Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

slapdash

  • 1 slapdash

    /'slæpdæʃ/ * tính từ - ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh * danh từ - công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa

    English-Vietnamese dictionary > slapdash

  • 2 fahrig

    - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {jumpy} hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt, lên xuống thất thường, thay đổi thất thường - {slapdash} ẩu, bừa, được đâu hay đó, liều lĩnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahrig

  • 3 hastig

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {ejaculatory} phóng, để phóng - {hasty} vội, vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, liều lĩnh - {hurried} - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {slapdash} bừa, được đâu hay đó - {sudden} thình lình = nicht so hastig sein {More haste less speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hastig

  • 4 ungestüm

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {clamourous} hò hét, la vang, ồn ào, ầm ĩ, hay kêu la, hay làm ầm lên - {fierce} dữ tợn, hung tợn, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {heady} nóng nảy, hung hăng, nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say - {slapdash} ẩu, bừa, được đâu hay đó, liều lĩnh - {stormy} mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sôi nổi, sóng gió, báo bão - {tumultuous} xôn xao, náo động - {turbulent} hỗn loạn, ngỗ nghịch - {vehement} kịch liệt = ungestüm (Spiel) {rough}+ = ungestüm (Beifall) {torrential}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungestüm

  • 5 sorglos

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {carefree} vô tư lự - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {cavalier} kiêu ngạo, ngạo mạng, xẵng, không trịnh trọng, phóng túng - {easy} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {slap-happy} nhộn, vui tếu, say đòn, ngớ ngẩn, ngốc nghếch - {slapdash} ẩu, bừa, được đâu hay đó, liều lĩnh - {tranquil} lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh, thanh bình - {unconcerned} lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết - {unheedful} - {unheeding} - {unmindful} không lưu tâm đến, quên, thờ ơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorglos

См. также в других словарях:

  • Slapdash — is the name of a fictional character in the various Transformers universes.Transformers: Generation 1Transformers character name =Slapdash caption =Slapdash/Road King toy affiliation =Autobot subgroup =Powermaster rank =4 function =Interceptor… …   Wikipedia

  • Slapdash — Slap dash , v. t. To apply, or apply something to, in a hasty, careless, or rough manner; to roughcast; as, to slapdash mortar or paint on a wall, or to slapdash a wall. [Colloq.] Halliwell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slapdash — [slapdash΄] n. something done carelessly and hastily adv. in a hasty, careless manner adj. hasty, careless, impetuous, etc …   English World dictionary

  • Slapdash — Slap dash , adv. [Slap + dash.] 1. In a bold, careless manner; at random. [Colloq.] [1913 Webster] 2. With a slap; all at once; slap. [Colloq.] Prior. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slapdash — index cursory, superficial Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • slapdash — 1670s (adv.); 1792 (adj.); from SLAP (Cf. slap) (v.) + DASH (Cf. dash) (v.) …   Etymology dictionary

  • slapdash — [adj] careless clumsy, haphazard, hasty, heedless, improvident, irresponsible, lackadaisical, lax, messy, negligent, nonchalant, reckless, slipshod, sloppy; concept 542 …   New thesaurus

  • slapdash — ► ADJECTIVE & ADVERB ▪ done too hurriedly and carelessly …   English terms dictionary

  • slapdash — [[t]slæ̱pdæʃ[/t]] also slap dash ADJ GRADED (disapproval) If you describe someone as slapdash, you mean that they do things carelessly without much thinking or planning. ...a slapdash student... Malcolm s work methods appear amazingly slapdash …   English dictionary

  • slapdash — /slap dash /, adv. 1. in a hasty, haphazard manner: He assembled the motor slapdash. adj. 2. hasty and careless; offhand: a slapdash answer. [1670 80; SLAP1 (adv.) + DASH1] * * * …   Universalium

  • slapdash — slap|dash [ slæp,dæʃ ] adjective doing something quickly and not carefully: She s a bit slapdash. He has a slapdash approach to work. ╾ slap|dash adverb …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»