Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

rat-poison

  • 1 rat-poison

    /'ræt,pɔizn/ * danh từ - bả chuột, thuốc diệt chuột

    English-Vietnamese dictionary > rat-poison

  • 2 rank

    /ræɳk/ * danh từ - hàng, dãy - hàng ngũ, đội ngũ =to fall into rank+ đứng thành hàng ngũ =to close the ranks+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ =to break rank+ giải tán hàng ngũ =the ranks; the rank and file+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường =to rise from the ranks+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang - hạng, loại =a poet of the highest rank+ một nhà thơ vào loại lớn nhất =to take rank with+ cùng loại với - địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp =people of all ranks and classes+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp =a man of high rank+ người có địa vị cao sang trong xã hội =person of rank+ quý tộc =rank and fashion+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc - cấp, bậc =to be promoted to the rank of captain+ được thăng cấp đại uý * ngoại động từ - sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ - xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng =to rank someone among the great writers+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) * nội động từ - được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị =to rank among the best+ được xếp vào loại khá nhất =to rank above someone+ có địa vị trên ai =to rank first in production of coal+ đứng hàng đầu về sản xuất than - (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành * tính từ - rậm rạp, sum sê =rank vegetation+ cây cối rậm rạp - nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại =land too rank to grow corn+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được - ôi khét =rank butter+ bơ ôi khét - thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm - hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được =a rank lie+ lời nói dối trắng trợn =a rank duffer+ người ngốc vô cùng =a rank poison+ thuốc rất độc

    English-Vietnamese dictionary > rank

См. также в других словарях:

  • rat-poison — ratˈ poison noun Any poison for rats • • • Main Entry: ↑rat …   Useful english dictionary

  • Rat poison (disambiguation) — Rat poision may refer to: *Rat poison, chemicals used to kill rodents *Ratpoison, a window manager for the X Window System inspired by GNU Screen …   Wikipedia

  • Rat poison — Gliricidia (E) …   EthnoBotanical Dictionary

  • rat poison — material which is specially created so as to kill rats and other rodents …   English contemporary dictionary

  • rat-poison plant — ˈ ̷ ̷ˌ ̷ ̷ ̷ ̷ noun : scarlet hamelia …   Useful english dictionary

  • Rat Candy — is rodenticide. The name is a slang nickname, the exact origins of which are not conclusively known. One possible origin is the way that a rat is attracted to rat poison like a child to candy, another possibility being the use of actual candy,… …   Wikipedia

  • poison — n. 1) to administer, give (a) poison 2) to swallow, take poison 3) (a) lethal; slow; strong poison 4) rat poison (to spread rat poison) * * * [ pɔɪz(ə)n] give (a) poison slow strong poison take poison (a) lethal to administer …   Combinatory dictionary

  • Poison (The Prodigy song) — Infobox Single Name = Poison Artist = The Prodigy from Album = Music for the Jilted Generation Released = 6 March 1995 Format = 12 inch vinyl record CD single Recorded = Essex, England, 1994 Genre = Electronica Industrial Length = 4:05 (95 EQ)… …   Wikipedia

  • Poison (песня) — У этого термина существуют и другие значения, см. Poison. «Poison» …   Википедия

  • poison — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ potent, powerful, strong, virulent ▪ deadly, lethal ▪ pure (usually figurative) …   Collocations dictionary

  • Poison (сингл) — У этого термина существуют и другие значения, см. Poison. «Poison» Сингл The Prodigy из альбома …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»