiếc !to tell the tale - (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng !to tell the world - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định !you are telling me - (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

    English-Vietnamese dictionary > told

  • 2 told

    v. Tau qhia; raug qhia; tau qhia rau; raug qhia rau

    English-Hmong dictionary > told

  • 3 tell

    /tel/ * ngoại động từ told - nói, nói với, nói lên, nói ra =to tell the truth+ nói sự thật =to tell someone something+ nói với ai điều gì - nói cho biết, bảo =we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng... - chỉ cho, cho biết =to tell the way+ chỉ đường cho =to tell the time+ chỉ giờ - biểu thị, biểu lộ, tỏ =her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng - kể, thuật lại =to tell a story+ kể một câu chuyện - xác định, phân biệt =to tell the difference+ xác định sự khác nhau =to tell right from wrong+ phân biệt phải trái - khẳng định, cả quyết =I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu - biết =tell him to come+ bảo nó đến - tiết lộ, phát giác =to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật - đếm, lần =to tell the votes+ kiểm phiếu =to tell one's beads+ lần tràng hạt =all told+ tất cả, cả thảy * nội động từ - nói về - ảnh hưởng đến, có kết quả =it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta !to tell against - làm chứng chống lại, nói điều chống lại !to tell off - định, chọn, lựa; phân công - (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội !to tell on - làm mệt, làm kiệt sức - (thông tục) mách !to tell over - đếm !to get told off - bị làm nhục, bị mắng nhiếc !to tell the tale - (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng !to tell the world - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định !you are telling me - (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

    English-Vietnamese dictionary > tell

  • 4 sagen

    - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to tell (told,told) nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả = ja sagen {to say the word}+ = sagen wir {say}+ = nein sagen {to deny; to refuse}+ = ich muß sagen {I declare; I'm bound to say}+ = ich will sagen {I mean to say}+ = das will viel sagen {that's saying a lot}+ = ich darf wohl sagen {I dare say}+ = wie soll ich sagen? {how shall I put it?}+ = das kann man laut sagen {you may say it openly}+ = man kann ruhig sagen {it is safe to say}+ = das will sehr viel sagen {that is saying a lot}+ = es läßt sich nicht sagen {there's no saying}+ = um es ganz offen zu sagen {to put it bluntly}+ = es liegt mir fern zu sagen {I am far from saying}+ = er hat etwas dabei zu sagen {he has a say in the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sagen

  • 5 wissen

    (wußte,gewußt) - {to aware} - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm - lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = wissen (wußte,gewußt) [von,um] {to know (knew,known) [of]}+ = wissen, daß {to be conscious that}+ = nicht wissen {to be unaware}+ = etwas zu tun wissen {to know how to do something}+ = man kann nie wissen! {you never can tell!}+ = man kann nicht wissen {there is no knowing; there is no saying}+ = sich zu helfen wissen {to find a way; to know what to do}+ = man kann nicht wissen [wie] {there is no telling [how]}+ = wissen wo es lang geht {to be streetwise}+ = ich möchte gern wissen [wie,warum,ob] {I wonder [how,why,whether]}+ = sich nicht zu helfen wissen {to be at a loss; to be at one's wits' end}+ = sich nicht mehr zu helfen wissen {to get to the end of one's tether}+ = ich möchte gern wissen, wer er ist {I wonder who he is}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wissen

  • 6 nennen

    (nannte,genannt) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to christen} rửa tội, làm lễ rửa tội, đặt tên thánh - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to name} nói rõ - {to surname} đặt tên họ cho, tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm - lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả - {to term} đặt tên là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nennen

  • 7 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 8 unterscheiden

    - {to difference} phân biệt, phân hơn kém, tính hiệu số, tính sai phân = unterscheiden [von] {to part [from]; to tell (told,told) [from]}+ = unterscheiden [zwischen] {to differentiate [between]; to discriminate [between]}+ = unterscheiden [zwischen,von] {to discern [between,from]; to distinguish [between,from]}+ = unterscheiden (unterschied,unterschieden) {to separate; to winnow}+ = zu unterscheiden {separate}+ = sich unterscheiden [von] {to differentiate [from]}+ = sich unterscheiden [von,in] {to differ [from,in]}+ = scharf unterscheiden {nice}+ = einen vom anderen unterscheiden {to know who's who}+ = ich kann sie nicht unterscheiden {I don't know which is which}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterscheiden

  • 9 sprechen

    (sprach,gesprochen) - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to voice} bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu = sprechen (sprach,gesprochen) [mit] {to converse [with]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [von] {to allude [to]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [über] {to tell (told,told) [about]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) (Recht) {to administer}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [gegen] {to militate [against]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [über,von,mit] {to talk [about,of,to]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [mit,von,über] {to speak (spoke,spoken) [with,of,on]}+ = sprechen zu {to address}+ = sprechen für {to speak for}+ = laut sprechen {to bawl}+ = frei sprechen {to speak off the cuff}+ = offen sprechen {to speak broad}+ = leise sprechen {to lower one's voice; to talk low}+ = hastig sprechen {to splutter}+ = lauter sprechen {to speak up}+ = heilig sprechen {to saint}+ = langsam sprechen {to drawl [out]}+ = geziert sprechen {to flourish; to mince one's words}+ = nicht zu sprechen {not at home}+ = deutlich sprechen {to speak up}+ = gebildet sprechen {to talk fine}+ = schlecht sprechen [von] {to speak evil [of]}+ = aufhören zu sprechen {to cease talking}+ = mit jemandem sprechen {to speak to someone}+ = für sich selbst sprechen {to tell one's own tale}+ = wenn du deutsch sprechen kannst {if you can speak German}+ = mit jemandem nicht mehr sprechen {not on speaking terms with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprechen

  • 10 befehlen

    (befahl,befohlen) - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to dictate} đọc cho viết, đọc chính tả, ra, sai khiến, bức chế - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt = befehlen (befahl,befohlen) [jemanden zu tun] {to tell (told,told) [someone to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befehlen

  • 11 petzen

    - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén - {to snitch} - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt - {to squeal} kêu ré lên, thét, la, phản đối, hớt, chỉ điểm - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm - lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > petzen

  • 12 versichern

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to assert} đòi, quyết đoán - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to avouch} nói chắc - {to claim} yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, nhận chắc - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả - {to underwrite} động tính từ quá khứ) ký ở dưới = versichern [gegen] {to ensure [against]; to insure [against]}+ = erneut versichern {to reassure}+ = von neuem versichern {to reaffirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versichern

  • 13 erzählen

    - {to narrate} kể lại, thuật lại - {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết - {to relate} liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì = erzählen [von,über] {to tell (told,told) [of,about]}+ = von etwas erzählen {to talk about something}+ = lang und breit erzählen {to tell a long rigmarole}+ = etwas lang und breit erzählen {to make a short story long}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erzählen

  • 14 berichten

    - {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết - {to relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to report} nói lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, báo, trình báo, tố cáo, tố giác - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, ảnh hưởng đến - có kết quả = berichten [über] {to report [of]}+ = etwas einseitig berichten {to give an one-sided account of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berichten

  • 15 scarcely

    /'skeəsli/ * phó từ - vừa vặn, vừa mới =I had scarcely arrived when I was told was told to go back+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về - chắc chắn là không, không =he can scarcely have said so+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế =I scarcely know what to say+ tôi không biết nói cái gì bây giờ

    English-Vietnamese dictionary > scarcely

  • 16 der Wein

    - {wine} rượu vang, rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn, màu rượu vang, màu đỏ sẫm = der Wein (Trauben) {grapes}+ = der junge Wein {new wine}+ = der wilde Wein {Virginia creeper}+ = der wilde Wein (Botanik) {Virginian creeper}+ = Wein trinken {to wine}+ = der Schluck Wein {draught of wine}+ = das Hohlmaß für Wein (522.5 l) {pipe}+ = bei einem Glas Wein {over a glass of wine}+ = bei einer Flasche Wein {over a bottle}+ = Ist genug Wein für alle da? {Is there enough wine to go round?}+ = dem Wein tüchtig zusprechen {to do justice to the wine}+ = ich darf keinen Wein trinken {I am forbidden to drink wine}+ = Er stürzte den Wein hinunter. {He quaffed off the wine.}+ = das ist vielleicht ein guter Wein! {that is a wine for you!}+ = er schenkte mir reinen Wein ein {he told me the plain truth}+ = jemandem reinen Wein einschenken {to talk turkey to someone; to tell someone the plain truth}+ = Er trinkt bedächtig ein Glas Wein. {He nurses a glass of wine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wein

  • 17 immerhin

    - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {anyway} - {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng = du hättest es mir immerhin sagen sollen {I wish you had told me, though}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > immerhin

  • 18 du hättest es wissen müssen

    - {you ought to have known} = dann hättest du es mir sagen sollen {then you should have told me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > du hättest es wissen müssen

  • 19 zusammengenommen

    - {all told} = alles zusammengenommen {lock, stock and barrel; one with another}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammengenommen

  • 20 Ihnen

    - {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta = Nach Ihnen! {After you!}+ = das gehört Ihnen {this is yours}+ = Zieht es Ihnen? {Are you in a draught?}+ = wann es Ihnen paßt {at your leisure}+ = wie geht es Ihnen? {how do you feel?; how goes the world with you?}+ = Fehlt Ihnen etwas? {Is anything wrong with you?}+ = Niemand außer Ihnen. {No person other than yourself.}+ = wie gefällt es Ihnen? {how do you like it?}+ = kann ich Ihnen helfen? {may I help you?}+ = wenn es Ihnen recht ist {if you please}+ = es steht Ihnen sehr gut {it's very becoming to you}+ = ich will Ihnen was sagen {I'll tell you what}+ = ich habe es Ihnen gesagt {I told you so}+ = ich danke Ihnen vielmals {thank you very much indeed}+ = Mit Ihnen bin ich fertig. {I've finished with you.}+ = wenn es Ihnen gerade paßt {at your leisure}+ = Gefällt Ihnen das besser? {do you like this better?}+ = ganz wie es Ihnen beliebt {just as you like}+ = Ich werde Ihnen was husten. {I'll see you further first.}+ = beiliegend senden wir Ihnen {enclosed, please find}+ = es steht Ihnen frei zu gehen {you are at liberty to go; you are free to go}+ = es liegt an Ihnen, es zu tun {it lies with you to do it}+ = womit kann ich Ihnen dienen? {what can I do for you?}+ = hiermit teilen wir Ihnen mit {this is to inform you}+ = das wird Ihnen ungeheuer gut tun {that will do you a world of good}+ = die Entscheidung liegt bei Ihnen {it rests you to decide}+ = Das dürfte Ihnen bekannt sein. {You're probably aware of it.}+ = ich trage es Ihnen nicht nach! {no ill feelings!}+ = kann ich Ihnen behilflich sein? {can I be of any service?}+ = Darf ich Ihnen behilflich sein? {Can I give you a hand?}+ = Ihnen im voraus bestens dankend {Thanking you in anticipation}+ = darf ich mich Ihnen anschließen? {may I join you?}+ = nehmen Sie das, was Ihnen gefällt {take whichever you like}+ = es hängt in hohem Maß von Ihnen ab {it depends largely upon you}+ = Das ist sehr freundlich von Ihnen. {It's very good of you.}+ = Ich beehre mich, Ihnen mitzuteilen {I beg to inform you}+ = ich wette mit Ihnen fünf gegen eins {I bet you five to one}+ = Ich sage Ihnen, was wirklich dran ist. {I'll give you the low down.}+ = Auswendig kann ich Ihnen nichts sagen. {I can't tell you off-hand.}+ = wenn ich Ihnen das alles erzählen sollte {if I were you to tell you all that}+ = er kann sich mit Ihnen nicht vergleichen {he cannot compare with you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ihnen

См. также в других словарях:

  • told — [tōld] vt., vi. pt. & pp. of TELL1 all told all (being) counted; in all [there were forty all told] …   English World dictionary

  • Told — (t[=o]ld), imp. & p. p. of {Tell}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • told — told; un·told; …   English syllables

  • told — index acquainted, informed (having information), narrative, oral, parol, stated Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • told — [təuld US tould] the past tense and past participle of ↑tell …   Dictionary of contemporary English

  • told — the past tense and past participle of tell …   Usage of the words and phrases in modern English

  • told — past tense of tell, from O.E. talde, past tense of tellan (see TELL (Cf. tell) (v.)) …   Etymology dictionary

  • Told — Tell Tell (t[e^]l), v. t. [imp. & p. p. {Told} (t[=o]ld); p. pr. & vb. n. {Telling}.] [AS. tellan, from talu tale, number, speech; akin to D. tellen to count, G. z[ a]hlen, OHG. zellen to count, tell, say, Icel. telja, Dan. tale to speak,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • told — [[t]to͟ʊld[/t]] 1) Told is the past tense and past participle of tell. 2) PHRASE: PHR with cl, amount PHR You can use all told to introduce or follow a summary, general statement, or total. All told there were 104 people on the payroll... All… …   English dictionary

  • told — I told 1. told sb., en, e, ene (åretold), i sms. tolde , fx toldeklampe II told 2. told sb., en (afgift; toldsted) …   Dansk ordbog

  • told — /tohld/, v. 1. pt. and pp. of tell. 2. all told, counting everyone or everything; in all: There were 50 guests all told. * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»