Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+reverse+is

  • 1 reverse

    /ri'və:s/ * tính từ - đảo, nghịch, ngược lại, trái lại =in the reverse direction+ ngược chiều =the reverse side+ mặt trái =reverse current+ dòng nước ngược * danh từ - (the reverse) điều trái ngược =it is quite the reverse+ hoàn toàn ngược lại - bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...) - sự chạy lùi (ô tô) =on the reverse+ đang chạy lùi - sự thất bại; vận rủi, vận bĩ =to suffer a reverse+ bị thất bại - miếng đánh trái - (kỹ thuật) sự đổi chiều * ngoại động từ - đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại =to arms+ mang súng dốc ngược - đảo lộn (thứ tự) - cho chạy lùi =to reverse the engine+ cho máy chạy lùi - thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...) - (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...) * nội động từ - đi ngược chiều - xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ) - chạy lùi (ô tô) - đổi chiều (máy)

    English-Vietnamese dictionary > reverse

  • 2 medal

    /'medl/ * danh từ - huy chương, mề đay !the reverse of the medal - (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > medal

  • 3 rückwärts

    - {aback} lùi lại, trở lại phía sau, bị thổi ép vào cột buồm, sửng sốt, ngạc nhiên - {afterwards} sau này, về sau, sau đấy, rồi thì - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {backward} giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi - {backwards} backward - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {rearward} ở sau, ở phía sau, rearwards - {reverse} đảo, nghịch, trái lại = rückwärts gehen {to back; to retrograde}+ = rückwärts fahren {to back; to reverse}+ = rückwärts laufen {to back}+ = rückwärts zählend {decremental}+ = nach rückwärts gebogen {retroflex}+ = rückwärts laufen lassen {to reverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rückwärts

  • 4 das Gegenteil

    - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {opposite} điều trái lại, điều ngược lại - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều = das Gegenteil [von,zu] {contrary [to]}+ = im Gegenteil {on the contrary}+ = das Gegenteil tun {to do the contrary}+ = das genaue Gegenteil {the very opposite}+ = sich ins Gegenteil verkehren {to turn into the opposite}+ = Er wollte das Gegenteil beweisen. {He tried to prove that black is white.}+ = jemanden vom Gegenteil überzeugen {to take on the rebound}+ = er verstieg sich dazu, das Gegenteil zu behaupten {he presumed to say the opposite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenteil

  • 5 die Richtung

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {orientation} sự định hướng - {tendency} xu hướng - {tenor} phương hướng chung, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, hành vi, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phương, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Richtung (Fluß) {setting}+ = die Richtung (Marine) {bearing}+ = die Richtung (Geologie) {strike}+ = die neue Richtung {redirection}+ = in Richtung auf {towards}+ = die Richtung ändern {to turn}+ = die gerade Richtung {directly}+ = die schiefe Richtung {obliqueness; obliquity; slant}+ = in einer Richtung {unidirectional}+ = die südliche Richtung (Marine) {southing}+ = die westliche Richtung {westward}+ = die senkrechte Richtung {perpendicularity}+ = eine Richtung nehmen {to trend}+ = eine Richtung nehmen [nach] {to head [for]}+ = in jeglicher Richtung {anyway}+ = eine Richtung annehmen {to bear (bore,borne)+ = in der falschen Richtung {off the beam}+ = in der richtigen Richtung {on the beam}+ = die entgegengesetzte Richtung {opposite direction}+ = eine schiefe Richtung geben {to slant}+ = eine andere Richtung nehmen {to angle off}+ = plötzlich die Richtung ändern {to chop back}+ = eine bestimmte Richtung geben {to polarize}+ = in entgegengesetzter Richtung {counter}+ = in umgekehrter Richtung steuern {to reverse}+ = in der entgegengesetzten Richtung {in the opposite direction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtung

  • 6 der Schicksalsschlag

    - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, điều rũi, điều bất hạnh - {catastrophe} tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm, kết thúc của một vở bi kịch - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schicksalsschlag

  • 7 die Reihenfolge

    - {gradation} sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, bậc, cấp, mức độ, giai đoạn, phép vẽ màu nhạt dần - {order} thứ, ngôi, hàng, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} loạt, chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die richtige Reihenfolge {the correct order}+ = die absteigende Reihenfolge {descending order}+ = in richtiger Reihenfolge {in true order}+ = in umgekehrter Reihenfolge {in reverse order}+ = in alphabetischer Reihenfolge {in alphabetical order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihenfolge

  • 8 umstoßen

    (stieß um,umgestoßen) - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to overrule} cai trị, thống trị, bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ, hơn, thắng thế - {to overturn} lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn - {to vitiate} làm hư, làm bẩn, truỵ lạc hoá, làm mất hiệu lực = umstoßen (stieß um,umgestoßen) (Ordnung) {to reverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstoßen

См. также в других словарях:

  • The Reverse of the Medal — Título no traducido Ficha técnica Dirección George A. Cooper Guion Lionel James (historia) …   Wikipedia Español

  • the reverse — the opposite to that previously stated. → reverse …   English new terms dictionary

  • The Reverse Peephole — Infobox Television episode Title = The Reverse Peephole Series = Seinfeld Caption = Kramer peers through his reverse peephole. Season = 9 Episode = 168 Airdate = January 15, 1998 Production = Writer = Spike Feresten Director = Andy Ackerman… …   Wikipedia

  • The Reverse of the Medal — Infobox Book name = The Reverse of the Medal author = Patrick O Brian country = United Kingdom language = English cover artist = Geoff Hunt series = Aubrey Maturin series genre = Historical novel publisher = Harper Collins (UK) release date =… …   Wikipedia

  • Teleny, or The Reverse of the Medal — infobox Book | name = Teleny or The Reverse of the Medal title orig = translator = image caption = author = Anonymous; attributed to Oscar Wilde illustrator = cover artist = country = United Kingdom language = English series = Erotika Biblion… …   Wikipedia

  • Doing the Reverse Desk — A slang phrase referring to a tactic a hedge fund would use to try to mislead other funds that attempt to mimic its trades. By making small trades but enthusiastically purporting these trades, a hedge fund will attempt to mislead other funds into …   Investment dictionary

  • Reverse engineering — is the process of discovering the technological principles of a device, object, or system through analysis of its structure, function, and operation. It often involves taking something (e.g., a mechanical device, electronic component, software… …   Wikipedia

  • Reverse-transcriptase inhibitor — Reverse transcriptase inhibitors (RTIs) are a class of antiretroviral drug used to treat HIV infection, tumors,[1] and cancer.[2] RTIs inhibit activity of reverse transcriptase, a viral DNA polymerase enzyme that retroviruses need to reproduce.… …   Wikipedia

  • Reverse takeover — (reverse IPO) is the acquisition of a public company by a private company to bypass the lengthy and complex process of going public. The transaction typically requires reorganization of capitalization of the acquiring company.ProcessIn a reverse… …   Wikipedia

  • Reverse chronology — is a method of story telling whereby the plot is revealed in reverse order.In a story employing this technique, the first scene shown is actually the conclusion to the plot. Once that scene ends, the penultimate scene is shown, and so on, so that …   Wikipedia

  • Reverse mathematics — is a program in mathematical logic that seeks to determine which axioms are required to prove theorems of mathematics. The method can briefly be described as going backwards from the theorems to the axioms. This contrasts with the ordinary… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»