Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+bite

  • 1 bite

    /bait/ * danh từ - sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn - sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) - miếng (thức ăn); thức ăn =a bite of food+ một miếng ăn =without bite and sup+ không cơm nước gì cả - sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương - sự cắn câu (cá...) - sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...) - vị cay tê (gừng, hạt tiêu...) - (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói) - cỏ cho vật nuôi * (bất qui tắc) động từ bit; bitten /bittn/, bit - cắn, ngoạm =to bite one's nails+ cắn móng tay - châm đốt; đâm vào (gươm...) =to be badly bitten by mosquitoes+ bị muỗi đốt nhiều quá - làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn) =the frost will bite the fruit blossom+ sương giá sẽ làm chột mầm quả =strong acids bite metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại =peper and ginger bite the tongue+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi - cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) - bám chắt, ăn sâu, bắt vào =the screw does not bite+ đinh ốc không bắt vào được =the anchor does not bite+ neo không bám chắc =the brake will not bite+ phanh không ăn - (nghĩa bóng) lừa bịp !to bite off - cắn, cắn đứt ra !to be bitten with - say mê, ham mê (cái gì) !to bite the dust (ground, sand) - ngã xuống và chết !to bite one's lips - mím môi (để nén giận...) !to bite off more than one can chew - cố làm việc gì quá sức mình !once bitten twice shy - (xem) once

    English-Vietnamese dictionary > bite

  • 2 flea-bite

    /flea-bite/ * danh từ - chỗ bọ chét đốt - vết đỏ nhỏ (trên da súc vật) - (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn - (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt

    English-Vietnamese dictionary > flea-bite

  • 3 tiger bite

    Niag tsov tom

    English-Hmong dictionary > tiger bite

  • 4 frost-bite

    /'frɔstbait/ * danh từ - chỗ thui chột vì sương giá - (y học) chỗ phát cước * ngoại động từ - làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá

    English-Vietnamese dictionary > frost-bite

  • 5 chew

    /tʃu:/ * danh từ - sự nhai =to have a chew at something+ nhai vật gì - sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai * động từ - nhai - ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui =to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì !to bite off more than one can chew - (xem) bite !to chew the cud - (xem) cud !to chew the rag (the fat) - (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc

    English-Vietnamese dictionary > chew

  • 6 dust

    /dʌst/ * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) đám bụi mù =what a dust!+ bụi ghê quá! - đất đen ((nghĩa bóng)) =to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen =to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen - xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người - (từ lóng) tiền mặt !to bite the dust - bite dust and heat - gánh nặng của cuộc đấu tranh =to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh !to give the dust to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai !in the dust - chết, về với cát bụi !to shake of the dust of one's feet - tức giận bỏ đi !to take somebody's dust - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai !to throw dust in somebody's eyes - loè ai * ngoại động từ - rắc (bụi, phấn...) - quét bụi, phủi bụi - làm bụi * nội động từ - tắm đất, vầy đất (gà, chim...) - quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế !to dust the eyes of - lừa bịp (ai) !to dust someone's jacket - (xem) jacket

    English-Vietnamese dictionary > dust

  • 7 bark

    /bɑ:k/ * danh từ - tiếng sủa - tiếng quát tháo - tiếng súng nổ - (từ lóng) tiếng ho !his bark is worse than his bite - hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì * động từ - sủa =to bark at the moon+ sủa trăng - quát tháo - (từ lóng) ho !to bark up the wrong tree - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai * danh từ - vỏ cây - vỏ (cây để) thuộc da - (từ lóng) da - (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) Peruvian bark, Jesuits' bark); quinin !to come (go) between the bark and the tree - dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !a man with the bark on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thô lỗ, vụng về !to take the bark off something - làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì * ngoại động từ - lột vỏ, bóc vỏ (cây) - (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da - thuộc (da) bằng vỏ cây - phủ một lớp vỏ cứng * danh từ - thuyền ba buồm - (thơ ca) thuyền

    English-Vietnamese dictionary > bark

  • 8 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

  • 9 bitten

    /'bitn/ * động từ - quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bitten

  • 10 cauterise

    /'kɔ:təraiz/ * ngoại động từ - (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc) =to cauterize a snake bite+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc) - (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

    English-Vietnamese dictionary > cauterise

  • 11 cauterize

    /'kɔ:təraiz/ * ngoại động từ - (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc) =to cauterize a snake bite+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc) - (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

    English-Vietnamese dictionary > cauterize

  • 12 chunk

    /tʃʌnk/ * danh từ - (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập !to bite off a big chunk - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > chunk

  • 13 file

    /fail/ * danh từ - cái giũa - (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt =a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt !to bite (gnaw) file - lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời * ngoại động từ - giũa =to file one's finger nails+ giũa móng tay =to file something+ giũa nhãn vật gì - gọt giũa =to file a sentence+ gọt giũa một câu văn * danh từ - ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ =a bill file; a spike file+ cái móc giấy - hồ sơ, tài liệu - tập báo (xếp theo thứ tự) * ngoại động từ - sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...) * danh từ - hàng, dãy (người, vật) - (quân sự) hàng quân =to march in file+ đi hàng đôi =in single (Indian) file+ thành hành một !connecting file - liên lạc viên !a file of men - (quân sự) nhóm công tác hai người !the rank and file - (xem) rank * ngoại động từ - cho đi thành hàng * nội động từ - đi thành hàng !to file away - (như) to file off !to file in - đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào !to file off - kéo đi thành hàng nối đuôi nhau !to file out - đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

    English-Vietnamese dictionary > file

  • 14 granite

    /'grænit/ * danh từ - (khoáng chất) đá granit !to bite on granite - lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

    English-Vietnamese dictionary > granite

  • 15 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 16 sup

    /sʌp/ * danh từ - hụm, ngụm, hớp =neither bit (bite) nor sup+ không một miếng cơm một hụm nước nào * ngoại động từ - uống từng hớp, ăn từng thìa - cho ăn cơm tối * nội động từ - ăn cơm tối !to have a long spoon that sups with the devil - (xem) spoon

    English-Vietnamese dictionary > sup

  • 17 thumb

    /θʌm/ * danh từ - ngón tay cái - ngón tay cái của găng tay !to be under someone's thumb - bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai !to bite one's thumb at somebody - lêu lêu chế nhạo ai !his fingers are all thumbs - nó vụng về hậu đậu !thumbs down - dấu ra hiệu từ chối (không tán thành) !thumbs up - dấu ra hiệu đồng ý (tán thành) * ngoại động từ - dở qua (trang sách) =to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách - vận dụng vụng về, điều khiển vụng về =to thumb the piano+ đánh pianô vụng về !to thumb one's nose at someone - (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai

    English-Vietnamese dictionary > thumb

См. также в других словарях:

  • Bite the bullet (disambiguation) — Bite the bullet is a phrase that generally refers to the acceptance of the consequences of a hard choice. [ [http://books.google.com/books?id=yNjM75ItNKAC pg=PA29 dq=bite+the+bullet+philosopher sig=zxV AuvTVtdhoqLrS iiCY07o2I#PPA28,M1 Thinking… …   Wikipedia

  • BITĖ Group — Rechtsform Gründung 2005 Sitz Vilnius …   Deutsch Wikipedia

  • bite — ou bitte [ bit ] n. f. • 1584; du norm. bitter « boucher », de l a. scand. bita « mordre » ♦ Vulg. Pénis. ⊗ HOM. Beat, bit, bitte. ● bitte ou bite nom féminin (ancien français abiter, copuler, de bitter à, toucher à, de l ancien scandinave bita,… …   Encyclopédie Universelle

  • BiTE-Antikörper — (von engl. Bi specific T cell engagers) sind künstliche bispezifische monoklonale Antikörper. Sie bestehen aus zwei scFv Fragmenten, die über eine Peptidbrücke miteinander verbunden sind. Eines der zwei scFv Fragmente weist eine Selektivität für… …   Deutsch Wikipedia

  • Bite — (b[imac]t), v. t. [imp. {Bit} (b[i^]t); p. p. {Bitten} (b[i^]t t n), {Bit}; p. pr. & vb. n. {Biting}.] [OE. biten, AS. b[=i]tan; akin to D. bijten, OS. b[=i]tan, OHG. b[=i]zan, G. beissen, Goth. beitan, Icel. b[=i]ta, Sw. bita, Dan. bide, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bite — Bite, n. [OE. bite, bit, bitt, AS. bite bite, fr. b[=i]tan to bite, akin to Icel. bit, OS. biti, G. biss. See {Bite}, v., and cf. {Bit}.] 1. The act of seizing with the teeth or mouth; the act of wounding or separating with the teeth or mouth; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bite — ► VERB (past bit; past part. bitten) 1) use the teeth to cut into something. 2) (of a snake, insect, or spider) wound with a sting, pincers, or fangs. 3) (of a fish) take the bait or lure on the end of a fishing line into the mouth. 4) (of a tool …   English terms dictionary

  • bite — bite, gnaw, champ, gnash are comparable when they mean to attack with or as if with the teeth. Bite fundamentally implies a getting of the teeth, especially the front teeth, into something so as to grip, pierce, or tear off {bite an apple deeply} …   New Dictionary of Synonyms

  • bite — [baɪt] noun [countable] COMPUTING another spelling of byte * * * Ⅰ. bite UK US /baɪt/ verb [I] ● start/begin to bite Cf. start/begin to bite …   Financial and business terms

  • bite someone's head off — To speak to someone unnecessarily angrily • • • Main Entry: ↑bite * * * bite someone’s head off informal phrase to react angrily or rudely to someone when they think you have no reason for doing this There’s no need to bite my head off. I was… …   Useful english dictionary

  • bite your tongue — bite your tongue/lip/ phrase to stop yourself from saying something that might upset or annoy someone I almost told her what I thought of her, but I bit my tongue. Thesaurus: to stop talking, or to not say anythingsynonym Main entry: bite …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»