Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

royal

  • 1 royal

    /'rɔiəl/ * tính từ - (thuộc) vua =the royal family+ hoàng gia =prince royal+ hoàng thái tử - (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh) =Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia =Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia =Royal Navy+ hải quân hoàng gia - như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy =to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể !to be in royal spirits - cao hứng !to have a royal time - được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích * danh từ - (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân - (như) royal_stag - (hàng hải) (như) royal_sail - (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

    English-Vietnamese dictionary > royal

  • 2 royal sail

    /'rɔiəl'seil/ * danh từ - (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)

    English-Vietnamese dictionary > royal sail

  • 3 royal stag

    /'rɔiəl'stæg/ * danh từ - hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)

    English-Vietnamese dictionary > royal stag

  • 4 highness

    /'hainis/ * danh từ - mức cao (thuê giá cả...) - sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả =the highness of one's character+ đức tính cao cả - (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ !His Highness - hoàng thân !His Royal Highness - hoàng tử !Her Royal Highness - công chúa

    English-Vietnamese dictionary > highness

  • 5 prince

    /prins/ * danh từ - hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng - tay cự phách, chúa trùm =a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm =the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ !prince of darkness (of the air, of the world) - xa tăng !Prince of Peace - Chúa Giê-xu !Prince Regent - (xem) regent !prince royal - (xem) royal ! Hamlet without the Prince of Denmark - cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

    English-Vietnamese dictionary > prince

  • 6 battle

    /'bætl/ * danh từ - trận đánh; cuộc chiến đấu - chiến thuật !battle royal - trận loạn đả !to fight somebody's battle for him - đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai !general's battle - trận thắng do tài chỉ huy !soldier's battle - trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm * nội động từ - chiến đấu, vật lộn =to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió

    English-Vietnamese dictionary > battle

  • 7 blood

    /blʌd/ * danh từ - máu, huyết - nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) - sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu =to thirst for blood+ khát máu - tính khí =in warm blood+ nổi nóng, nổi giận =bad blood+ ác ý - giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình =to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu =to be near in blood+ có họ gần =blood royal+ hoang gia =fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) =bit of blood+ ngựa thuần chủng =dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy - người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) !blood and iron - chính sách vũ lực tàn bạo !blood is thicker than water - (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã !to breed (make, stir up) bad blood between persons - gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia !to drown in blood - nhận chìm trong máu !to freeze someone's blood - (xem) freeze !to get (have) one's blood up - nổi nóng !to get someone's blood up - làm cho ai nổi nóng !in cold blood - chủ tâm có suy tính trước - nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người) !to make one's blood boil - (xem) boit !to make someone's blood run cold - (xem) cold !you cannot get (take) blood (out of) stone - không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được * ngoại động từ - trích máu - (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu - (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)

    English-Vietnamese dictionary > blood

  • 8 flush

    /flush/ * tính từ - bằng phẳng, ngang bằng =the door is flush with the walls+ cửa ngang bằng với tường - tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của - tràn ngập, tràn đầy (sông) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng =a blow flush in the face+ cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt * phó từ - bằng phẳng, ngang bằng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng * ngoại động từ - làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng * danh từ - (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa =royal flush+ dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống) - đàn chim (xua cho bay lên một lúc) * ngoại động từ - xua cho bay lên * nội động từ - vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi * danh từ - sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió) - lớp cỏ mới mọc - sự giội rửa - sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng - sự tràn đầy; sự phong phú - sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...) - cơn nóng, cơn sốt - tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ =the flush of youth+ sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân !in the flush of victories - trên đà thắng lợi, thừa thắng * nội động từ - phun ra, toé ra - đâm chồi nẩy lộc (cây) - hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt) * ngoại động từ - giội nước cho sạch, xối nước - làm ngập nước, làm tràn nước - làm đâm chồi nẩy lộc - làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt) - kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan =flushed with victory+ phấn khởi vì chiến thắng

    English-Vietnamese dictionary > flush

  • 9 marshal

    /'mɑ:ʃəl/ * danh từ - (quân sự) nguyên soái, thống chế =Marshal of the Royal Air Force+ thống chế không quân (Anh) - vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng * động từ - sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự - đưa dẫn (một cách trang trọng) =the guest was marshalled into the presence og the President+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch

    English-Vietnamese dictionary > marshal

  • 10 oak

    /ouk/ * danh từ - (thực vật học) cây sồi - lá sồi - màu lá sồi non - gỗ sồi - đồ đạc bằng gỗ sồi - cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh) =to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách - (thơ ca) tàu bè bằng gỗ !the Oaks - cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm !Heart of Oak - đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh !the Royal oak - cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651

    English-Vietnamese dictionary > oak

  • 11 princess

    /prin'ses/ * danh từ - bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood) - (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương !Princess Regent - công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính !princess royal - công chúa cả

    English-Vietnamese dictionary > princess

  • 12 progress

    /progress/ * danh từ - sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển =to make much progress in one's studies+ tiến bộ nhiều trong học tập =the progress of science+ sự tiến triển của khoa học - sự tiến hành =in progress+ đang xúc tiến, đang tiến hành =work is now in progress+ công việc đáng được tiến hành - (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý =royal progress+ cuộc tuần du * nội động từ - tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển =to progress with one's studies+ học hành tiến bộ =industry is progressing+ công nghiệp đang phát triển - tiến hành =work is progressing+ công việc đang tiến hành

    English-Vietnamese dictionary > progress

  • 13 road

    /roud/ * danh từ - con đường =high road+ đường cái =to take the road+ lên đường =to be on the road+ đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường =the rule of the road+ luật đi đường =to get out of the road+ tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt - đường phố - cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...) =the road to success+ con đường dẫn đến thành công =there is no royal road to...+ không có cách nào dễ dàng để đạt tới... - ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu =to anchor in the roads+ thả neo ở vũng tàu !all roads lead to Rome - (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La-mã !to burn up the road - ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa) !juice road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện !to take somebody over a rough road - (xem) rough * ngoại động từ - đánh hơi theo (thú săn)

    English-Vietnamese dictionary > road

  • 14 sapper

    /'sæpə/ * danh từ - công binh !Royal Sappers & Miners - binh chủng công binh Hoàng gia (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > sapper

  • 15 wren

    /ren/ * danh từ - (động vật học) chim hồng tước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm - (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > wren

См. также в других словарях:

  • royal — royal …   Dictionnaire des rimes

  • royal — royal, ale, aux [ rwajal, o ] adj. • v. 1200; real 1130; regiel 880; lat. regalis 1 ♦ Du roi; qui concerne le roi, se fait en son nom. La couronne royale. Palais royal. La famille royale. Son, Votre Altesse Royale. ♢ Loc. La voie royale : la voie …   Encyclopédie Universelle

  • Royal — Roy al, a. [OE. roial, riall, real, OF. roial. reial, F. royal, fr. L. regalis, fr. rex, regis, king. See {Rich}, and cf. {regal}, {real} a coin, {Rial}.] 1. Kingly; pertaining to the crown or the sovereign; suitable for a king or queen; regal;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • royal — royal, ale (ro ial, ia l ; plusieurs prononcent roi ial ; au XVIe siècle, Bèze recommande la prononciation roi ial, contre ro ial) adj. 1°   Qui appartient, qui a rapport à un roi. •   Que si vous me demandez comment tant de factions opposées …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Royal — (franz. / engl. „königlich“) bezeichnet: einen Ehrentitel für Hoflieferanten und besondere Institutionen Chrysler Royal, PKW Dodge Royal, PKW eine Spielart des Royal Tarock Haus Bahnhofstraße 33 (Heilbronn), historisches Hotel Royal ist der Name… …   Deutsch Wikipedia

  • Royal — may refer to the following:* A Royal family * A Monarchy * Royal patronage * Royal palace * Royal decreePeople* Darrell Royal, former football coach at the University of Texas * Ségolène Royal, a French politician and Presidential… …   Wikipedia

  • royal — Royal, [roya]le. adj. Qui appartient à un Roy, tel qu il convient à un Roy Palais royal. maison royale, thresor royal. bastiment royal. sang royal. prince du sang royal. manteau royal. couronne royale. ornements royaux. abbaye de fondation royale …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Royal — (Nav.) f. Variedad de *uva rojiza. * * * (as used in expressions) Royal Botanic Gardens, Kew Royal Academy of Arts Royal Air Force Royal Ballet Royal Dutch Shell, grupo Royal National Theatre Royal Navy Royal Shakespeare Company Royal Society (of …   Enciclopedia Universal

  • royal — [roi′əl] adj. [ME roial < OFr < L regalis,REGAL] 1. of, from, by, or to a king, queen, or other sovereign [the royal family, a royal edict, the royal allowance] 2. having the rank of a sovereign 3. of a kingdom, its government, etc. [the… …   English World dictionary

  • Royal — Royal, NE U.S. village in Nebraska Population (2000): 75 Housing Units (2000): 40 Land area (2000): 0.143227 sq. miles (0.370956 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.143227 sq. miles (0.370956 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Royal B&B — (Изегем,Бельгия) Категория отеля: Адрес: Stationsstraat 5, 8870 Изегем, Бельгия …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»