Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+redeem

  • 1 redeem

    /ri'di:m/ * ngoại động từ - mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ) =to redeem one's watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ (đã cầm) - chuộc lỗi - bù lại =to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất =his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu - thực hiện, giữ trọn (lời hứa...) - cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)

    English-Vietnamese dictionary > redeem

  • 2 redeem

    v. Txhiv

    English-Hmong dictionary > redeem

  • 3 einlösen

    - {to convert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, biển thủ, thụt, tham ô - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi = einlösen (Pfand) {to redeem}+ = einlösen (Scheck) {to cash; to cash in}+ = einlösen (Wechsel) {to retire}+ = nicht einlösen (Wort) {to dishonour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlösen

  • 4 tilgen

    - {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện - {to efface} xoá, làm lu mờ, át, trội hơn - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, rút ra - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, tiêu diệt, phá huỷ - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to obliterate} xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to redeem} mua lại, chuộc lại, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to repay (repaid,repaid) trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo = tilgen (Jura) {to merge}+ = tilgen (Schuld) {to sink (sank,sunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tilgen

  • 5 retten

    - {to preserve} giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to salvage} cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, làm dịu, xoa dịu, an ủi, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi bị cháy, phỉnh = retten [aus] {to rescue [from]}+ = retten [vor] {to save [from]}+ = retten [von] {to deliver [from]}+ = retten [aus,vor] {to retrieve [from]}+ = sich retten {to escape}+ = retten, was zu retten ist {to make the best of a bad job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retten

  • 6 amortisieren

    - {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > amortisieren

  • 7 abzahlen

    - {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abzahlen

  • 8 auslösen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ - cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra - {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả = auslösen [bei] {to spring (sprang,sprung) [on]}+ = auslösen (Sachen) {to ransom}+ = auslösen (Technik) {to disengage}+ = auslösen (Kupplung) {to disconnect}+ = auslösen (Aufregung) {to cause; to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslösen

  • 9 zurückkaufen

    - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückkaufen

  • 10 wiedergutmachen

    - {to atone} chuộc, dàn xếp, hoà giải - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to redress} sửa cho thẳng lại, uốn nắn, khôi phục, đền bù, bồi thường, nắn điện - {to repair} sửa chữa, tu sửa, vá, sửa, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về = wiedergutmachen [etwas] {to make up [for something]}+ = wiedergutmachen (Unrecht) {to right}+ = wiedergutmachen (Verlust) {to recuperate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergutmachen

См. также в других словарях:

  • redeem — re·deem /ri dēm/ vt 1 a: repurchase b: to repurchase by right and not on the open market redeem preferred shares 2 a: to free from a lien or pledge usu. by payment of the amount secured thereby …   Law dictionary

  • Redeem — Re*deem (r?*d?m ), v. t. [imp. & p. p. {Redeemed}. ( d?md ); p. pr. & vb. n. {Redeeming}.] [F. r[ e]dimer, L. redimere; pref. red , re re + emere, emptum, to buy, originally, to take, cf. OIr. em (in comp.), Lith. imti. Cf. {Assume}, {Consume},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Redeem the Vote — is a Christian right organization founded by Randy Brinson during the 2004 presidential campaign to register young evangelical Christians to vote, in the model of MTV s youth vote Rock the Vote campaign. The organization has since moved to issue… …   Wikipedia

  • redeem — re‧deem [rɪˈdiːm] verb [transitive] FINANCE 1. to pay off a loan or debt: • He intends to redeem the mortgage at the earliest opportunity. • When do you expect to redeem this …   Financial and business terms

  • redeem yourself — phrase to do something good because you have behaved badly, so that people will think you are a good person again He was anxious to redeem himself after the fight that morning. Thesaurus: to say or show that you are sorrysynonym Main entry:… …   Useful english dictionary

  • redeem a coupon — redeem a coupon/points/a voucher, etc. ► COMMERCE to use a coupon (= piece of paper used to buy goods at a lower price), points from a credit card, etc. to buy something: be redeemed against sth »Coupons, either in or on the pack, may be redeemed …   Financial and business terms

  • redeem a coupon/points/a voucher, etc. — redeem a coupon/points/a voucher, etc. ► COMMERCE to use a coupon (= piece of paper used to buy goods at a lower price), points from a credit card, etc. to buy something: be redeemed against sth »Coupons, either in or on the pack, may be redeemed …   Financial and business terms

  • redeem a voucher — redeem a coupon/points/a voucher, etc. ► COMMERCE to use a coupon (= piece of paper used to buy goods at a lower price), points from a credit card, etc. to buy something: be redeemed against sth »Coupons, either in or on the pack, may be redeemed …   Financial and business terms

  • redeem points — redeem a coupon/points/a voucher, etc. ► COMMERCE to use a coupon (= piece of paper used to buy goods at a lower price), points from a credit card, etc. to buy something: be redeemed against sth »Coupons, either in or on the pack, may be redeemed …   Financial and business terms

  • redeem — [v1] recover possession buy back, buy off, call in, cash, cash in, change, cover, defray, discharge, exchange, get back, make good, pay off, purchase, ransom, recapture, reclaim, recoup, regain, reinstate, repay, replevin, replevy, repossess,… …   New thesaurus

  • Redeem — Allgemeine Informationen Genre(s) Alternative / Rock Gründung 2003 Website http://www.redeem.ch …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»