Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sticky

  • 1 sticky

    /'stiki/ * tính từ - dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp - khó tính, khó khăn (tính nết) =to be very sticky about something+ làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng) - hết sức khó chịu, rất đau đớn =to come to a sticky end+ chết một cách rất đau đớn - nóng và ẩm nồm (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > sticky

  • 2 sticky

    adj. Nplaum nplaum heev

    English-Hmong dictionary > sticky

  • 3 sticky rice

    n. Mov nplaum

    English-Hmong dictionary > sticky rice

  • 4 sticky-back

    /'stikibæk/ * danh từ - ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ

    English-Vietnamese dictionary > sticky-back

  • 5 klebrig

    - {adhesive} dính, bám chắc - {glaireous} có lòng trắng trứng, có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng - {gluey} dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ - {glutinous} - {mucilaginous} nhầy - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sticky} sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tacky} chưa khô, sờn, xác xơ, tồi tàn - {tenacious} dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {viscid} sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo - {viscous} = klebrig (Brot) {clammy; sad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klebrig

  • 6 unbeholfen

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại - {shiftless} lười, nhác, bất lực, hèn kém, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {uncouth} chưa văn minh, thô lỗ, hoang dã, chưa khai phá, lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy - {ungainly} long ngóng, vô duyên - {unwieldy} khó cầm, khó sử dụng = unbeholfen laufen {to lollop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeholfen

  • 7 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 8 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 9 stickig

    - {airless} không có không khí, thiếu không khí, lặng gió - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {musty} mốc, có mùi mốc - {smothery} làm ngột ngạt, làm ngạt thở - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stuffy} nghẹt, tắc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {suffocating} nghẹt thở - {suffocative} làm nghẹ thở = heiß und stickig {hot as well as stuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stickig

  • 10 der Zeitzünder

    - {timefuse} = das Haftgeschoß mit Zeitzünder {sticky bomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitzünder

  • 11 zäh

    - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sizy} như hồ, dính như hồ - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stodgy} khó tiêu, nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch, buồn tẻ, tẻ nhạt - {stringy} có thớ, có sợi, giống sợi dây, chảy thành dây - {stubborn} bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bền, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, hắc búa, gay go - {wiry} lanh lnh, sang sng, hình chỉ, chỉ, dẻo bền, gầy nhưng đanh người = zäh (Fleisch) {sinewy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zäh

  • 12 wicket

    /'wikit/ * danh từ - cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...) - cửa xoay - cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...) - cửa bán vé !to be on a good wicket - ở thế lợi !to be on a sticky wicket - ở thế không lợi

    English-Vietnamese dictionary > wicket

См. также в других словарях:

  • Sticky TV — is a children s programme which airs on TV3 in New Zealand. It is hosted by Drew Neemia, Erin Simpson and Sam Wallace.2008 SeasonThe 2008 Season aired with many new side programs like Fashion Camp, Survival Camp and What Would You Do which is a… …   Wikipedia

  • sticky — ► ADJECTIVE (stickier, stickiest) 1) tending or designed to stick; adhesive. 2) glutinous; viscous. 3) (of the weather) hot and humid; muggy. 4) informal difficult; awkward. 5) informal (of a website) attracting a long visit or repeat visits from …   English terms dictionary

  • sticky — [stik′ē] adj. stickier, stickiest 1. a) that sticks; adhesive; tending to cling to anything touched b) not moving easily [sticky valves] 2. covered with an adhesive substance [sticky fingers] 3. Inf …   English World dictionary

  • sticky — [adj1] gummy, adhesive agglutinative, clinging, gluey, glutinous, ropy, syrupy, tacky, tenacious, viscid, viscous; concept 606 Ant. dry, smooth, unsticky sticky [adj2] humid and hot clammy, close, dank, mucky, muggy, oppressive, soggy, sultry,… …   New thesaurus

  • Sticky — Stick y, a. [Compar. {Stickier}; superl. {Stickiest}.] Having the quality of sticking to a surface; adhesive; gluey; viscous; viscid; glutinous; tenacious. [1913 Webster] Herbs which last longest are those of strong smell, and with a sticky stalk …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sticky — (adj.) 1727, adhesive, from STICK (Cf. stick) (v.). An O.E. word for this was clibbor. First recorded 1864 in the sense of sentimental; 1915 with the meaning difficult. Of weather, hot and humid, from 1895. Sticky wicket is 1952, from British… …   Etymology dictionary

  • sticky */ — UK [ˈstɪkɪ] / US adjective Word forms sticky : adjective sticky comparative stickier superlative stickiest 1) a sticky substance sticks to other things The dough should be soft but not sticky. a heavy sticky soil a) sticky objects are covered… …   English dictionary

  • sticky — stick|y [ stıki ] adjective * 1. ) a sticky substance sticks to other things: a heavy sticky soil The dough should be soft but not sticky. a ) sticky objects are covered with a substance that sticks to things: I licked my sticky fingers. sticky… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sticky — [[t]stɪ̱ki[/t]] stickier, stickiest 1) ADJ GRADED A sticky substance is soft, or thick and liquid, and can stick to other things. Sticky things are covered with a sticky substance. ...sticky toffee... If the dough is sticky, add more flour...… …   English dictionary

  • sticky — stick|y [ˈstıki] adj comparative stickier superlative stickiest 1.) made of or covered with a substance that sticks to surfaces ▪ There s some sticky stuff in your hair. ▪ a sticky floor sticky tape/label etc BrE (=tape etc that is made so it… …   Dictionary of contemporary English

  • sticky — adjective 1 SWEETS/HONEY ETC made of or covered with a substance that sticks to surfaces: Jeremy s hands were sticky with jam. | tea and sticky buns 2 sticky label/tape etc BrE a label 1 (1) etc that has glue on one side so that it sticks to… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»