Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

principal

  • 1 principal

    /'prinsəpəl/ * tính từ - chính, chủ yếu =principal cause+ nguyên nhân chính =principal boy+ vai nam chính (trong một vở tuồng câm) =principal girl+ vai nữ chính (trong một vở tuồng câm) - (ngôn ngữ học) chính =principal clause+ mệnh đề chính * danh từ - người đứng đầu - giám đốc, hiệu trưởng =lady principal+ bà hiệu trưởng - chủ, chủ mướn, chủ thuê - người uỷ nhiệm - người đọ súng (đọ gươm) tay đôi - thủ phạm chính - (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ - (kiến trúc) xà cái, xà chính

    English-Vietnamese dictionary > principal

  • 2 die Stammform

    - {principal form} = die Stammform (Grammatik) {thematic form}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stammform

  • 3 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 4 der Chef

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chef

  • 5 der Beamte

    - {civil servant} công chức - {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết - {functionary} viên chức - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, cảnh sát, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {official} uỷ viên tài phán của giáo hội official principal) = der bestechliche Beamte {grafter}+ = der wichtigtuende Beamte {Jack in office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beamte

  • 6 die Hauptperson

    - {king} vua, quốc vương - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính - {protagonist} vai chính, người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo, người tán thành, người bênh vực = die Hauptperson sein {to be the centre of attention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptperson

  • 7 das Hauptideal

    (Mathematik) - {principal ideal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hauptideal

  • 8 oberst

    - {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính - {principal} - {supreme} tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng - {topmost} cao nhất = zu oberst {atop; headmost; uppermost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberst

  • 9 der Funktionär

    - {functionary} viên chức, công chức - {official} uỷ viên tài phán của giáo hội official principal) = der leitende Funktionär {leading official}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funktionär

  • 10 der Prinzipal

    - {employer} chủ - {principal} người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prinzipal

  • 11 der Vorsteher

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, thầy giáo, Chúa Giê-xu, cậu - {principal} giám đốc, hiệu trưởng, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính - {warden} dân phòng, cai, người quản lý, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người gác, người trông nom

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsteher

  • 12 die Stammformen eines Verbs

    (Grammatik) - {principal parts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stammformen eines Verbs

  • 13 der Auftraggeber

    - {client} khách hàng - {customer} gã, anh chàng - {employer} chủ - {mandator} người ra lệnh, người uỷ nhiệm, người uỷ thác = der Auftraggeber (Kommerz) {principal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auftraggeber

  • 14 kapital

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {major} nhiều, trọng đại, anh, trưởng, đến tuổi trưởng thành, chuyên đề - {principal} - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được, nghiêm trọng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapital

  • 15 erstrangig

    - {primary} nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, đại cổ sinh - {principal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstrangig

  • 16 hauptsächlich

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {cardinal} số lượng, đỏ thắm - {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu - {chiefly} người đứng đầu, hợp với thủ lĩnh, trước nhất, nhất là, chủ yếu là - {especially} đặc biệt là - {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà - {generally} nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường - {main} quan trọng nhất - {mainly} phần lớn - {mostly} hầu hết, thường là - {particularly} đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết - {primarily} - {primary} nguyên thuỷ, đầu, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, bậc nhất, đại cổ sinh - {principal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauptsächlich

  • 17 der Direktor

    - {director} giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, quan đốc chính, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm - {manager} người quản lý, quản đốc, người trông nom, người nội trợ - {principal} người đứng đầu, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = der Direktor (Gefängnis) {warden}+ = der ärztliche Direktor {medical superintendent}+ = der technische Direktor {engineering manager}+ = der kaufmännische Direktor {commercial director}+ = der geschäftsführende Direktor {executive vice president}+ = er wurde zum Direktor ernannt {he was appointed manager}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Direktor

  • 18 der Offizier

    - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {official} công chức, uỷ viên tài phán của giáo hội official principal) = der Offizier (über 40 Jahre alt) {boffin}+ = Offizier werden {to be commissioned}+ = der wachhabende Offizier {officer on duty}+ = einen Offizier degradieren {to reduce an officer to the rank}+ = zum Offizier befördert werden {to win one's epaulets}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Offizier

  • 19 das Kapital

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {fund} kho, quỹ, tiền của, quỹ công trái nhà nước - {stock} kho dữ trữ, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Kapital (Kommerz) {principal}+ = das tote Kapital {dead stock; dormant capital; unemployed capital}+ = das eingezahlte Kapital {paid}+ = in Kapital umwandeln {to fund}+ = in Kapital verwandeln {to capitalize}+ = mit Kapital versorgen {to finance}+ = aus etwas Kapital schlagen {to cash in on something; to make capital of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kapital

  • 20 führend

    - {leading} lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng - {premier} nhất, đầu - {principal} chủ yếu - {prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng - {standard} = führend (Stellung) {ranking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > führend

См. также в других словарях:

  • principal — principal, ale, aux [ prɛ̃sipal, o ] adj. et n. • 1119; « princier » 1080; lat. principalis « principal, du prince », de princeps I ♦ Adj. 1 ♦ Qui est le plus important, le premier parmi plusieurs. ⇒ 1. capital, essentiel, fondamental, primordial …   Encyclopédie Universelle

  • principal — prin·ci·pal 1 / prin sə pəl/ adj 1: being the main or most important, consequential, or influential their principal place of business the principal obligor 2: of, relating to, or constituting principal or a principal the principal amount of the… …   Law dictionary

  • principal — principal, ale 1. (prin si pal, pa l ) adj. 1°   Qui est le plus considérable, en parlant de personnes. Les principaux magistrats. •   Quand on bâtit une maison, quoique les maçons, les charpentiers, les plombiers, les menuisiers travaillent bien …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • principal — Principal, Estre le Principal et plus excellent, Primas partes in re aliqua agere, Principatum tenere. Pansa a esté nostre principal aide et secours, Principem habuimus Pansam. Laquelle chose est la principale et la meilleure, et la plus forte,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Principal — may refer to: Education The head of an educational institution: *Principal (school), head of a primary or secondary school *Principal (university), chief executive of a university **Dean (education), a person with significant authority **Provost… …   Wikipedia

  • principal — PRINCIPÁL, Ă, principali, e, adj. Care are o importanţă deosebită sau cea mai mare importanţă; de căpetenie, de frunte. ♢ (gram.) Propoziţie principală (şi substantivat, f.) = propoziţie independentă dintr o frază, de care depind propoziţiile… …   Dicționar Român

  • Principal — Prin ci*pal, a. [F., from L. principalis. See {Prince}.] 1. Highest in rank, authority, character, importance, or degree; most considerable or important; chief; main; as, the principal officers of a Government; the principal men of a state; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • principal — (Del lat. principālis). 1. adj. Dicho de una persona o de una cosa: Que tiene el primer lugar en estimación o importancia y se antepone y prefiere a otras. 2. Dicho de una persona: Que es la primera en un negocio o en cuya cabeza está. 3.… …   Diccionario de la lengua española

  • principal — principal, principle The spellings are occasionally confused even by the wariest users of English, the usual mistake being to use principle for the adjective principal. Principal is an adjective and noun and essentially means ‘chief’ (my… …   Modern English usage

  • principal — [prin′sə pəl] adj. [OFr < L principalis < princeps: see PRINCE] 1. first in rank, authority, importance, degree, etc. 2. that is or has to do with PRINCIPAL (n. 3) n. 1. a principal person or thing; specif., a) a ch …   English World dictionary

  • Principal — Prin ci*pal, n. 1. A leader, chief, or head; one who takes the lead; one who acts independently, or who has controlling authority or influence; as, the principal of a faction, a school, a firm, etc.; distinguished from a {subordinate}, {abettor} …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»