Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+vanguard

  • 1 vanguard

    /'vængɑ:d/ * danh từ - (quân sự) tiền đội, quân tiên phong - những người tiên phong (của một phong trào) =to be in the vanguard of a movement+ là người tiên phong của một phong trào - (định ngữ) tiên phong =a vanguard artist+ nghệ sĩ tiên phong

    English-Vietnamese dictionary > vanguard

  • 2 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

См. также в других словарях:

  • The Vanguard — (Амстердам,Нидерланды) Категория отеля: Адрес: Reguliersgracht 2, Амстердам центр го …   Каталог отелей

  • The Vanguard — may refer to:* The Vanguard (Bentley College), a student newspaper at Bentley College * The Vanguard (Buckingham Browne Nichols), a student newspaper at Buckingham Browne Nichols …   Wikipedia

  • The Vanguard — est un film britannique réalisé par Matthew Hope, sorti en 2008. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Voir aussi …   Wikipédia en Français

  • The Vanguard Group — est une société américaine d investissement, créée en 1975, qui annonce gérer fin 2008 plus de 1 000 milliards de dollars américains[1] d actifs répartis dans de nombreuses sociétés. Le groupe est basé à Malvern en Pennsylvanie et offre… …   Wikipédia en Français

  • The Vanguard Group — Infobox Company company name = Vanguard company company type = Client owned foundation = Valley Forge, Pennsylvania (1975) location = Malvern, Pennsylvania, USA key people = William McNabb, President and CEO; John J. Brennan, Chairman; John C.… …   Wikipedia

  • The Vanguard School — Infobox School name = The Vanguard School imagesize = caption = motto = established = 2006 type = Public charter school district = Cheyenne Mountain School District 12 grades = 9 12 president = principal = Colin Mullaney head of school = dean =… …   Wikipedia

  • The Vanguard Years (Doc Watson album) — Infobox Album Name = The Vanguard Years Type = compilation album Artist = Doc Watson Released = November 14, 1995 Recorded = 1963 1968 Genre = Folk, blues Length = 172:34 Label = Vanguard Producer = Mary Katherine Aldin (compilation) Reviews = *… …   Wikipedia

  • The Best of the Vanguard Years (Odetta album) — Infobox Album | Name = The Best of the Vanguard Years Type = compilation album Artist = Odetta Released = 1999 Recorded = Genre = Folk, blues Length = 68:41 Label = Vanguard Producer = Tom Vickers Reviews = * Allmusic Rating|3.5|5… …   Wikipedia

  • On This Day ... Live at The Vanguard — Live album by Joe Lovano Released July 8, 2003 Recorded September 29, 2002 Genre Ja …   Wikipedia

  • in the vanguard — phrase in a leading position Microprocessor technology is in the vanguard of modern production techniques. Thesaurus: successfulsynonym Main entry: vanguard …   Useful english dictionary

  • in the vanguard — in a leading position Microprocessor technology is in the vanguard of modern production techniques …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»