Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+go+riding

  • 1 riding

    /'raidiɳ/ * danh từ - môn cưỡi ngựa =to be fond of riding+ thích cưỡi ngựa - sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp - sự cưỡi lên (lưng...) - (hàng hải) sự thả neo - con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng * danh từ - khu vực hành chính (ở Ióoc-sia) - (Ca-na-đa) khu vực bầu cử

    English-Vietnamese dictionary > riding

  • 2 riding-lamp

    /'raidiɳ'læmp/ Cách viết khác: (riding-light) /'raidiɳ'lait/ -light) /'raidiɳ'lait/ * danh từ - đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > riding-lamp

  • 3 riding-light

    /'raidiɳ'læmp/ Cách viết khác: (riding-light) /'raidiɳ'lait/ -light) /'raidiɳ'lait/ * danh từ - đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > riding-light

  • 4 riding

    v. Tab tom caij; tab tom tsav

    English-Hmong dictionary > riding

  • 5 riding-boots

    /'raidiɳbu:ts/ * danh từ - giày ống đi ngựa

    English-Vietnamese dictionary > riding-boots

  • 6 riding-breeches

    /'raidiɳ,britʃiz/ * danh từ - quần đi ngựa

    English-Vietnamese dictionary > riding-breeches

  • 7 riding-habit

    /'raidiɳ,hæbit/ * danh từ - bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > riding-habit

  • 8 riding-hag

    /'raidiɳhæg/ * danh từ - (từ lóng) cơn ác mộng

    English-Vietnamese dictionary > riding-hag

  • 9 riding-master

    /'raidiɳ,mɑ:stə/ * danh từ - người dạy cưỡi ngựa

    English-Vietnamese dictionary > riding-master

  • 10 surf-riding

    /'sə:f,raidiɳ/ * danh từ - (thể dục,thể thao) môn lướt sóng

    English-Vietnamese dictionary > surf-riding

  • 11 das Fahren

    - {riding} môn cưỡi ngựa, sự đi xe, sự đi xe đạp, sự cưỡi lên, sự thả neo, con đường để đi ngựa, con đường xuyên qua rừng, con đường ven rừng, khu vực hành chính, khu vực bầu cử = das rücksichtslose Fahren {reckless driving; scorching}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahren

  • 12 der Reitsport

    - {riding} môn cưỡi ngựa, sự đi xe, sự đi xe đạp, sự cưỡi lên, sự thả neo, con đường để đi ngựa, con đường xuyên qua rừng, con đường ven rừng, khu vực hành chính, khu vực bầu cử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reitsport

  • 13 das Reiten

    - {riding} môn cưỡi ngựa, sự đi xe, sự đi xe đạp, sự cưỡi lên, sự thả neo, con đường để đi ngựa, con đường xuyên qua rừng, con đường ven rừng, khu vực hành chính, khu vực bầu cử = der Boden ist gut zum Reiten geeignet {the ground rides well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reiten

  • 14 die Lebensweise

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi = die sitzende Lebensweise {sedentariness}+ = die extravagante Lebensweise {high life}+ = die gesundheitsmäßige Lebensweise {regimen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensweise

  • 15 Rotkäppchen

    - {Little Red Riding Hood} = das Rotkäppchen (Märchen) {Little Red Ridinghood}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Rotkäppchen

  • 16 die Angewohnheit

    - {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái = die schlechte Angewohnheit {vice}+ = die affektierte Angewohnheit {affectation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angewohnheit

  • 17 die Gewohnheit

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {custom} phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng, khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, sự đặt, sự thửa, sự đặt mua - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {habit} tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo - {habitude} xu hướng - {practice} thực hành, thực tiễn, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế - tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {wont} = die Gewohnheit haben zu {to be in the habit of}+ = die Gewohnheit annehmen {to take to}+ = die Macht der Gewohnheit {the force of habit}+ = zur Gewohnheit werden {grow into a habit; to grow into a habit}+ = die überlieferte Gewohnheit {usage}+ = eine Gewohnheit aufgeben {to break with a habit}+ = nach der Gewohnheit leben {to run in a groove}+ = es sich zur Gewohnheit machen {to make it a practice}+ = eine schlechte Gewohnheit loswerden {to snap out of it}+ = Es ist wohl eine Sache der Gewohnheit. {I dare say it's only a matter of habit.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewohnheit

  • 18 die Kleidung eines Standes

    - {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleidung eines Standes

  • 19 das Wellenreiten

    - {surf riding; surfing; surfriding}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wellenreiten

  • 20 die Konstitution

    - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {habit} thói quen, tập quán, tạng người, vóc người, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konstitution

См. также в других словарях:

  • Riding boot — Riding boots are boots made to be used for horseback riding. The classic boot comes high enough up the leg to prevent the leathers of the saddle from pinching the leg of the rider, has a sturdy toe to protect the rider s foot when on the ground,… …   Wikipedia

  • Riding — Rid ing, a. 1. Employed to travel; traveling; as, a riding clerk. One riding apparitor. Ayliffe. [1913 Webster] 2. Used for riding on; as, a riding horse. [1913 Webster] 3. Used for riding, or when riding; devoted to riding; as, a riding whip; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riding clerk — Riding Rid ing, a. 1. Employed to travel; traveling; as, a riding clerk. One riding apparitor. Ayliffe. [1913 Webster] 2. Used for riding on; as, a riding horse. [1913 Webster] 3. Used for riding, or when riding; devoted to riding; as, a riding… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riding hood — Riding Rid ing, a. 1. Employed to travel; traveling; as, a riding clerk. One riding apparitor. Ayliffe. [1913 Webster] 2. Used for riding on; as, a riding horse. [1913 Webster] 3. Used for riding, or when riding; devoted to riding; as, a riding… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riding master — Riding Rid ing, a. 1. Employed to travel; traveling; as, a riding clerk. One riding apparitor. Ayliffe. [1913 Webster] 2. Used for riding on; as, a riding horse. [1913 Webster] 3. Used for riding, or when riding; devoted to riding; as, a riding… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riding rhyme — Riding Rid ing, a. 1. Employed to travel; traveling; as, a riding clerk. One riding apparitor. Ayliffe. [1913 Webster] 2. Used for riding on; as, a riding horse. [1913 Webster] 3. Used for riding, or when riding; devoted to riding; as, a riding… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riding school — Riding Rid ing, a. 1. Employed to travel; traveling; as, a riding clerk. One riding apparitor. Ayliffe. [1913 Webster] 2. Used for riding on; as, a riding horse. [1913 Webster] 3. Used for riding, or when riding; devoted to riding; as, a riding… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riding figures — are figures performed in a riding arena, usually for training purposes. Figures may also be performed out in a field or other open area, but a riding arena provides markers that can help indicate the correctness in the size or shape of a figure.… …   Wikipedia

  • Riding Mountain National Park — Riding Mountain Nationalpark Im Riding Mountain Nationalpark …   Deutsch Wikipedia

  • Riding High — may refer to:Films: * Riding High (1943 film), starring Dorothy Lamour and Dick Powell * Riding High (1950 film), starring Bing Crosby and Coleen GrayMusic: * Riding High (album), by Canadian rock band Chilliwack * Ridin High (Moxy album), also a …   Wikipedia

  • Riding-Mountain-Nationalpark — Im Riding Mountain Nationalpark …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»