Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prosaic

  • 1 prosaic

    /prosaic/ * tính từ - như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na - không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng - tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt =a prosaic speaker+ người nói chán ngắt =a prosaic life+ cuộc sống tầm thường buồn tẻ

    English-Vietnamese dictionary > prosaic

  • 2 prosaisch

    - {commonplace} tầm thường, sáo, cũ rích - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, dung tục, buồn tẻ - {prose}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prosaisch

  • 3 alltäglich

    - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {everyday} hằng ngày, dùng hằng ngày, xảy ra hằng ngày - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {hackneyed} nhàm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {household} gia đình, hộ, nội trợ - {humdrum} chán, buồn tẻ - {ordinary} - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, dung tục, chán ngắt - {prose} - {quotidian} - {routine} - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {workaday} thường ngày

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alltäglich

  • 4 trocken

    - {arid} khô cằn, khô khan, vô vị - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, tẻ, có lang trắng ở mặt - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {droughty} hạn hán, khô cạn, khát - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc - tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {jejune} tẻ nhạt, không hấp dẫn, không gợi cảm, ít ỏi - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, tầm thường, dung tục = trocken (Erde) {thirsty}+ = trocken (Frost) {black}+ = trocken werden {to drain; to run dry}+ = trocken husten {to hack}+ = trocken werden (Holz) {to season}+ = etwas trocken lagern {to keep something in a dry place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trocken

См. также в других словарях:

  • prosaic — prosaic, prosy, matter of fact all denote having a plain, practical, unimaginative, unemotional character or quality. Prosaic implies an opposition to poetic in the extended sense of that word. Although the term suggests the quality of prose, it… …   New Dictionary of Synonyms

  • Prosaic — Pro*sa ic, Prosaical Pro*sa ic*al, a. [L. prosaius, from prosa prose: cf. F,. prosa[ i]que. See {Prose}.] 1. Of or pertaining to prose; resembling prose; in the form of prose; unpoetical; writing or using prose; as, a prosaic composition.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prosaic — [prō zā′ik] adj. [LL prosaicus < L prosa, PROSE] 1. of or like prose rather than poetry; often, specif., heavy, flat, unimaginative, etc. 2. commonplace, dull and ordinary [prosaic details of everyday life] prosaically adv. prosaicness n …   English World dictionary

  • prosaic — I adjective boresome, boring, colorless, common, commonplace, dry, dull, everyday, flat, frigidus, hackneyed, humdrum, ieiunus, jejune, matter of fact, mediocre, monotone, monotonous, mundane, ordinary, pedestrian, plain, platitudinous, prolix,… …   Law dictionary

  • prosaic — 1650s, having to do with prose, from Fr. prosaique, from M.L. prosaicus in prose (16c.), from L. prosa prose (see PROSE (Cf. prose)). Meaning having the character of prose (in contrast to the feeling of poetry) is 1746; extended sense of ordinary …   Etymology dictionary

  • prosaic — [adj] unimaginative actual, banal, blah*, boring, clean, colorless, common, commonplace, dead*, diddly*, drab, dry, dull, everyday, factual, flat*, garden variety*, hackneyed, ho hum*, humdrum*, irksome, lackluster, lifeless, literal, lowly,… …   New thesaurus

  • prosaic — ► ADJECTIVE 1) having the style of prose. 2) commonplace; unromantic. DERIVATIVES prosaically adverb …   English terms dictionary

  • prosaic — [[t]proʊze͟ɪɪk[/t]] ADJ GRADED Something that is prosaic is dull and uninteresting. [FORMAL] His instructor offered a more prosaic explanation for the surge in interest... The truth is more prosaic. Syn: mundane Ant: interesting Derived words:… …   English dictionary

  • prosaic — adjective Etymology: Late Latin prosaicus, from Latin prosa prose Date: circa 1656 1. a. characteristic of prose as distinguished from poetry ; factual b. dull, unimaginative < prosaic advice > 2. everyday, ordinary …   New Collegiate Dictionary

  • prosaic — adjective /pɹəʊˈzeɪ.ɪk,pɹoʊˈzeɪ.ɪk/ a) Pertaining to or having the characteristics of prose. The tenor of Eliots prosaic work differs greatly from that of his poetry. b) Straightforward; matter of fact; lacking the feeling or elegance of poetry.… …   Wiktionary

  • prosaic — pro|sa|ic [prəuˈzeı ık, prə US prou , prə ] adj [Date: 1500 1600; : Late Latin; Origin: prosaicus, from Latin prosa; PROSE] boring or ordinary ▪ a prosaic writing style ▪ The reality, however, is probably more prosaic. >prosaically [ kli] adv …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»