Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

railway

  • 21 steer

    /stiə/ * ngoại động từ - lái (tàu thuỷ, ô tô) - (thông tục) hướng (bước...) về =we steered our course for the railway station+ chúng tôi hướng bước về phía nhà ga * nội động từ - lái ô tô, lái tàu thuỷ... - bị lái, lái được =this car steers easily+ ô tô này dễ lái - hướng theo một con đường, hướng bước về =to steer for a place+ đi về phía nơi nào !to steer clear of - tránh, lánh xa * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì) * danh từ - bò non thiến - bò đực non; trâu đực non

    English-Vietnamese dictionary > steer

  • 22 transcontinental

    /'trænz,kɔnti'nentl/ * tính từ - xuyên lục địa, vượt đại châu =a transcontinental railway+ đường xe lửa xuyên lục địa

    English-Vietnamese dictionary > transcontinental

  • 23 traverse

    /'trævə:s/ * danh từ - sự đi ngang qua - (toán học) đường ngang - thanh ngang, xà ngang, đòn ngang - (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...) - đường tắt (leo núi) =to make a traverse+ vượt núi bằng đường tắt - (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng - (quân sự) tường che chiến hào - (pháp lý) sự chối - (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở =it is a traverse for his plan+ đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn * ngoại động từ - đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang =to traverse a forest+ đi qua một khu rừng =the railway traverses the country+ đường sắt chạy ngang qua vùng này - đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố) - nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ =to traverse a subject+ nghiên cứu toàn bộ một vấn đề - (pháp lý) chối (trong lời biện hộ) - (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng - (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa - bào (gỗ) ngang thớ - (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...) =to traverse an opinion+ phản đối một ý kiến * nội động từ - xoay quanh trục (kim la bàn...) - đi đường tắt (leo núi) - (pháp lý) chối (trong khi biện hộ) * tính từ - đặt ngang, vắt ngang !traverse sailing - (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)

    English-Vietnamese dictionary > traverse

  • 24 underground

    /'ʌndəgraund/ * tính từ - dưới đất, ngầm =underground railway+ xe điện ngầm - (nghĩa bóng) kín, bí mật =underground movement+ phong trào bí mật * phó từ - dưới đất, ngầm - kín, bí mật * danh từ - khoảng dưới mặt đất =to rise from underground+ từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên - xe điện ngầm, mêtrô - (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật

    English-Vietnamese dictionary > underground

См. также в других словарях:

  • Railway — Logo der Band Gründung 1977 Genre Hard Rock Aktuelle Besetzung Gesang Walter Wicha …   Deutsch Wikipedia

  • railway — ⇒RAILWAY, subst. masc. Vx. Chemin de fer. Nous attendons une heure le départ du railway pour Liverpool (MICHELET, Journal, 1834, p. 151). J ai repris le chemin de fer. Le rail way court sur une digue qui, d un côté, est battue par les lames du… …   Encyclopédie Universelle

  • railway — rail‧way [ˈreɪlweɪ] noun [countable] 1. TRANSPORT TRAVEL a method of travelling or moving goods by train; = railroad AmE: • Britain s railways • ra …   Financial and business terms

  • Railway — Разработчик Sim Games Дата выпуска 2011 Версия 1.0 Жанры Симуляторы …   Википедия

  • railway — railway, railroad The usual word in BrE is railway, and in AmE railroad. Railroad is used in both varieties as a verb meaning ‘to coerce into a premature decision’ …   Modern English usage

  • Railway — (engl., spr. rēl ŭē, auch Railroad, spr. rōd, »Schienenweg«), Eisenbahn …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • railway — (n.) 1838 in modern sense, from RAIL (Cf. rail) (n.1) + WAY (Cf. way). Earlier used of any sort of road on which rails (originally wooden) were laid for easier transport, from 1776 …   Etymology dictionary

  • railway — ► NOUN chiefly Brit. 1) a track made of rails along which trains run. 2) a system of such tracks with the trains, organization, and personnel required for its working …   English terms dictionary

  • railway — [rāl′wā΄] n. 1. any track with rails for guiding wheels; specif., a road laid with parallel steel rails along which run passenger cars that are lighter than railroad cars 2. RAILROAD …   English World dictionary

  • Railway — Railroad Rail road (r[=a]l r[=o]d ), Railway Rail way (r[=a]l w[=a] ), n. 1. A road or way consisting of one or more parallel series of iron or steel rails, patterned and adjusted to be tracks for the wheels of vehicles, and suitably supported on …   The Collaborative International Dictionary of English

  • railway — (BrE) (AmE railroad) noun ADJECTIVE ▪ mainline (esp. BrE) ▪ high speed ▪ disused (BrE) ▪ narrow gauge, standard gauge …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»