Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+the+rock

  • 1 rock

    /rɔk/ * danh từ - đá =as firm as a rock+ vững như bàn thạch - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền - kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng - (như) rock-pigeon !to be on the rocks - (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi !built (founded) on the rock - xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc !to run upon the rocks - đâm phải núi đá (tàu biển) - (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi !to see rocks ahead - trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) - (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt * danh từ - (sử học) guồng quay chỉ - sự đu đưa * động từ - đu đưa, lúc lắc =to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ =the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng - làm rung chuyển; rung chuyển =the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển =the house rocks+ căn nhà rung chuyển !to be rocked in hopes - ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng !to be rocked in security - sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy

    English-Vietnamese dictionary > rock

  • 2 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 3 weep

    /wi:p/ * nội động từ wept - khóc =to weep bitterly+ khóc thm thiết =to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc - có cành rủ xuống (cây) - chy nước, ứa nước =the sore is weeping+ vết đau chy nước =the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi * ngoại động từ - khóc về, khóc than về, khóc cho =to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình =to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt =to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc =to weep the night away+ khóc suốt đêm =to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết =to weep oneself out+ khóc hết nước mắt - rỉ ra, ứa ra

    English-Vietnamese dictionary > weep

  • 4 wept

    /wi:p/ * nội động từ wept - khóc =to weep bitterly+ khóc thm thiết =to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc - có cành rủ xuống (cây) - chy nước, ứa nước =the sore is weeping+ vết đau chy nước =the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi * ngoại động từ - khóc về, khóc than về, khóc cho =to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình =to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt =to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc =to weep the night away+ khóc suốt đêm =to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết =to weep oneself out+ khóc hết nước mắt - rỉ ra, ứa ra

    English-Vietnamese dictionary > wept

  • 5 mit Eiswürfeln

    (Getränk) - {on the rocks} = der Whisky mit Eiswürfeln {whiskey on the rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Eiswürfeln

  • 6 whereon

    /we r' n/ * phó từ - trên cái gì, về cái gì =whereon did you pin your hope?+ anh đặt hy vọng trên cái gì? - trên cái đó, về cái đó =the rock whereon the house is built+ tng đá trên đó căn nhà được xây lên

    English-Vietnamese dictionary > whereon

  • 7 der Stein

    - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {stone} đá quý, ngọc, sỏi, hạch, hòn dái, Xtôn = der Stein (Botanik) {pit}+ = der Stein (14 lb, 6.35 kg) {stone}+ = aus Stein {stone}+ = zu Stein werden {to petrify}+ = vom Stein drucken {to lithoprint}+ = sehr harter Stein {adamant}+ = der geschnitzte Stein {cameo}+ = ein Herz aus Stein {a heart of flint}+ = über Stock und Stein {over rough and smooth}+ = über Stock und Stein reiten {to bruise along}+ = ein Tropfen auf den heißen Stein {a drop in the bucket; a drop in the ocean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stein

  • 8 die Bodenschicht

    - {the lowermost level in rock strata}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bodenschicht

  • 9 clear

    /kliə/ * tính từ - trong, trong trẻo, trong sạch =clear water+ nước trong =a clear sky+ bầu trời trong sáng =a clear voice+ giọng nói trong trẻo =clear concience+ lương tâm trong sạch - sáng sủa, dễ hiểu =a clear statement+ bài phát biểu dễ hiểu =a clear style+ văn sáng sủa =to make one's meaning clear+ làm dễ hiểu =to have a clear head+ có đầu óc sáng sủa - thông trống, không có trở ngại (đường xá) =to keep the road clear+ giữ cho đường thông suốt =the road was clear of traffic+ đường xá vắng tanh không có xe cộ - thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết =to be clear of debt+ giũ sạch nợ nần =to be clear of suspicion+ thoát khỏi sự hồ nghi - trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn =a clear profit+ toàn bộ tiền lãi =a clear month+ tháng đủ =two clear days+ hai ngày tròn =clear 10đ+ đúng 10đ không kém - chắc, chắc chắn =I'm not at all clear that he is right+ tôi không dám chắc là nó đúng !as clear as day !as clear as the sun at noonday - rõ như ban ngày !as clear as that two and two make four - rõ như hai với hai là bốn !the coast is clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở !to get away clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở !to get away clear - giũ sạch được !in clear - viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã * phó từ - rõ ràng =to speak clear+ nói rõ ràng =the ship shows clear on the horizon+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời - hoàn toàn, hẳn =he got clear away+ anh ta đi mất hẳn - tách ra, ra rời, xa ra, ở xa =to keep clear of a rock+ tránh xa tảng đá (thuyền) =to get clear+ đi xa, tránh xa * ngoại động từ - làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ =to clear the air+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...) =to clear the throat+ đằng hắng, hắng giọng =to clear a mystery+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn - tự bào chữa, thanh minh, minh oan =I'll easily clear myself+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng - dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo =to clear a yard of rubbish+ dọn sạch rác rưởi ở sân =to clear a chimnery+ nạo ống khói =to clear land+ phá hoang =to clear the table+ dọn bàn =clear the way!+ đứng dãn ra! - vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi =to clear the letter-box+ lấy thư =to clear these boxes out of the way+ mang những cái hòm này ra chỗ khác =to clear obstruction out of the way+ dọn sạch vật chướng ngại - vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên =to a hedge+ vượt qua rào =to clear the reefs+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...) - lãi, lãi đứt đi - trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến =to clear dedts+ thanh toán nợ =to clear goods+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng) =to clear a ship+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến =to clear the harbour+ rời bến - chuyển (séc) =to clear a cheque+ chuyển séc * nội động từ, (thường) + up - sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt) - ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...) - (hàng hải) rời bến =the ship clear ed for Shanghai yesterday+ con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua =to clear from a port+ đến bến - (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu =clear out!+ cút ngay! - tan đi, tiêu tan, tan biến - (từ lóng) biến mất (người) !to clear away - lấy đi, dọn đi, mang đi =to clear away the table+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn) - làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù) !to clear off - trả hết, thanh toán (nợ nần...) !to clear out - quét sạch, vét sạch, dọn sạch =to clear someone out+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi =to clear out a stock+ bán tống bán tháo hàng tồn kho !to clear up - dọn dẹp (một căn buồng) - làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...) - làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)

    English-Vietnamese dictionary > clear

  • 10 stricken

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > stricken

  • 11 strike

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > strike

  • 12 struck

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > struck

  • 13 das Kind

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {infant} đứa bé còn ãm ngửa, người vị thành niên, người mới vào nghề, lính mới - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {kiddy} - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das kleine Kind {bantling; mite; piccaninny; sprat; tot; trot}+ = manches Kind {many a child}+ = das Kind {Slang} {preteen}+ = das einzige Kind {the only child}+ = kein Kind mehr {no chicken}+ = ein großes Kind {a bit of a child}+ = das ungezogene Kind {whelp}+ = das uneheliche Kind {illegitimate child; lovechild}+ = ein Kind stillen {to give a child the breast}+ = ein Kind wickeln {to put a nappy on a baby}+ = das totgeborene Kind {abortive enterprise; stillborn child}+ = das zweijährige Kind {two-year-old}+ = ein Kind bekommen {to have a baby}+ = ein Kind erwarten {to be in the family way; to expect a baby}+ = ganz wie ein Kind {much like a child}+ = ein Kind einwiegen {to rock a baby to sleep}+ = ein Kind austragen {to bear a child to maturity}+ = ein Kind großziehen {to bring up a child}+ = ein Kind einschulen {to take a child to school for the fist time}+ = sie nahm das Kind mit {she took the baby with her}+ = sie ist bloß ein Kind {she is but a child}+ = schon das kleinste Kind {the veriest baby}+ = einem Kind eins überziehen {to swipe a child}+ = ein schwererziehbares Kind {a problem child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kind

  • 14 pitch

    /pitʃ/ * danh từ - hắc ín * ngoại động từ - quét hắc ín, gắn bằng hắc ín * danh từ - sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống =a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống - (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê) - sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) - độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) - độ cao (của giọng...) - mức độ =to come to such a pitch that...+ đến mức độ là... =anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ - độ dốc; độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm) - (kỹ thuật) bước, bước răng =screw pitch+ bước đinh ốc * ngoại động từ - cắm, dựng (lều, trại) =to pitch tents+ cắm lều, cắm trại - cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) =to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) - bày bán hàng ở chợ - lát đá (một con đường) - ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích =to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê) =to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò - (từ lóng) kể (chuyện...) - (âm nhạc) lấy (giọng) =to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn - (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng * nội động từ - cắm lều, cắm trại, dựng trại - (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) !to pitch in - (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc !to pitch into - (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp - đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) - xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì) !to pitch upon - ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ

    English-Vietnamese dictionary > pitch

  • 15 der Boden

    - {attic} tiếng A-ten, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {floor} sàn, tầng, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Boden (Landwirtschaft) {soil}+ = Boden- {territorial}+ = der harte Boden {hard}+ = der feste Boden {rock}+ = auf dem Boden {on the floor; underfoot}+ = Boden gewinnen {to gain ground}+ = der doppelte Boden {false bottom}+ = Boden gewinnen [gegenüber] {to gain [on]}+ = Boden verlieren {to lose ground}+ = zu Boden werfen {to floor; to throw (threw,thrown)+ = zu Boden fallen {to fall to the ground}+ = der fruchtbare Boden {cropland}+ = ohne festen Boden {rootless}+ = an Boden gewinnen {to gain ground}+ = zu Boden schlagen {to strike down}+ = der bestellbare Boden {tillable soil}+ = der nie bebaute Boden {virgin soil}+ = zu Boden schleudern {to dash to the ground}+ = den Boden erreichen {to bottom}+ = der minderwertige Boden {poor soil}+ = sich zu Boden setzen {to subside}+ = auf hartem Boden liegen {to plank it}+ = mit einem Boden versehen {to bottom}+ = jemanden zu Boden schlagen {to knock someone down}+ = auf eigenem Grund und Boden {on one's own property}+ = etwas aus dem Boden stampfen {to conjure something up}+ = das schlägt dem Faß den Boden aus! {that's the last straw!}+ = er steht mit beiden Füßen auf dem Boden {His feet are firmly on the ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Boden

  • 16 repose

    /ri'pouz/ * danh từ - sự nghỉ ngơi, sự nghỉ =to work without repose+ làm việc không nghỉ - sự yên tĩnh =the sea never seems in repose+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh - giấc ngủ - sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật) =to lack repose+ thiếu sự phối hợp hài hoà - dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc !angle of repose - (kỹ thuật) góc nghỉ * ngoại động từ - đặt để =to repose one's head on the pillow+ đặt đầu gối lên =to repose one's hope in someone+ đặt hy vọng vào ai - cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh =to repose onself+ nghỉ ngơi =to rise thoroughly reposed+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh * nội động từ - nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết) - nghỉ ngơi - được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên =the foundations repose on (upon) a rock+ nền nhà xây trên đá =the whole capitalist system reposes on surplus value+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư - suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...) =to let one's mind repose on the past+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh

    English-Vietnamese dictionary > repose

  • 17 das Unternehmen

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = das törichte Unternehmen {folly}+ = das Unternehmen gefährden {to rock the boat}+ = das mißlungene Unternehmen {fizzle}+ = das staatliche Unternehmen {national enterprise}+ = das kriegerische Unternehmen {expedition}+ = das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}+ = das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}+ = das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unternehmen

  • 18 against

    /ə'geinst/ * giới từ - chống lại, ngược lại, phản đối =to fight against aggression+ chiến đấu chống xâm lược =to be against aggression wars+ phản đối chiến tranh xâm lược =to go against the wind+ đi ngược chiều gió - tương phản với =black is against white+ màu đen tương phản với màu trắng - dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào =to stand against the wall+ đứng dựa vào tường =to run against a rock+ chạy va phải tảng đá =rain beats against the window-panes+ mưa đập vào kính cửa sổ - phòng, đề phòng, phòng xa =to keep provisions against rainy days+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa - ((thường) over against) đối diện với =his house is over against mine+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi !against time - (xem) time

    English-Vietnamese dictionary > against

  • 19 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 20 erschüttern

    - {to concuss} lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, đe doạ, doạ nạt, hăm doạ - {to convulse} làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển &), làm co giật - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển - {to shake (shook,shaken) làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = sich nicht erschüttern lassen {to keep a stiff upper lip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttern

См. также в других словарях:

  • The Rock and Roll Trio — was the name of a rockabilly group which was formed in Memphis, Tennessee during the 1950s. They were also known as Johnny Burnette and the Rock and Roll Trio and the Johnny Burnette Trio . The members of the Trio were Dorsey Burnette, his… …   Wikipedia

  • The Rock (Northwestern University) — The Rock is a boulder on the campus of Northwestern University, located in between University Hall and Harris Hall. It serves as a billboard for campus groups and events. NOTOC HistoryThe Rock, a purple and white quartzite boulder, was… …   Wikipedia

  • The Rock — may refer to:People* Dwayne The Rock Johnson (b. 1972), wrestler and actor * Ole Anderson (b. 1942), professional wrestler * Don Muraco (b. 1949), professional wrestler * Pedro Rizzo (b. 1974), Brazilian martial artistMedia* The Rock (film) * The …   Wikipedia

  • (The) Rock and Roll Waltz — is a popular song. The music was written by Shorty Allen and the lyrics by Roy Alfred in 1955.The song is told from the point of view of a teenager who comes home early from a date, and catches her parents attempting to dance to one of her rock… …   Wikipedia

  • The Rock Across Australia — The Rock Across Australia, or TRAA , is a compilation of weekly Christian charts according to the number of radio plays in Australia. It published its first report on February 15, 1999 and has been serving the Christian music community and… …   Wikipedia

  • The Rock (New Zealand) — Infobox Radio Station name = The Rock area = New Zealand branding = The Rock slogan = Music, It s the only thing we take seriously airdate = 1992 frequency = Various format = Music (Rock) erp = N/A class = Terrestrial/Internet callsign meaning =… …   Wikipedia

  • The Rock-afire Explosion — Infobox musical artist Name = The Rock afire Explosion Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Origin = Jacksonville, Florida, USA Genre = Rock and roll, pop, psychedelic rock, modern music, country music Years active =… …   Wikipedia

  • The Rock (Michigan State University) — Infobox University campus university = Michigan State University color = #afddaf name = The Rock picture = MSU Rock map.png| pic caption = The Rock s location on campus. use = Billboard, natural monument style = Varies by paint job erected = 1873 …   Wikipedia

  • The Rock 'n' Roll Express — Infobox Wrestling team article name= The Rock n Roll Express type=T caption=(left to right) Ricky Morton and Robert Gibson members=Ricky Morton Robert Gibson names= former members= debut=1983 disbanded= billed= Memphis, Tennessee promotions= ECW… …   Wikipedia

  • The Rock (film) — Infobox Film name = The Rock image size = caption = director = Michael Bay producer = Jerry Bruckheimer Don Simpson Louis A. Stroller Sean Connery William Stuart writer = Story Screenplay: David Weisberg Douglas S. Cook Screenplay: Mark Rosner… …   Wikipedia

  • The Rock Show — Infobox Single Name = The Rock Show Artist = Blink 182 from Album = Take Off Your Pants and Jacket Released = June 26, 2001 Format = CD Recorded = 2001 Genre = Pop punk Length = 3:08 (single version) Label = Universal International Producer =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»