Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

this

  • 101 cloven

    /kli:v/ * ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven - chẻ, bổ =to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ - rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông) =to cleave the waves+ rẽ sóng =to cleave [one's way through] the crowd+ rẽ đám đông - chia ra, tách ra * nội động từ - chẻ, bổ, tách ra =this wood cleaves easily+ củi này để chẻ !to show the cloven hoof - (xem) hoof * nội động từ clave, cleaved, cleaved - (+ to) trung thành với =to cleave to the party+ trung thành với đảng =to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc - cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > cloven

  • 102 cock-fight

    /'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị

    English-Vietnamese dictionary > cock-fight

  • 103 cock-fighting

    /'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị

    English-Vietnamese dictionary > cock-fighting

  • 104 coinage

    /'kɔinidʤ/ * danh từ - sự đúc tiền - tiền đúc - hệ thống tiền tệ =a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến - sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới) =this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra - từ mới đặt

    English-Vietnamese dictionary > coinage

  • 105 commend

    /kə'mend/ * ngoại động từ - khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương =to commend someone's work+ tán dương (ca ngợi) công việc của ai - hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành =this book doesn't commend itself to me+ quyển sách này không hấp dẫn tôi - gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử =to commend something to someone (someone's care)+ giao phó cái gì cho ai =commend me to+ ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi

    English-Vietnamese dictionary > commend

  • 106 company

    /'kʌmpəni/ * danh từ - sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn =I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh - khách, khách khứa =they have company this evening+ tối nay họ có khách - bạn, bè bạn =you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào - hội, công ty =a railway company+ công ty đường sắt - đoàn, toán, bọn =a company of players+ đoàn diễn viên =a theatrical company+ đoàn kịch - (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu) - (quân sự) đại đội !to bear (keep) somebody company - cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn !company manners - lối xã giao !company officer - sĩ quan cấp uỷ !to get into bad company - đánh bọn với những người xấu !in company - có người đi cùng, có người ở cùng !in comapny with - cùng với !to keep company - yêu nhau !to keep bad comp[any - đi lại chơi với những người xấu !to weep for company - khóc theo (vì bạn mình khóc) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo * nội động từ - (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với

    English-Vietnamese dictionary > company

  • 107 competence

    /'kɔmpitəns/ Cách viết khác: (competency)/'kɔmpitənsi/ * danh từ - năng lực, khả năng =to have no competence for a task+ không có đủ khả năng làm việc gì - tiền thu nhập đủ để sống sung túc =to have no more than a competence+ cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc - (pháp lý) thẩm quyền =this does not fall within the competence of the cow!+ việc này không thuộc thẩm quyền của toà

    English-Vietnamese dictionary > competence

  • 108 competent

    /'kɔmpitənt/ * tính từ - có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi =is he competent for that sort of work?+ hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không? - (pháp lý) có thẩm quyền =this shall be put before the competent court+ việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết - có thể cho phép được, tuỳ ý =it was competent to him to refuse+ tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

    English-Vietnamese dictionary > competent

  • 109 complete

    /kəm'pli:t/ * tính từ - đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn =a complete failure+ một sự thất bại hoàn toàn - hoàn thành, xong =when will the work be complete?+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành? - (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người) =complete horseman+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn * ngoại động từ - hoàn thành, làm xong - làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn =this completes my happiness+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn

    English-Vietnamese dictionary > complete

  • 110 complexion

    /kəm'plekʃn/ * danh từ - nước da =a fair complexion+ nước da đẹp - (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện =this great victory changed the complexion of the war+ thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > complexion

  • 111 comprise

    /kəm'praiz/ * ngoại động từ - gồm có, bao gồm =this dictionary comprises about 65,000 words+ cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

    English-Vietnamese dictionary > comprise

  • 112 concur

    /kən'kə:/ * nội động từ - trùng nhau, xảy ra đồng thời - kết hợp lại, góp vào =many couses concurred to bring about this revolution+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này - đồng ý, tán thành, nhất trí - (toán học) đồng quy

    English-Vietnamese dictionary > concur

  • 113 considerably

    /kən'sidərəbli/ * phó từ - đáng kể, lớn lao, nhiều =it's considerably colder this morning+ sáng nay rét hơn nhiều

    English-Vietnamese dictionary > considerably

  • 114 consistency

    /kən'sistənsi/ * danh từ - (như) consistence - tính kiên định, tính trước sau như một =there is no consistency in this man+ anh chàng này thiếu kiên định

    English-Vietnamese dictionary > consistency

  • 115 construe

    /kən'stru:/ * ngoại động từ - phân tích (một câu) =to construe a sentence+ phân tích một câu - phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp ="to depend" is construed with "upon"+ động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó - dịch từng chữ - hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai) =his remarks were wrongly construed+ người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta * nội động từ - có thể phân tích được (một câu) =this sentence does not construe+ câu này không phân tích được * danh từ - đoạn văn để dịch từng chữ

    English-Vietnamese dictionary > construe

  • 116 consume

    /kən'sju:m/ * ngoại động từ - thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa) - dùng, tiêu thụ =this engine consumes a ton of coal per hour+ máy này tiêu thụ một tấn than một giờ - tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí =to consume one's time+ tiêu phí thời giờ - (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ =to be consumed with grief+ héo hon vì đau buồn * nội động từ - cháy đi, tan nát hết - chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

    English-Vietnamese dictionary > consume

  • 117 context

    /'kɔntekst/ * danh từ - (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn =it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context+ thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản - khung cảnh, phạm vi =in this context+ trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này

    English-Vietnamese dictionary > context

  • 118 continuation

    /kən,tinju'eiʃn/ * danh từ - sự tiếp tục, sự làm tiếp =turn to page 137 for the continuation of this article+ mở trang 137 để xem tiếp bài này - sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm =a continuation to a room+ sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng - (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài

    English-Vietnamese dictionary > continuation

  • 119 coolish

    /'ku:liʃ/ * tính từ - hơi lạnh, mát =it is coolish this morning+ sáng nay trời mát - lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững =a coolish reception+ sự tiếp đãi hờ hững

    English-Vietnamese dictionary > coolish

  • 120 copy

    /'kɔpi/ * danh từ - bản sao, bản chép lại =certified copy+ bản sao chính thức =certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn =to make a copy of a deed+ sao một chứng từ - sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng - bản, cuộn (sách); số (báo) - (ngành in) bản thảo, bản in - đề tài để viết (báo) =this event will make good copy+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo - kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ) !fair (clean) copy - bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in !rough (foul) copy - bản nháp * động từ - sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng =to copy a letter+ sao lại một bức thư =to copy out a passage from a book+ chép lại một đoạn trong sách =to copy someone+ bắt chước ai, làm theo ai =to copy someone's walk+ bắt chước dáng đi của người nào - quay cóp

    English-Vietnamese dictionary > copy

См. также в других словарях:

  • This is... — This is... is a series of children s travel books written and illustrated by Czech author Miroslav Sasek between 1959 and 1974. Sasek originally intended to write three books: This is Paris , This is London , and This is Rome . Because of those… …   Wikipedia

  • This is it — Gira de Michael Jackson Lugar(es) The O2 Arena Londres, Inglaterra Álbum(es) This Is It Fecha de inicio 13 de julio de 2009 (Cancelado) Fe …   Wikipedia Español

  • This — ([th][i^]s), pron. & a.; pl. {These} ([th][=e]z). [OE. this, thes, AS. [eth][=e]s, masc., [eth]e[ o]s, fem., [eth]is, neut.; akin to OS. these, D. deze, G. dieser, OHG. diser, deser, Icel. [thorn]essi; originally from the definite article + a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • This — This, in the English language, is the singular proximal demonstrative. It may also refer to: Contents 1 People 2 Places 3 Media 4 Music 5 …   Wikipedia

  • This Is Us — Альбом Backstreet Boys Дата выпуска …   Википедия

  • This is it — Pour les articles homonymes, voir This Is It (film). This Is It This Is It par Michael Jackson Tournée de Michael Jackson Début de la tournée …   Wikipédia en Français

  • This Is! — Álbum de This Was Publicación 1 de octubre de 1999 Género(s) Rock, blues y jazz Discográfica A New Day This Is! …   Wikipedia Español

  • This Is It — may refer to:* The Bugs Bunny Overture (This is It!) , theme song of The Bugs Bunny Show * This Is It , theme song for the U.S. sitcom, One Day at a Time * This Is It! , a Philippine television programme broadcast by Intercontinental Broadcasting …   Wikipedia

  • This Is Us — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase This Is Us . This Is Us Álbum de estudio de Backstreet Boys Publicación 6 de octubre de 2009 …   Wikipedia Español

  • This Is It — (альбом) This Is It (концертный тур) This Is It (сингл) Michael Jackson’s This Is It (Майкл Джексон: Вот и всё) …   Википедия

  • This — (a. Geogr.), so v.w. Abydos 2) …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»