Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

parent

  • 1 parent

    /'peərənt/ * danh từ - cha; mẹ - (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên =our first parents+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ) - (nghĩa bóng) nguồn gốc =ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại - (định ngữ) mẹ =parent bird+ chim mẹ =parent tree+ cây mẹ

    English-Vietnamese dictionary > parent

  • 2 foster-parent

    /'fɔstə,peərənt/ * danh từ - bố nuôi, mẹ nuôi

    English-Vietnamese dictionary > foster-parent

  • 3 der Muttersender

    - {parent station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Muttersender

  • 4 das Urgestein

    - {parent rock; primary rock; primitive rock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Urgestein

  • 5 das Mutterverzeichnis

    - {parent directory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mutterverzeichnis

  • 6 der Elternteil

    - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên, nguồn gốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Elternteil

  • 7 elterlich

    - {parent} - {parental} cha mẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elterlich

  • 8 die Stammfirma

    - {parent company}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stammfirma

  • 9 die Muttersubstanz

    - {parent substance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Muttersubstanz

  • 10 das Muttertier

    - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên, nguồn gốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Muttertier

  • 11 die Mutter

    - {ma} của mamma) má, mẹ - {mama} uây khyếm mẹ, gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, vú - {mother} mẹ đẻ, nguồn gốc, nguyên nhân, mẹ) = die Mutter (Technik) {nut}+ = Mutter- {parent}+ = die werdende Mutter {expectant; expectant mother}+ = deine dich liebende Mutter (Schlußformel) {your loving mother}+ = von derselben Mutter geboren {uterine}+ = grüße deine Mutter herzlich von mir {give my love to your mother}+ = grüßen Sie bitte Ihre Mutter von mir {say hello to your mother for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mutter

  • 12 das Verzeichnis

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc - {enrolment} sự tuyển, sự kết nạp, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ - {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Verzeichnis (Computer) {directory}+ = das amtliche Verzeichnis {indenture; register; roll}+ = ein Verzeichnis anlegen {to make a list up}+ = das übergeordnete Verzeichnis {parent directory}+ = ein Verzeichnis aufstellen {to draw out a list; to make a list}+ = etwas in ein Verzeichnis aufnehmen {to list something}+ = in einem Verzeichnis zusammenstellen {to catalog; to catalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verzeichnis

  • 13 die Quelle

    - {fount} vòi nước, bình dầu, nguồn, nguồn sống, bộ chữ cùng c - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi phun, máy nước, ống mực - {origin} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguyên do, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = aus guter Quelle {on good authority}+ = nach der Quelle zu {upriver}+ = aus sicherer Quelle {from a good quarter}+ = direkt von der Quelle {straight from the horse's mouth}+ = aus zuverlässiger Quelle {on good authority}+ = wir haben es aus guter Quelle {we have it on good authority}+ = Ich habe es aus guter Quelle. {I have it from a good source.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quelle

  • 14 der Ursprung

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên - {origination} sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {provenance} lai lịch, nơi phát hành - {radix} cơ số - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {springhead} ngọn nguồn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = seinen Ursprung haben [in] {to originate [from]}+ = auf seinen Ursprung untersuchen {to etymologize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ursprung

  • 15 die Eltern

    - {parents} = Eltern- {parent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eltern

  • 16 der Stamm

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {genus} phái, giống, loại - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {stem} cuống, cọng, chân, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {tribe} bộ lạc, lũ, bọn, tụi, tông - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Stamm (Grammatik) {theme}+ = Stamm- {parent; primitive}+ = der freistehende Stamm {standard}+ = der Apfel fällt nicht weit vom Stamm {like father like son}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stamm

  • 17 atom

    /'ætəm/ * danh từ - nguyên tử =struck atom+ nguyên tử bị bắn phá =hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô =excited atom+ nguyên tử bị kích thích =hot atom+ nguyên tử nóng =product (daughter) atom+ nguyên tử con =naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên =light atom+ nguyên tử nhẹ =parent atom+ nguyên tử mẹ =neutral atom+ nguyên tử trung hoà =radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ =free atom+ nguyên tử tự do =heavy atom+ nguyên tử nặng - (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu =to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh =there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào =not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì - (định ngữ) (thuộc) nguyên tử =atom bomb+ bom nguyên tử =atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atom

  • 18 caution

    /'kɔ:ʃn/ * danh từ - sự thận trọng, sự cẩn thận =to act with caution+ hành động thận trọng =caution!+ chú ý! cẩn thận! - lời cảnh cáo, lời quở trách =to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về - (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ - (thông tục) người xấu như quỷ !caution is the parent of safety - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu * ngoại động từ - báo trước, cảnh cáo =to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì - cảnh cáo, quở trách

    English-Vietnamese dictionary > caution

См. также в других словарях:

  • parent — parent, ente [ parɑ̃, ɑ̃t ] n. et adj. • Xe; lat. parens, entis A ♦ Plur. LES PARENTS. 1 ♦ Le père et la mère. ⇒ procréateur; plaisant géniteur (cf. pop. Les vieux). La relation parents enfants. Parents indignes, dénaturés …   Encyclopédie Universelle

  • Parent — ist ein Familienname. Bekannte Namensträger Antoine Parent (1666–1716), französischer Mathematiker Bernie Parent (* 1945), kanadischer Eishockeyspieler Georges Parent (Politiker) (1879–1942), kanadischer Anwalt und Politiker Georges Parent… …   Deutsch Wikipedia

  • parent — par·ent n 1 a: a person who begets or brings forth offspring; esp: the natural parents of a child born of their marriage ◇ The biological father of an illegitimate child is usu. not considered the child s parent absent a judicial determination of …   Law dictionary

  • parent — par‧ent [ˈpeərənt ǁ ˈper ] also ˈparent ˌcompany noun [countable] FINANCE if one company is the parent of another, it owns at least half the shares in the other company, and has control over it: • The Minneapolis based parent of investment firm… …   Financial and business terms

  • parent — PARENT, [par]ente. Qui est de mesme famille, qui est de mesme sang, qui touche de consanguinité à quelqu un. Parent paternel. parent maternel. parent au troisiesme degré. c est mon parent. il est mon parent. de quel costé estes vous parents? ils… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • parent — par ent (p[^a]r ent or p[=a]r ent; 277), n. [L. parens, entis; akin to parere to bring forth; cf. Gr. porei^n to give, beget: cf. F. parent. Cf. {Part}.] 1. One who begets, or brings forth, offspring; a father or a mother. [1913 Webster] Children …   The Collaborative International Dictionary of English

  • parent — [per′ənt, par′ənt] n. [OFr < L parens, parent, orig. prp. of parere, to beget: see PAROUS] 1. a mother or father 2. a progenitor or ancestor 3. any animal, organism, or plant in relation to its offspring 4. anything from which other things are …   English World dictionary

  • Parent — Nom de famille très répandu. Les dictionnaires expliquent qu en ancien français et en ancien catalan le mot signifiait père , d où le surnom, permettant sans doute au départ de distinguer le père du fils sur les registres. A noter que Parent est… …   Noms de famille

  • parent — ► NOUN 1) a father or mother. 2) an animal or plant from which younger ones are derived. 3) an organization or company which owns or controls a number of subsidiaries. 4) archaic a forefather or ancestor. ► VERB ▪ be or act as a parent to.… …   English terms dictionary

  • parent — [n] person, source of product ancestor, architect, author, begetter, cause, center, creator, father, folks, forerunner, fountainhead, guardian, mother, origin, originator, procreator, progenitor, prototype, root, source, wellspring; concepts… …   New thesaurus

  • Parent — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sur les autres projets Wikimedia : « Parent », sur le Wiktionnaire (dictionnaire universel) Parent : Terme relatif à la famille.… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»