Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

seeming

  • 1 seeming

    /'si:miɳ/ * tính từ - có vẻ, làm ra vẻ =a seeming friend+ một người làm ra vẻ bạn =with seeming sincerity+ ra vẻ thành thật * danh từ - bề ngoài, lá mặt =the seeming and the real+ cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế

    English-Vietnamese dictionary > seeming

  • 2 well-seeming

    /'wel'si:mi / * tính từ - có vẻ tốt

    English-Vietnamese dictionary > well-seeming

  • 3 scheinbar

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {ostensible} bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là - {quasi} hầu như là, tuồng như là, y như thế, tức là, có nghĩa là - {seeming} làm ra vẻ - {seemingly} cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như - {virtual} thực sự, thực tế, áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheinbar

  • 4 der Schein

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glimpse} cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {seeming} bề ngoài, lá mặt - {sham} sự giả, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shine} ánh sáng, ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, hình thức, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = Schein- {phantom; pseudo}+ = zum Schein {feignedly; seemingly}+ = der Schein trügt {appearances are deceiving; appearances are deceptive}+ = der leere Schein {bubble; pageant; sham}+ = der helle Schein {blaze}+ = der äußere Schein {shell}+ = den Schein wahren {to keep up appearances; to save one's face}+ = zum Schein versichern {to profess}+ = um den Schein zu wahren {for show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schein

  • 5 anscheinend

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {seeming} làm ra vẻ - {seemingly} cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như = anscheinend ist er beleidigt {he seems to be offended}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anscheinend

  • 6 indeed

    /in'di:d/ * phó từ - thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là =I was indeed very glad to hear the news+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy =thank you very much indeed+ thực rất cảm ơn ông =he is, indeed a clever man+ anh ta quả thực là một người thông minh =yes, indeed!+ có, thực mà indeed =no, indeed!+ không, thực mà! =this seeming reason for sorrow is indeed one for joy+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui - thực vậy ư, thế à, vậy à, thế =he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư! =who is this Mr. Smith? - who is he indeed?+ ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

    English-Vietnamese dictionary > indeed

См. также в других словарях:

  • Seeming — Seem ing, a. Having a semblance, whether with or without reality; apparent; specious; befitting; as, seeming friendship; seeming truth. [1913 Webster] My lord, you have lost a friend indeed; And I dare swear you borrow not that face Of seeming… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Seeming — Seem ing, n. 1. Appearance; show; semblance; fair appearance; speciousness. [1913 Webster] These keep Seeming and savor all the winter long. Shak. [1913 Webster] 2. Apprehension; judgment. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] Nothing more clear unto… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • seeming — [sēm′iŋ] adj. that seems real, true, etc. without necessarily being so; apparent [her seeming anger] n. outward appearance; semblance seemingly adv …   English World dictionary

  • seeming — index apparent (presumptive), colorable (plausible), constructive (inferential), deceptive, ostensible …   Law dictionary

  • seeming — (adj.) late 14c., prp. adjective from SEEM (Cf. seem). Seemingly in sense of to all appearances recorded from 1590s …   Etymology dictionary

  • seeming — *apparent, illusory, ostensible Analogous words: *plausible, specious, credible: dissembling, disguising, masking, cloaking, camouflaging (see DISGUISE) …   New Dictionary of Synonyms

  • seeming — [adj] apparent appearing, illusive, illusory, ostensible, outward, professed, quasi , semblant, specious, surface; concepts 487,573 Ant. real, true …   New thesaurus

  • seeming — ► ADJECTIVE ▪ appearing to be real or true; apparent. DERIVATIVES seemingly adverb …   English terms dictionary

  • seeming — [[t]si͟ːmɪŋ[/t]] ADJ: ADJ n (vagueness) Seeming means appearing to be the case, but not necessarily the case. For example, if you talk about someone s seeming ability to do something, you mean that they appear to be able to do it, but you are not …   English dictionary

  • seeming — 1. adj. 1 apparent but perhaps not real (with seeming sincerity). 2 apparent only; ostensible (the seeming and the real; seeming virtuous). Derivatives: seemingly adv. 2. n. literary 1 appearance, aspect. 2 deceptive appearance …   Useful english dictionary

  • seeming — /ˈsimɪŋ/ (say seeming) adjective 1. apparent; appearing to be such (whether truly or falsely): a seeming advantage. –noun 2. appearance, especially outward or deceptive appearance. –seemingly, adverb …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»