Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+blame

  • 1 blame

    /bleim/ * danh từ - sự khiển trách; lời trách mắng =to deserve blame+ đáng khiển trách - lỗi; trách nhiệm =where does the blame lie for this failure?+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu? =to bear the blame+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm =to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai =to lay the blame at the right door (on the right shoulders)+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm =to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai

    English-Vietnamese dictionary > blame

  • 2 blame

    v. Tib; liam rau
    n. Kev txhaum

    English-Hmong dictionary > blame

  • 3 die Schuld

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {debt} nợ - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faultiness} tính chất thiếu sót, tính chất sai trái, tính chất sai lầm = frei von Schuld {clear}+ = Es ist meine Schuld {It's my fault.}+ = wen trifft die Schuld? {who is to blame?}+ = das ist nicht meine Schuld {that is no fault of mine}+ = die Schuld auf sich nehmen {to bear the blame; to take the blame}+ = nicht durch meine Schuld {from no fault of my own}+ = jemandem die Schuld geben {to lay the blame on someone; to put the blame on someone; to throw the blame on someone}+ = es ist alles deine Schuld {it is all your doing}+ = jemandem die Schuld geben [an,für] {to blame someone [for]}+ = jemandem die Schuld zuschreiben {to lay the blame upon}+ = schieb die Schuld nicht auf mich! {don't put the blame on me!}+ = jemanden von einer Schuld lossprechen {to absolve someone from guilt}+ = schieben Sie die Schuld nicht auf mich! {don't lay the blame on me!}+ = warum sollte ich die Schuld auf mich nehmen? {why should I take the blame?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schuld

  • 4 das Verschulden

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) = durch eigenes Verschulden {through one's own fault}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verschulden

  • 5 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

  • 6 die Verantwortung

    - {responsibility} trách nhiệm, gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác - {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt = die Verantwortung tragen {to stand the racket; to take the responsibility}+ = die Verantwortung abwälzen {to pass the buck}+ = die Verantwortung übernehmen [für,zu tun] {to take the responsibility [for,of doing]}+ = die Verantwortung auf sich nehmen {to accept resonsibility}+ = ein hohes Maß an Verantwortung {a large measure of responsibility}+ = die Verantwortung für etwas tragen {to be responsible for something; to bear the responsibility for something}+ = sich der Verantwortung entziehen {to shirk responsibility}+ = jemanden zur Verantwortung ziehen {to call someone to account}+ = jemandem die Verantwortung zuschieben {to lay the blame on someone; to put the blame on someone; to throw the blame on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verantwortung

  • 7 der Tadel

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {censure} lời phê bình, lời khiển trách - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {criticism} sự phê phán, sự bình phẩm, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {objurgation} sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {talking-to} lời xạc, lời chỉnh = der Tadel (Schule) {black mark}+ = ohne Tadel {fleckless}+ = der scharfe Tadel {rap}+ = ohne Fehl und Tadel {without a blemish}+ = über jeden Tadel erhaben {beyond all blame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tadel

  • 8 shoulder

    /'ʃouldə/ * danh từ - vai =shoulder to shoulder+ vai kề vai, kề vai sát cánh - vai núi, vai chai, vai áo... - miếng thịt vai (thịt lợn...) - (quân sự) tư thế bồng súng !to cry on someone's shoulders - tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai !to give the cold shoulder to someone - (xem) cold !to have broad shoulders - khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm !to lay the blame on the right shoulderx - (xem) blame !old head on young shoulders - (xem) head !to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel - gắng sức, ra tay !to tell straight from the shoulder - nói thẳng, nói bốp chát, nói thật !to rub shoulders with - chen vai với (bóng) * động từ - che bằng vai, lách, len lỏi - vác lên vai; gánh trách nhiệm - (quân sự) bồng súng

    English-Vietnamese dictionary > shoulder

  • 9 rügen

    - {to rebuke} khiển trách, quở trách - {to reprehend} mắng - {to reprove} mắng mỏ = rügen [wegen] {to blame [for]; to reprimand [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rügen

  • 10 der Verweis

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ = der Verweis (Buch) {cross reference}+ = der Verweis [an,auf] {reference [to]}+ = jemandem einen Verweis geben {to put someone on the carpet}+ = einen scharfen Verweis erteilen {to reprimand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verweis

  • 11 beschuldigen

    - {to accuse} buộc tội, kết tội, tố cáo - {to blame} - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, tấn công, đột kích, bắc đặt ngang - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to incriminate} buộc tội cho, đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho - {to inculpate} làm cho liên luỵ - {to indict} truy tố = böswillig beschuldigen {to smear}+ = sich gegenseitig beschuldigen {to accuse each other}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschuldigen

  • 12 tadeln

    - {to censure} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to criticize} phê phán, bình phẩm - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to disapprove} không tán thành, phản đối - {to inculpate} buộc tội, làm cho liên luỵ - {to objurgate} trách móc, mắng nhiếc - {to pull} lôi, kéo, giật, + up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, chèo, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái - moi ruột, làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, + at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với - {to rebuke} - {to reprehend} mắng - {to reprimand} - {to reprove} - {to slate} lợp bằng ngói acđoa, đề cử, ghi vào danh sách người ứng cử, công kích, đả kích, chửi rủa thậm tệ, trừng phạt nghiêm khắc - {to vituperate} bỉ báng = tadeln [wegen] {to blame [for]; to reproach [for]; to tax [for]}+ = etwas tadeln {to animadvert [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tadeln

  • 13 blamieren

    - {to abash} làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống - {to blame} - {to stultify} làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng, làm trở nên lố bịch, làm tự mâu thuẫn với mình = sich blamieren {to make a fool of oneself; to make an ass of oneself}+ = jemanden blamieren {to make someone look a fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blamieren

  • 14 der Kuckuck

    (Zoologie) - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc = zum Kuckuck! {bother it!; confound me!; hang it!}+ = hol's der Kuckuck! {blame it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kuckuck

  • 15 verübeln

    - {to resent} phẫn uất, oán giận, phật ý, không bằng lòng, bực bội = jemandem etwas verübeln {to blame someone for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verübeln

  • 16 herhalten müssen

    - {to have to suffer} = für jemanden herhalten müssen {to have to take the blame for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herhalten müssen

  • 17 verantwortlich

    - {accountable} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được - {amenable} phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng - {answerable} có thể trả lời được, có thể biện bác, có thẻ cãi lại được, có thể giải được, bảo đảm, bảo lãnh, đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với = verantwortlich [für] {liable [for]}+ = verantwortlich [für,gegenüber jemandem] {responsible [for,to someone]}+ = nicht verantwortlich {unaccountable}+ = nicht verantwortlich [für] {unanswerable [for]}+ = verantwortlich machen [jemanden für etwas] {to blame [someone for something]}+ = verantwortlich sein für {to father}+ = sich verantwortlich fühlen {to feel responsible}+ = verantwortlich gemacht werden für {to be held responsible for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verantwortlich

  • 18 vorwerfen

    - {to blame} - {to object} phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc = jemandem etwas vorwerfen {to cast something into someone's teeth; to reproach someone with something; to reproach something to someone; to taunt someone with something; to tax someone with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwerfen

  • 19 man kann es ihm nicht verdenken

    - {you can't blame him if}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > man kann es ihm nicht verdenken

  • 20 schuld an

    - {responsible for} = er ist schuld {it's his fault}+ = schuld sein an {to be to blame for}+ = an etwas schuld sein {to be chargeable with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schuld an

См. также в других словарях:

  • blâme — [ blam ] n. m. • 1080; de blâmer 1 ♦ Opinion défavorable, jugement de désapprobation sur qqn ou qqch. ⇒ animadversion, censure, condamnation, 2. critique, désapprobation, grief, improbation, remontrance, répréhension, réprimande, réprobation,… …   Encyclopédie Universelle

  • BLAME! — Saltar a navegación, búsqueda Blame! ブラム! (buramu!) Género Ciencia ficción Manga Creado por Tsutomu Ni …   Wikipedia Español

  • Blame! — ブラム! Жанр киберпанк, боевик …   Википедия

  • Blame! Academy — is a spin off series of BLAME! by Tsutomu Nihei. Set in the same “City” as BLAME!, it is a parody and comedy about various characters in the main BLAME! story in a traditional Japanese school setting. Various elements in the main BLAME! story was …   Wikipedia

  • BLAME! — ブラム! (buramu!) Type Seinen Genre Science fiction Manga Auteur Tsutomu Nihei Éditeur …   Wikipédia en Français

  • BLAME ! — BLAME! Blame! ブラム! (buramu!) Type Seinen Genre science fiction Manga Auteur Tsutomu Nihei Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Blame — BLAME! Blame! ブラム! (buramu!) Type Seinen Genre science fiction Manga Auteur Tsutomu Nihei Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Blame! — ブラム! (buramu!) Type Seinen Genre science fiction Manga Auteur Tsutomu Nihei Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Blame ! — BLAME! Blame! ブラム! (buramu!) Type Seinen Genre science fiction Manga Auteur Tsutomu Nihei Éditeur …   Wikipédia en Français

  • blâme — BLÂME. s. m. Sentiment, ou discours par lequel on condamne une personne, uneaction. Tout flatteur est digne de blâme. Une action digne de blâme. Encourir le blâme. Eviter le blâme. Porter tout le blâme d une chose. Donner le blâme de quelque… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Blame It on the Bossa Nova — Eydie Gormé on album cover Single by Eydie Gormé from the album Blame it on the Bossa Nova A side …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»