Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ro-ro+vessel

  • 1 vessel

    /'vesl/ * danh từ - bình, chậu, lọ, thùng - (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ - (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch !the weaker vessel - (kinh) đàn bà

    English-Vietnamese dictionary > vessel

  • 2 vessel

    n. Txoj hlab ntshav

    English-Hmong dictionary > vessel

  • 3 blood-vessel

    /'blʌd,vesl/ * danh từ - mạch máu

    English-Vietnamese dictionary > blood-vessel

  • 4 seed-vessel

    /'si:d,vesl/ * danh từ - (thực vật học) vỏ quả

    English-Vietnamese dictionary > seed-vessel

  • 5 tank vessel

    /'tæθk'ʃip/ Cách viết khác: (tank_vessel) /'tæɳk'vesl/ * danh từ - tàu chở dầu; tàu chở nước

    English-Vietnamese dictionary > tank vessel

  • 6 rupture

    /'rʌptʃə/ * danh từ - sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn =a rupture of diplomatic relations between two countries+ sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước - (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột) =a blood-vessel rupture+ sự đứt mạch máu - (y học) sự thoát vị * ngoại động từ - đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn =to rupture diplomatic relations with a country+ cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước - (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng =to rupture a blood-vessel+ làm đứt mạch máu - (y học) làm thoát vị * nội động từ - bị cắt đứt; bị gián đoạn - (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng - (y học) thoát vị

    English-Vietnamese dictionary > rupture

  • 7 contraband

    /'kɔntrəbænd/ * danh từ - sự buôn lậu; sự lậu thuế - hàng hoá * tính từ - lậu, lậu thuế =contraband good+ hàng lậu thuế =contraband vessel+ tàu buôn lậu

    English-Vietnamese dictionary > contraband

  • 8 distillatory

    /dis'tilətəri/ * tính từ - để cất =distillatory vessel+ bình cất

    English-Vietnamese dictionary > distillatory

  • 9 empty

    /'empti/ * tính từ - trống, rỗng, trống không, không =the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng - rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà) - rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa) - (thông tục) đói bụng; rỗng =empty stomach+ bụng rỗng =to feel empty+ thấy đói bụng !the empty vessel makes the greatest sound - (tục ngữ) thùng rỗng kêu to * danh từ - (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...) * ngoại động từ - đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...) - trút, chuyên - chảy vào (đổ ra (sông) =the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biển

    English-Vietnamese dictionary > empty

  • 10 seagoing

    /'si:,gouiɳ/ * tính từ - vượt biển, đi biển =seagoing vessel+ tàu biển

    English-Vietnamese dictionary > seagoing

  • 11 tow

    /tou/ * danh từ - xơ (lanh, gai) - sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc) =to take in tow+ dắt, lai, kéo - (như) tow-rope !to have someone in tow - dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai * ngoại động từ - dắt, lai, kéo (tàu, thuyền) =to tow a small boat astern+ dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau =to tow a vessel into the harbour+ lai một chiếc tàu vào cảng

    English-Vietnamese dictionary > tow

См. также в других словарях:

  • Vessel monitoring system — Vessel monitoring systems (VMS) are used in commercial fishing to allow environmental and fisheries regulatory organizations to monitor, minimally, the position, time at a position, and course and speed of fishing vessels. They are a key part of… …   Wikipedia

  • Vessel — may refer to: * a boat, ship or starship * liquid or food vessel, such as a pitcher, bowl, cup or bottle * other kinds of packaging containers * a tubular structure of vascular tissue in plants such as xylem and phloemVessel may also refer to: *… …   Wikipedia

  • Vessel — Ves sel, n. [OF. vessel, veissel, vaissel, vaissiel, F. vascellum, dim. of vasculum, dim. of vas a vessel. Cf. {Vascular}, {Vase}.] 1. A hollow or concave utensil for holding anything; a hollow receptacle of any kind, as a hogshead, a barrel, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vessel Hotel Campana Okinawa — (Chatan,Япония) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 904 0115 Оки …   Каталог отелей

  • Vessel — concierto de Björk Publicación 2003 Grabación 1994 Royal Theatre, Londres Género …   Wikipedia Español

  • Vessel Hotel Ishigakijima — (Остров Исигаки,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 907 001 …   Каталог отелей

  • Vessel Inn Hiroshima Ekimae — (Хиросима,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 732 0804 Хи …   Каталог отелей

  • Vessel Inn Fukuyama Eki Kitaguchi — (Fukuyama,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 720 0 …   Каталог отелей

  • Vessel Hotel Fukuoka Kaizuka — (Фукуока,Япония) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 812 0053 Фу …   Каталог отелей

  • Vessel Inn Fukuyama Eki Kitaguchi — (Fukuyama,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 720 0 …   Каталог отелей

  • Vessel Inn Sapporo Nakajimakoen — (Саппоро,Япония) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 064 0809 …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»