Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+escape

  • 1 escape

    /is'keip/ * danh từ - sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát - sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế - (kỹ thuật) sự thoát (hơi...) - cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...) !to have a narrow (hairbreadth) escape - suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được * ngoại động từ - trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi =to escape death+ thoát chết =to escape punishment+ thoát khỏi sự trừng phạt - vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) =a scream escaped his lips+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên * nội động từ - trốn thoát, thoát - thoát ra (hơi...) !his name had escaped me - tôi quên bẵng tên anh ta

    English-Vietnamese dictionary > escape

  • 2 escape

    v. Tawm
    n. Txoj kev khiav tawm

    English-Hmong dictionary > escape

  • 3 escape clause

    /is'keip'klɔ:z/ * danh từ - điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)

    English-Vietnamese dictionary > escape clause

  • 4 escape literature

    /is'keip'litəriʃə/ * danh từ - văn học thoát ly thực tế

    English-Vietnamese dictionary > escape literature

  • 5 escape-pipe

    /is'keip'paip/ * danh từ - ống thoát (hơi nước...)

    English-Vietnamese dictionary > escape-pipe

  • 6 escape-shaft

    /is'keip'ʃɑ:ft/ * danh từ - (ngành mỏ) hầm thoát (để cứu nguy khi hầm khác bị sập)

    English-Vietnamese dictionary > escape-shaft

  • 7 escape-valve

    /is'keip'vælv/ * danh từ - van an toàn, van bảo hiểm

    English-Vietnamese dictionary > escape-valve

  • 8 fire-escape

    /'faiəris,keip/ * danh từ - thang phòng cháy (để phòng khi nhà lầu cháy có đường thoát ra ngoài)

    English-Vietnamese dictionary > fire-escape

  • 9 die Flucht

    - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {getaway} sự chạy trốn, sự mở máy chạy - {stampede} sự chạy tán loạn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp = die Flucht (Bauwesen) {alignment}+ = die wilde Flucht {rout}+ = auf der Flucht {on the run; on the wing}+ = in einer Flucht {in line}+ = die schnelle Flucht {scuttle}+ = in wilder Flucht {in a headlong flight}+ = die Flucht ergreifen {to flight; to take to flight}+ = in die Flucht schlagen {to put to flight; to rout}+ = die Flucht nach vorn ergreifen {to flight into attack}+ = jemanden in die Flucht jagen {to put someone to flight}+ = in wilder Flucht davonstürzen {to stampede}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flucht

  • 10 der Fluchtweg

    - {escape route}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fluchtweg

  • 11 die Not

    - {adversity} sự bất hạnh, vận đen, vận rủi, cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, hoạn nạn - {dearth} sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém - {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, sự truất - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go = in Not {hard up}+ = Not leiden {to famish; to suffer wnat; to want}+ = die Not lindern {to relieve the distress}+ = die äußerste Not {beggary}+ = der Not gehorchen {to bow to necessity}+ = in Not geraten {to become destitute; to come to want}+ = mit knapper Not {by the skin of one's teeth}+ = in höchster Not {at bay}+ = in höchster Not sein {to be at bay}+ = in äußerste Not geraten {to be reduced to extremities}+ = mit knapper Not entkommen {to escape narrowly; to have a hairbreadth escape; to have a narrow escape}+ = jemandem in der Not helfen {to get someone off the hook}+ = ein Entrinnen mit Müh und Not {a hairbreadth escape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Not

  • 12 davonkommen

    (kam davon,davongekommen) - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra = heil davonkommen {to break even; to save one's neck}+ = gerade so davonkommen {to have a narrow escape}+ = glimpflich davonkommen {to get off scot-free}+ = ungestraft davonkommen {to go free}+ = ungeschoren davonkommen {to escape unmolested}+ = gerade noch davonkommen {to escape by the skin of one's teeth; to have a narrow shave}+ = noch leidlich davonkommen {to get off pretty well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davonkommen

  • 13 narrow

    /'nærou/ * tính từ - hẹp, chật hẹp, eo hẹp =a narrow strêt+ một phố hẹp =within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp - hẹp hòi, nhỏ nhen =narrow mind+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen - kỹ lưỡng, tỉ mỉ =a narrow examination+ sự xem xét kỹ lưỡng !to have a narrow escape - (xem) escape !to have a narrow squeak (shave) - (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được !narrow victory - thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật !narrow majority - đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) !the narrow bed (home, house) - nấm mồ * danh từ, (thường) số nhiều - khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp * động từ - thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

    English-Vietnamese dictionary > narrow

  • 14 retten

    - {to preserve} giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to salvage} cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, làm dịu, xoa dịu, an ủi, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi bị cháy, phỉnh = retten [aus] {to rescue [from]}+ = retten [vor] {to save [from]}+ = retten [von] {to deliver [from]}+ = retten [aus,vor] {to retrieve [from]}+ = sich retten {to escape}+ = retten, was zu retten ist {to make the best of a bad job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retten

  • 15 das Ausströmen

    - {effluence} sự phát ra, sự tuôn ra, cái phát ra, cái tuôn ra - {efflux} vật tuôn ra - {emission} sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {flux} sự chảy mạnh, sự thay đổi liên tục, dòng, luồng, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ - {ooziness} sự ri rỉ, sự rỉ nước - {outpouring} sự đổ ra, sự chảy tràn ra, sự thổ lộ, sự dạt dào - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác = das Ausströmen (Gas) {blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausströmen

  • 16 entgehen

    - {to elude} tránh, né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to evade} tránh khỏi, lẩn tránh, lẩn trốn = sich entgehen lassen {to balk; to baulk}+ = sich etwas entgehen lassen {to miss something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entgehen

  • 17 flüchten

    - {to abscond} lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật - {to flee (fled,fled) chạy trốn, bỏ chạy, lẩn trốn, biến mất, qua đi, trôi qua, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh = flüchten [vor] {to escape [from]}+ = sich flüchten [in] {to take refuge [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchten

  • 18 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 19 das Abflußrohr

    - {drain pipe} = das Abflußrohr (Technik) {escape pipe}+ = mit Abflußrohr versehen {to spout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abflußrohr

  • 20 austreten [aus]

    - {to secede [from]} rút ra khỏi, ly khai = austreten (Blut) {to extravasate}+ = austreten (aus einer Partei) {to bolt}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) {to leave (left,left); to resign}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) (Weg) {to wear down}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) (Gas) {to escape}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) [aus] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) (Feuer) {to tread out}+ = austreten gehen {to go for a pee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austreten [aus]

См. также в других словарях:

  • Escape the Fate (album) — Escape the Fate Studio album by Escape the Fate Released November 2, 2010 …   Wikipedia

  • Escape — may refer to: * Escape (hold), a maneuver used to exit a wrestling or grappling hold * Escapism, mental diversion by means of entertainment or recreation * Escapology, the study and practice of escaping from physical restraints * Prison escape,… …   Wikipedia

  • Escape atmosférico — Saltar a navegación, búsqueda El escape atmosférico es el proceso por el que la atmósfera de un cuerpo planetario pierde gases por su salida hacia el espacio. Los factores principales que influyen en el escape atmosférico son la temperatura de la …   Wikipedia Español

  • Escape (canción) — Saltar a navegación, búsqueda «Escape / Escapar» Sencillo de Enrique Iglesias del álbum Escape Publicación Abril del 2002 (Reino Unido) Formato CD single …   Wikipedia Español

  • Escape from Monkey Island — Cover art displaying several main and supporting characters Developer(s) LucasArts …   Wikipedia

  • Escape the Fate — Saltar a navegación, búsqueda Escape The Fate Información personal Origen …   Wikipedia Español

  • escape — vb 1 Escape, flee, fly, decamp, abscond mean to run away especially from something which limits one s freedom or threatens one s well being. Escape so stresses the idea of flight from confinement or restraint that it very often conveys no… …   New Dictionary of Synonyms

  • Escape Studios — is a computer graphics training, recruitment, hardware and software, and production services company founded in April 2002 and based in Shepherds Bush, London. Escape has built a reputation delivering premium training, recruitment, software and… …   Wikipedia

  • Escape Velocity — Entwickler Ambrosia Software und ATMOS Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • Escape the Fate — en concert. Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Escape the Fate — Основная информация …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»