Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+skill

  • 1 das Geschick

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {destiny} vận số, vận mệnh - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {luck} vận, vận may, vận đỏ - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo - {star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh, số nhiều) số mệnh = für etwas Geschick haben {to be skilled at something; to have a knck for something}+ = diese Aufgabe erfordert Geschick {this task demands skill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschick

  • 2 dash

    /dæʃ/ * danh từ - sự va chạm, sự đụng mạnh - tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ - sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào =to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù =to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì - sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết =a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực - vết, nét (tô màu trên bức hoạ...) - chút ít, ít, chút xíu =a dash of vinegar+ một tí giấm =there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó - vẻ phô trương, dáng chưng diện =to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương - nét viết nhanh - gạch ngang (đầu dòng...) - (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn =hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard * ngoại động từ - đập vỡ, làm tan nát =to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh =flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát - (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản =to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng =to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch =to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm - ném mạnh, văng mạnh, va mạnh !to dash the glass agianst the wall - ném mạnh cái cốc vào tường - vảy, hất (nước...) =to dash water over something+ vảy nước lên cái gì - pha, hoà, trộn =wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước - gạch đít - (từ lóng) =oh, dash!+ mẹ kiếp! * nội động từ - lao tới, xông tới, nhảy bổ tới =to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng =to dash along the street+ lao đi trên đường phố =to dash up to the door+ xô vào cửa - va mạnh, đụng mạnh =the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá !to dash along - lao đi !to dash at - xông vào, nhảy bổ vào !to dash away - xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa - vọt ra xa !to dash down - đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống - nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...) - viết nhanh, thảo nhanh !to dash in - vẽ nhanh, vẽ phác - lao vào, xông vào, nhảy bổ vào =to dash off one's tears+ lau vội nước mắt - thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...) - lao đi !to dash out - gạch đi, xoá đi - đánh vỡ (óc...) - lao ra

    English-Vietnamese dictionary > dash

  • 3 professional

    /professional/ * tính từ - (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp =professional skill+ tay nghề - chuyên nghiệp =professional politician+ nhà chính trị chuyên nghiệp =professional boxer+ võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp * danh từ - người chuyên nghiệp - (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề

    English-Vietnamese dictionary > professional

  • 4 die Geschicklichkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {deftness} - {dexterity} sự thuận dùng tay phải - {expertness} sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {handicraft} nghệ thuật thủ công, đồ thủ công - {ingenuity} tính chất khéo léo ingeniousness) - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, khoé, thói quen, tật - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = die Geschicklichkeit (Sport) {science}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschicklichkeit

  • 5 die Fertigkeit

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {proficiency} sự tài giỏi, sự thành thạo - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo = die erworbene Fertigkeit {acquirement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fertigkeit

  • 6 parade

    /pə'reid/ * danh từ - sự phô trương - cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh =Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 - nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground) - đường đi dạo mát; công viên !programme parade - chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình) * ngoại động từ - tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh =to parade troops+ cho diễu binh - phô trương =to parade one's skill+ phô tài khoe khéo - diễu hành qua, tuần hành qua =to parade the streets+ diễu hành qua phố * nội động từ - diễu hành, tuần hành

    English-Vietnamese dictionary > parade

См. также в других словарях:

  • The Skill (album) — Infobox Album Name = The Skill Type = studio Artist = The Sherbs Released = Start date|1980 Recorded = Genre = Rock, Pop Length = Label = Festival Producer = Sherbs, Richard Lush Reviews = Last album = The Sherbet Phenomenon (1980) This album =… …   Wikipedia

  • The Sims 3 — Developer(s) The Sims Studio Publisher(s) Electronic Arts …   Wikipedia

  • The Realm of the Elderlings — is a fantasy world created by Robin Hobb in her book trilogies The Farseer Trilogy , The Liveship Traders Trilogy , and The Tawny Man Trilogy .OverviewThe Elderlings are a race who dwelled in the world with humans and dragons, but have… …   Wikipedia

  • Skill — Skill, n. [Icel. skil a distinction, discernment; akin to skilja to separate, divide, distinguish, Sw. skilja,. skille to separate, skiel reason, right, justice, Sw. sk[ a]l reason, Lith. skelli to cleave. Cf. {Shell}, {Shoal}, a multitude.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skill testing question — Skill testing questions are a legal requirement attached to many contests in Canada.The combined effect of Sections 197 to 206 of the Criminal Code of Canada bans for profit gaming or betting, with exceptions made for provincial lotteries,… …   Wikipedia

  • The Smiling, Proud Wanderer — (zh tsp|t=笑傲江湖|s=笑傲江湖|p=xiào ào jiāng hú) is a 1967 Chinese language wuxia novel written by Louis Cha, who was better known as Jinyong.The term Xiao Ao Jiang Hu (笑傲江湖) means to live a carefree life in a mundane world of strife. An alternative… …   Wikipedia

  • skill — [ skıl ] noun *** uncount the ability to do something well, usually as a result of experience and training: Most people trust in the skill and dedication of the nursing staff. skill at/in: The committee needs someone who has some skill in… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • The Legend of the Condor Heroes — The Legend of Condor Heroes (zh tsp|t=射鵰英雄傳|s=射雕英雄传|p=shè diāo yīng xióng zhuàn) is one of the most acclaimed wuxia novels by Jinyong, first published in 1957 in Hong Kong Commercial Daily . This is the first novel of the Condor Trilogy . The… …   Wikipedia

  • The Legendary Twins — (绝代双娇) also known as The Twins , Handsome Siblings , Legendary Siblings , The Twin Heroes , or Amazing Twins (and other similar variations) is a Wuxia novel written by renowned wuxia novelist Gu Long. It was written between 1966 and February 1969 …   Wikipedia

  • The Chronicles of Spellborn — Developer(s) Spellborn International Publisher(s) Frogster Interactive Mindscape A …   Wikipedia

  • The Scissors — is an aerial dog fighting maneuver, commonly used by military fighter pilots before the advent of high thrust to weight fighters (which allow for extended maneuvering in the vertical plane) in the late 1950s to mid 1960s and later, and before the …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»