Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rannte

  • 1 rennen

    (rannte,gerannt) - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to course} săn đuổi, cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hare} - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = rennen (rannte,gerannt) [gegen] {to butt [against]}+ = rennen (rannte,gerannt) [an,gegen] {to bump [against]}+ = eifrig hin und her rennen {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rennen

  • 2 losrennen

    (rannte los,losgerannt) - {to tear off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losrennen

  • 3 wegrennen

    (rannte weg,weggerannt) - {to cut up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegrennen

См. также в других словарях:

  • rannte — rạnn|te → rennen * * * rạnn|te: ↑ rennen. * * * rạnn|te: ↑rennen …   Universal-Lexikon

  • rannte — rạnn·te Imperfekt, 1. und 3. Person Sg; ↑rennen …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • rannte — rạnn|te vgl. rennen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Rennen — 1. Besser gerannt als verbrannt. – Sailer, 70; Simrock, 8075. Engl.: Rather turn, than burn. (Gaal, 1315.) 2. Es ist ein Rennen mit Hindernissen, sagte der Bräutigam. 3. Gerennt und geritten jach vier Bretlein halber und Leilach. »Still, kühn und …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Jimmy Jump — (mit bürgerlichem Namen Jaume Marquet i Cot; * 14. März 1976 in Sabadell) ist ein sogenannter Flitzer aus Sabadell in Katalonien, Spanien. Zum ersten Mal trat der ehemalige Immobilienmakler aus Sabadell in der Provinz Barcelona 2002 beim… …   Deutsch Wikipedia

  • rennen — rasen; hasten; spurten (umgangssprachlich); pesen (umgangssprachlich); sprinten; eilen; laufen; jagen (umgangssprachlich); wetzen ( …   Universal-Lexikon

  • Rennen — Wettlaufen; Lauf; Wettlauf; Wettrennen (um); Autorennen; Automobilwettbewerb; Rallye * * * ren|nen [ rɛnən], rannte, gerannt <itr.; ist: 1. a) sehr schnell lauf …   Universal-Lexikon

  • Andy Kaufman — (eigentlich Andrew Geoffrey Kaufman; * 17. Januar 1949 in New York City; † 16. Mai 1984 in Los Angeles), war ein US amerikanischer Entertainer und Performance Künstler. Er unterschied sich von der traditionellen Komödie und unterhielt stattdessen …   Deutsch Wikipedia

  • Andy Kaufmann — Andy Kaufman (eigentlich Andrew Geoffrey Kaufman; * 17. Januar 1949 in New York City; † 16. Mai 1984 in Los Angeles), war ein US amerikanischer Entertainer und Performance Künstler. Er unterschied sich von der traditionellen Komödie und… …   Deutsch Wikipedia

  • Rennen — Rênnen, verb. irreg. Imperf. ich rannte; Mittelw. gerannt; Imperat. renne. Es ist in doppelter Gestalt üblich. 1. Als ein Neutrum, mit dem Hülfsworte seyn. 1) * Sich schnell bewegen, besonders sich schnell um seine Achse bewegen; eine im… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • schnappen — fassen; erwischen; ergreifen; packen (umgangssprachlich); festnehmen; arripieren (veraltet); verhaften; greifen; ertappen; (jemandes) habhaft werden; …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»