-
1 swung
-
2 swung
►► Typography swung dash tilde m -
3 swung
-
4 swung
-
5 swung
swung качать см. также swing -
6 swung
-
7 swung
-
8 swung
* * *past tense, past participle; = swing* * *[swʌŋ]pt, pp of swing* * *[swʌŋ] pret, ptp of swingadj (TYP)swung dash — Tilde f
* * *swung [swʌŋ]B adj:* * ** * *p.p.geschaukelt p.p. pret.schaukelte prät. -
9 swung
вж. swing* * *вж. swing.* * *v p.t. и p.p. от swing;swung; вж. swing.* * *вж. swing* * * -
10 swung
-
11 swung
-
12 swung
-
13 swung
-
14 swung
[swʌŋ]swung past & p. p. от swing -
15 swung
lih SWUNG. -
16 swung
/swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó -
17 swung
[swʌŋ] past и p. p. от swing II -
18 swung
[swʌŋ]качание, колебаниеразмах, замах, взмахестественный ходсвобода действийритммерная, ритмичная походкакачелиповоротсвингсвингмаксимальное отклонение индикаторной стрелкиамплитуда качанияразмах, пик, кульминация; ходпутешествие, турнетурне во время предвыборной компанииотпуск, перерыв; пересменоккачать(ся), колебать(ся)махать, размахивать; выхватитьвешать, подвешивать; быть повешеннымвертеть(ся); поворачивать(ся)идти мерным шагомходить туда-сюдауспешно провести какое-либо дельцеиграть свинг, свинговатьколебаться, пребывать в нерешительностипереносить, транспортироватьсовершать стремительные круговые движенияАнгло-русский большой универсальный переводческий словарь > swung
-
19 swung
-
20 swung
См. также в других словарях:
Swung — Swung, imp. & p. p. of {Swing}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
swung — /swung/, v. pt. and pp. of swing. * * * … Universalium
swung — [swʌŋ] the past tense and past participle of ↑swing 1 … Dictionary of contemporary English
swung — the past tense and past participle of swing1 … Usage of the words and phrases in modern English
swung — [swuŋ] vi., vt. pp. & pt. of SWING … English World dictionary
Swung — Swing Swing, v. i. [imp. & p. p. {Swung}; Archaic imp. {Swang}; p. pr. & vb. n. {Swinging}.] [OE. swingen, AS. swingan to scourge, to fly, to flutter; akin to G. schwingen to winnow, to swingle, oscillate, sich schwingen to leap, to soar, OHG.… … The Collaborative International Dictionary of English
swung — [[t]swʌ̱ŋ[/t]] Swung is the past tense and past participle of swing … English dictionary
swung — /swʌŋ / (say swung) verb past tense and past participle of swing …
swung dash — swung′ dash n. a mark of punctuation (swung dash) used in place of a word or part of a word previously spelled out • Etymology: 1950–55 … From formal English to slang
swung dash — n. a mark (˜) used, as in dictionaries, to indicate a repetition of a word or a part of a word … English World dictionary
swung dash — noun a punctuation mark used in text to indicate the omission of a word • Hypernyms: ↑punctuation, ↑punctuation mark * * * noun Etymology: swung + dash; from its reversal of direction : a character swung dash used in printing to conserve space by … Useful english dictionary