Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prepare+for

  • 1 prepare

    /pri'peə/ * ngoại động từ - sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị - soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...) - điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn) - (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...) =he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này * nội động từ - (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị =to prepare for an exam+ chuẩn bị thi =to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình !to be prepared to - sẵn sàng; vui lòng (làm gì)

    English-Vietnamese dictionary > prepare

  • 2 vorbereiten

    - {to prelude} mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước, làm mở đầu cho, dạo đầu - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ - {to ready} chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn, trả bằng tiền mặt = vorbereiten [auf,zu] {to prepare [for]}+ = sich vorbereiten {to qualify}+ = sich vorbereiten [für,auf] {to prepare oneself [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbereiten

  • 3 einrichten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất, giảm chi - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to frame} bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to organize} tổ chức, cấu tạo, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to regulate} sửa lại cho đúng, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà = sich einrichten [auf] {to prepare [for]}+ = sich häuslich einrichten {to make oneself at home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrichten

  • 4 die Waffe

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {weapon} vũ khí &) = die scharfe Waffe {loaded weapon}+ = die Waffe schußfertig machen {to prepare for action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waffe

  • 5 rüsten

    - {to arm} vũ trang, trang bị &), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị, cầm vũ khí chiến đấu = sich rüsten [für,zu] {to prepare [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rüsten

  • 6 vorarbeiten

    - {to work in advance} = sich vorarbeiten {to work one's way forward}+ = jemandem vorarbeiten {to prepare the ground for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorarbeiten

  • 7 gewinnen

    - {to overmatch} thắng, được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn = gewinnen (gewann,gewonnen) {to be caught; to bear away the bell; to capture; to carry; to carry off the bell; to extract; to gain; to get (got,got); to improve; to mine; to obtain; to rope in; to score; to take the upper hand; to win (won,won); to yield}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [aus] {to distil [from]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [für] {to enlist [for,in,with]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Kampf) {to pull off}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Chemie) {to prepare}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Anhänger) {to recruit}+ = haushoch gewinnen {to win hands down}+ = zu gewinnen suchen {to woo}+ = jemanden für sich gewinnen {to gain someone over; to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewinnen

См. также в других словарях:

  • prepare for — index anticipate (expect), expect (anticipate), forestall Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • prepare for — phr verb Prepare for is used with these nouns as the subject: ↑training Prepare for is used with these nouns as the object: ↑A level, ↑banquet, ↑exam, ↑examination, ↑inspection, ↑launch, ↑marathon, ↑publication, ↑ …   Collocations dictionary

  • Prepare For The End — is an upcoming album from British Heavy Metal band, Iron Maiden. The release date has not yet been released, nor have samples of songs, but Maiden Front man Bruce Dickinson told crowds that a new album is planned. They are planning on recording… …   Wikipedia

  • prepare for crops — index cultivate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • prepare for publication — index edit Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • prepare for the worst — index caution Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Prepare for War — Infobox Album | Name = Prepare for War Type = Album Artist = Demoniac Released = 1994 Recorded = 1994 Genre = Black metal Length = 58:34 Label = Evil Omen Records Producer = Reviews = Last album = The Birth of Diabolic Blood (Demo) (1994) This… …   Wikipedia

  • Prepare for Impact — Infobox Album | Name = Prepare For Impact Type = Album Artist = Tom Green Released = December 6, 2005 Recorded = Genre = Rap Length = 39:11 Label = Vik Recordings Producer = Mike Simpson Reviews = *Allmusic Rating|3.5|5… …   Wikipedia

  • Prepare for the Judgement of Mankind — Infobox Album Name = Prepare for the Judgement of Mankind Type = studio Artist = Temple of Blood Released = 2005 Recorded = Soundworks Media, Decatur, Alabama Genre = Heavy metal, thrash metal, speed metal, Christian metal Length = 42:10 Label =… …   Wikipedia

  • Prepare for Glory — Infobox Album | Name = Prepare for Glory Type = Album Artist = D Block Released = November 2008 Recorded = 2008 Genre = East Coast hip hop, Hardcore hip hop Label = Babygrande Records Last album = We Are the Streets (2000) This album = Prepare… …   Wikipedia

  • prepare for — verb prepare mentally or emotionally for something unpleasant (Freq. 7) • Syn: ↑steel oneself against, ↑steel onself for, ↑brace oneself for • Hypernyms: ↑inure, ↑harden, ↑indurate …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»