-
1 pert
/pə:t/ * tính từ - sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...) =a pert answer+ một câu trả lời sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh -
2 schnippisch
- {pert} sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {snappish} gắt gỏng, cắn cảu - {snappy} gay gắt, đốp chát, sinh động, đầy sinh khí, nhanh nhẹn, mạnh mẽ -
3 naseweis
- {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {sassy} - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp -
4 vorwitzig
- {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh -
5 keck
- {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {cheeky} táo tợn, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, láo xược - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {sassy} - {saucy} lanh lợi, bảnh, bốp -
6 vorlaut
- {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp
См. также в других словарях:
pert´ly — pert «purt», adjective. 1. too forward or free in speech or action; saucy; bold: »a pert girl, a pert reply. The boy was very pert. SYNONYM(S): impudent, impertinent. 2. stylish; jaunty: »a pert outfit for casu … Useful english dictionary
pert — [pə:t US pə:rt] adj [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: apert open, speaking freely , from Latin apertus] 1.) a girl or woman who is pert is amusing, but slightly disrespectful ▪ Angie gave him one of her pert little glances. 2.) a pert part… … Dictionary of contemporary English
pert — [ pɜrt ] adjective 1. ) a pert girl or young woman is lively, confident, and attractive, especially in a way that shows a lack of respect 2. ) a pert object is small, attractive, and has a nice shape: a pert nose ╾ pert|ly adverb … Usage of the words and phrases in modern English
Pert — Pert, a. [An aphetic form of OE. & OF. apert open, known, true, free, or impudent. See {Apert}.] 1. Open; evident; apert. [Obs.] Piers Plowman. [1913 Webster] 2. Lively; brisk; sprightly; smart. [Obs.] Shak. [1913 Webster] 3. Indecorously free,… … The Collaborative International Dictionary of English
PERT — ➔ Project Evaluation and Review Technique * * * PERT UK US noun [S] ► PRODUCTION, MANAGEMENT ABBREVIATION for Project Evaluation and Review Technique: a method of organizing a project and judging how well it is going, by calculating the length of … Financial and business terms
Pert — ist der Name von: Morris Pert (1947–2010), ein britischer Komponist und Schlagzeuger PERT ist eine Abkürzung für: Program Evaluation and Review Technique, eine ereignisorientierte Netzplantechnik Diese Seite ist eine … Deutsch Wikipedia
Pert — Pert, v. i. To behave with pertness. [Obs.] Gauden. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Pert — (el Perth), so v.w. Dar el Bertat … Pierer's Universal-Lexikon
pert — index brazen, impertinent (insolent), insolent, presumptuous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
PERT — sigla ES ingl. Program Evaluation and Review Technique, tecnica di valutazione e revisione dei programmi … Dizionario italiano
perţ — s. v. secundă. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime … Dicționar Român