Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rive

  • 1 rive

    /raiv/ * ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/ - ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát =heart riven with grief+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan * nội động từ - bị chẻ ra, nứt toác ra

    English-Vietnamese dictionary > rive

  • 2 spalten

    - {to chap} làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to divide} - {to fissure} - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rift} làm nứt ra, xẻ ra, bỏ ra - {to rive (rived,riven) + off, away, from) chẻ ra, bị chẻ ra, nứt toác ra - {to sliver} cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng, tước thành sợi - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = spalten (Holz) {to chap; to chop up}+ = spalten (Leder) {to skive}+ = sich spalten {to divaricate; to rive (rived,riven)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spalten

  • 3 der kleine Fluß

    - {brook} suối - {creek} vùng, lạch, sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp = der Fluß entspringt [in,aus] {the rive takes its rise [in,from]}+ = das Leitrohr in einem Fluß {siphon}+ = durch einen Fluß schwimmen {to swim across a river}+ = eine Pontonbrücke über einen Fluß bauen {to pontoon a river}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der kleine Fluß

  • 4 die Stiftschraube

    - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, đinh tán, khuy rời, cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stiftschraube

  • 5 der Pfosten

    - {jamb} thanh dọc, rầm cửa, mặt bên lò sưởi - {pale} - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cây mọc đứng, Xtanđa - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, đinh tán, khuy rời - {upright} trụ đứng, upright_piano

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfosten

  • 6 die Niete

    - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {dud} bù nhìn, người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {rivet} đinh tán - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, khuy rời, cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niete

  • 7 reißen

    (riß,gerissen) - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) chẻ, bổ, rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rip} xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực - {to separate} làm rời ra, phân ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to tweak} véo, vặn - {to twitch} kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút, co rúm, co quắp, giật - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo = reißen (riß,gerissen) [an] {to pull [at]; to tear (tore,torn) [at]; to tug [at]; to twitch [at]}+ = reißen (riß,gerissen) [heraus,hoch] {to yank [out of,up]}+ = reißen (riß,gerissen) [an,fort von] {to rive (rived,riven) [at,from]}+ = an sich reißen {to engross; to seize; to snap up; to snatch; to usurp}+ = sich reißen um {to scramble for}+ = wieder an sich reißen (Kontrolle) {to clawback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reißen

  • 8 der Manschettenknopf

    - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, đinh tán, khuy rời, cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Manschettenknopf

  • 9 der Stehbolzen

    (Technik) - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, đinh tán, khuy rời, cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stehbolzen

  • 10 der Kragenknopf

    - {collarstud} khuy móc cổ côn - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, đinh tán, khuy rời, cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kragenknopf

  • 11 zerreißen

    (zerriß,zerissen) - {to claw} quắp, quào, cào, xé, gãi, móc vào, bám lấy, vồ, chụp bằng móng, ra khơi, ra khỏi bến cảng = zerreißen (zerriß,zerrissen) {to disrupt; to lacerate; to part; to pull asunder; to pull to pieces; to rend (rent,rent); to rift; to rip; to rive (rived,riven); to rupture; to sever; to shred (shredded,shredded); to split (split,split); to tear (tore,torn); to tear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerreißen

  • 12 stud

    /stʌd/ * danh từ - lứa ngựa nuôi - trại nuôi ngựa giống - ngựa giống !at (in) stud - có thể nuôi để lấy giống (súc vật) * danh từ - đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí) - núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí) - Rivê, đinh tán - khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi) - cột (để đóng ván làm vách) * ngoại động từ - đóng đinh đầu lớn - làm núm cửa (để trang hoàng) * động tính từ quá khứ - rải khắp =sea studded with islands+ biển rải rác đầy đảo =sky studded with stars+ bầu trời lốm đốm đầy sao - dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)

    English-Vietnamese dictionary > stud

См. также в других словарях:

  • rive — rive …   Dictionnaire des rimes

  • rivé — rivé …   Dictionnaire des rimes

  • rive — [ riv ] n. f. • 1080; lat. ripa I ♦ 1 ♦ Portion, bande de terre qui borde un cours d eau important. ⇒ 1. berge, bord. Rives aménagées d un fleuve. ⇒ quai. Habitants de la rive. ⇒ riverain. Rive droite, rive gauche, pour un observateur situé dans… …   Encyclopédie Universelle

  • Rive — steht für: Rive ist der Name folgender geographischer Objekte: Rive de Gier, eine Stadt im Département Loire, Frankreich Rive Gauche, das linke Ufer der Seine in Paris Rive (Piemont), ein Ort in der Provinz Vercelli, Italien Rive d’Arcano, ein… …   Deutsch Wikipedia

  • rive — Rive, Semble qu il vienne de Ripa. Inde Rivet de souliers, et River un clou. La rive ou rivage de la mer, voyez Rivage. La rive ou bord d une fontaine, Margo fontis. La rive d un bois, Ora. Pain de rive …   Thresor de la langue françoyse

  • Rive — Rive, v. t. [imp. {Rived}; p. p. {Rived} or {Riven}; p. pr. & vb. n. {Riving}.] [Icel. r[=i]fa, akin to Sw. rifva to pull asunder, burst, tear, Dan. rive to rake, pluck, tear. Cf. {Reef} of land, {Rifle} a gun, {Rift}, {Rivel}.] To rend asunder… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rivé — rivé, ée (ri vé, vée) part. passé de river. Dont on a abattu la pointe. •   Le fer de son épée est rivé par le bout, DANCOURT Sancho Pança, V, 1.    Fig. Fixé comme un clou dont on a rivé la pointe, enchaîné. •   L eunuque rivé pour jamais à la… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • rive — RIVE. s. f. Le bord d un fleuve, d un estang, d un lac, de la mer. La rive de ce fleuve est fort basse du costé de la prairie. sur les rives de la Loire, de la Seine &c. le long des rives. n approchez pas si prés de la rive. rives lointaines. On… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Rive — may refer to:* Rive (VC), a town in Piedmont, Italy * Rive d Arcano, a town in Friuli Venezia Guilia, Italy …   Wikipedia

  • Rive — Rive, v. i. To be split or rent asunder. [1913 Webster] Freestone rives, splits, and breaks in any direction. Woodward. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rive — Rive, n. A place torn; a rent; a rift. [Prov. Eng.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»