Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

this

  • 61 assort

    /ə'sɔ:t/ * ngoại động từ - chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại - làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau =to assort colours+ chọn màu cho hợp nhau - sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...) * nội động từ - assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với - assort with hợp với, xứng nhau =this colour assorts well with blue+ màu này hợp với màu xanh - ở vào một loại

    English-Vietnamese dictionary > assort

  • 62 assume

    /ə'sju:m/ * ngoại động từ - mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...) =his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng =to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là - làm ra vẻ, giả bộ =to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây - cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận =let's assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng - nắm lấy, chiếm lấy =to assume power+ nắm chính quyền - đảm đương, gánh vác, nhận vào mình =to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm !to assume measures - áp dụng những biện pháp !to assume the offensive - (quân sự) chuyển sang thế tấn công

    English-Vietnamese dictionary > assume

  • 63 ate

    /i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

    English-Vietnamese dictionary > ate

  • 64 available

    /ə'veiləbl/ * tính từ - sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được =by all available means+ bằng mọi phương tiện sẵn có =available finds+ vốn sẵn có để dùng - có thể kiếm được, có thể mua được =this book is not available+ quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được) - có hiệu lực, có giá trị =ticket available for one day only+ chỉ có giá trị trong một ngày

    English-Vietnamese dictionary > available

  • 65 be

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > be

  • 66 bearing

    /'beəriɳ/ * danh từ - sự mang - sự chịu đựng =his conceit it past (beyond all) bearing+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó - sự sinh nở, sự sinh đẻ =child bearing+ sự sinh con =to be in full bearing+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây); =to be past bearing quá thời kỳ sinh nở+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong =modest bearing+ thái độ khiêm tốn - phương diện, mặt (của một vấn đề) =to examine a question in all its bearings+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện - sự liên quan, mối quan hệ =this remark has no bearing on the question+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề - ý nghĩa, nghĩa =the precise bearing of the word+ nghĩa chính xác của từ đó - (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê =ball bearings+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...) - (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng =to take one's bearings+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) =to lose one's bearings+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) - (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

    English-Vietnamese dictionary > bearing

  • 67 beauty

    /'bju:ti/ * danh từ - vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc - cái đẹp, cái hay =the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện - người đẹp, vật đẹp =look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp! !beauty is but skin deep - nhan sắc chỉ là bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > beauty

  • 68 became

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > became

  • 69 become

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > become

  • 70 been

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > been

  • 71 before

    /bi'fɔ:/ * phó từ - trước, đằng trước =to go before+ đi trước =before and behind+ đằng trước và đằng sau - trước đây, ngày trước =I have seen this before+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi =long before+ trước đây đã lâu =before now+ trước đây !before long - ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa =I'll be back before long+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ * giới từ - trước, trước mắt, trước mặt =before Christ+ trước công lịch =the question before us is a very difficult one+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó - hơn (về chức vị, khả năng...) =he is before the other boys in his class+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp - thà... còn hơn...; =death before dishonour+ thà chết còn hơn chịu nhục !to carry all before one - (xem) carry !to have a whole life before one - đời còn dài !to sail before the mast - (xem) mast * liên từ - trước khi =I must funish my work before I go home+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà - thà... chứ không... =he said he would die before he would betray the Party+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng

    English-Vietnamese dictionary > before

  • 72 began

    /bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc

    English-Vietnamese dictionary > began

  • 73 begin

    /bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc

    English-Vietnamese dictionary > begin

  • 74 begun

    /bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc

    English-Vietnamese dictionary > begun

  • 75 beyond

    /bi'jɔnd/ * phó từ - ở xa, ở phía bên kia * giới từ - ở bên kia =the sea is beyond the hill+ biển ở bên kia đồi - quá, vượt xa hơn =don't stay out beyond nine o'clock+ đừng đi quá chín giờ =the book is beyond me+ quyển sách này đối với tôi khó quá =he has grown beyond his brother+ nó lớn hơn anh nó - ngoài... ra, trừ... =do you know of any means beyond this?+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không? !beyond compare - (xem) compare !beyond control - (xem) control !beyond one's depth beyond hope - (xem) hope !beyond measure - bao la, bát ngát !beyond reason - vô lý, phi lý !to live beyond one's income - (xem) income * danh từ - the beyond kiếp sau, thế giới bên kia !the back of beyond - nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

    English-Vietnamese dictionary > beyond

  • 76 binding

    /'baindiɳ/ * danh từ - sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại - sự đóng sách - bìa sách - đường viền (quần áo) * tính từ - bắt buộc, ràng buộc =to have binding force+ có sức ràng buộc =this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo - trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau

    English-Vietnamese dictionary > binding

  • 77 blame

    /bleim/ * danh từ - sự khiển trách; lời trách mắng =to deserve blame+ đáng khiển trách - lỗi; trách nhiệm =where does the blame lie for this failure?+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu? =to bear the blame+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm =to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai =to lay the blame at the right door (on the right shoulders)+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm =to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai

    English-Vietnamese dictionary > blame

  • 78 boil

    /bɔil/ * danh từ - (y học) nhọt, đinh * danh từ - sự sôi; điểm sôi =to bring to the boil+ đun sôi =to come to the boil+ bắt đầu sôi =to be at the boil+ ở điểm sôi, đang sôi * động từ - sôi - đun sôi, nấu sôi; luộc - (nghĩa bóng) sục sôi =to boil over with indignation+ sục sôi căm phẫn =to make one's blood boil+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên !to boil away - tiếp tục sôi - sôi cạn; nấu đặc lại !to boil down - nấu đặc lại; cô đặc lại - tóm tắt lại, rút lại =the matter boils down to this+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này !to boil over - sôi tràn ra !boiled shirt - sơ mi là cứng ngực !to keep the pot boiling - (xem) pot

    English-Vietnamese dictionary > boil

  • 79 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 80 bout

    /baut/ * danh từ - lần, lượt, đợi =a bout of fighting+ một đợt chiến đấu - cơn (bệnh); chầu (rượu) =a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi =a dringking bout+ một chầu say bí tỉ - cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức =a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch =a bout with the gloves+ cuộc so găng !this bout - nhân dịp này

    English-Vietnamese dictionary > bout

См. также в других словарях:

  • This is... — This is... is a series of children s travel books written and illustrated by Czech author Miroslav Sasek between 1959 and 1974. Sasek originally intended to write three books: This is Paris , This is London , and This is Rome . Because of those… …   Wikipedia

  • This is it — Gira de Michael Jackson Lugar(es) The O2 Arena Londres, Inglaterra Álbum(es) This Is It Fecha de inicio 13 de julio de 2009 (Cancelado) Fe …   Wikipedia Español

  • This — ([th][i^]s), pron. & a.; pl. {These} ([th][=e]z). [OE. this, thes, AS. [eth][=e]s, masc., [eth]e[ o]s, fem., [eth]is, neut.; akin to OS. these, D. deze, G. dieser, OHG. diser, deser, Icel. [thorn]essi; originally from the definite article + a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • This — This, in the English language, is the singular proximal demonstrative. It may also refer to: Contents 1 People 2 Places 3 Media 4 Music 5 …   Wikipedia

  • This Is Us — Альбом Backstreet Boys Дата выпуска …   Википедия

  • This is it — Pour les articles homonymes, voir This Is It (film). This Is It This Is It par Michael Jackson Tournée de Michael Jackson Début de la tournée …   Wikipédia en Français

  • This Is! — Álbum de This Was Publicación 1 de octubre de 1999 Género(s) Rock, blues y jazz Discográfica A New Day This Is! …   Wikipedia Español

  • This Is It — may refer to:* The Bugs Bunny Overture (This is It!) , theme song of The Bugs Bunny Show * This Is It , theme song for the U.S. sitcom, One Day at a Time * This Is It! , a Philippine television programme broadcast by Intercontinental Broadcasting …   Wikipedia

  • This Is Us — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase This Is Us . This Is Us Álbum de estudio de Backstreet Boys Publicación 6 de octubre de 2009 …   Wikipedia Español

  • This Is It — (альбом) This Is It (концертный тур) This Is It (сингл) Michael Jackson’s This Is It (Майкл Джексон: Вот и всё) …   Википедия

  • This — (a. Geogr.), so v.w. Abydos 2) …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»