Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+the+hog

  • 1 hog

    /hɔg/ * danh từ - lợn; lợn thiến - (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất) - (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu !to go the whole hog - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng !hog in armour - người trông vụng về cứng đơ * ngoại động từ - cong (lưng...) - cắt ngắn, xén (bờm ngựa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần * nội động từ - cong lên, bị cong - (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)

    English-Vietnamese dictionary > hog

  • 2 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

  • 3 das Ganze

    - {all} tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {entirety} trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn, tính trọn vẹn - {full} điểm cao nhất - {integer} số nguyên, cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {whole} tất c, tổng = das geordnete Ganze {system}+ = aufs Ganze gehen {to go all out; to go the whole hog}+ = das harmonische Ganze {blend}+ = das organisierte Ganze {orb}+ = Jetzt geht's ums Ganze. {It's do or die now.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ganze

  • 4 der Bär

    (Zoologie) - {bear} con gấu, người thô lỗ, người thô tục, chòm sao gấu, sự đầu cơ giá hạ, sự làm cho sụt giá, người đầu cơ giá hạ = der Große Bär (Astronomie) {Big Dipper; the plough}+ = der Kleine Bär (Astronomie) {Little Dipper}+ = wie ein Bär schlafen {to hog it}+ = der Große und der Kleine Bär (Astronomie) {the Great and the Little Bear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bär

  • 5 schneiden

    - {to incise} rạch, khắc chạm = schneiden (schnitt,geschnitten) {to bite (bit,bitten); to cut (cut,cut); to decussate; to knife; to notch; to reap; to saw (sawed,sawn); to slice; to snip}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Haare) {to trim}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Stempel) {to sink (sank,sunk)+ = kurz schneiden {to bob; to hog}+ = sich schneiden {to intersect}+ = schräg schneiden {to cut on the bias}+ = jemanden schneiden {to give someone the goby}+ = sehr kurz schneiden (Haar) {to shingle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schneiden

  • 6 Mikro-

    - {micro} = kleb am Mikro! {hog the mike!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Mikro-

  • 7 bristle

    /'brisl/ * danh từ - lông cứng =hog's bristles+ lông lợn - râu rễ tre (ngăn và cứng) (người) - (thực vật học) tơ cứng !to set up one's bristles - sẵn sàng đánh nhau - nổi giận !to set up someone's bristles - làm cho ai nổi giận * nội động từ - dựng đứng lên (lông...) =its hairs bristled+ lông nó dựng đứng lên - sẵn sàng đánh nhau - nổi giận - đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm =the harbour bristles with masts+ hải cảng tua tủa những cột buồm =to bristle with difficulties+ đầy khó khăn * ngoại động từ - xù, dựng đứng (lông...)

    English-Vietnamese dictionary > bristle

См. также в других словарях:

  • the cat, the rat, and Lovell the dog, rule all England under the hog — The allusion is explained in quot. 1586. 1516 R. FABYAN New Chronicles of England & France VIII. 219v The Catte the Ratte And Louell our dogge Rulyth all Englande under a hogge. The whiche was ment that Catisby Ratclyffe And the Lord Louell Ruled …   Proverbs new dictionary

  • on the hog — See: LIVE HIGH OFF THE HOG or EAT HIGH ON THE HOG …   Dictionary of American idioms

  • on the hog — See: LIVE HIGH OFF THE HOG or EAT HIGH ON THE HOG …   Dictionary of American idioms

  • on\ the\ hog — See: live high off the hog or eat high on the hog …   Словарь американских идиом

  • off the hog — See: LIVE HIGH OFF THE HOG …   Dictionary of American idioms

  • off the hog — See: LIVE HIGH OFF THE HOG …   Dictionary of American idioms

  • off\ the\ hog — See: live high off the hog …   Словарь американских идиом

  • live high off the hog — or[eat high on the hog] See: EAT (LIVE) HIGH ON THE HOG or EAT (LIVE) HIGH OFF THE HOG …   Dictionary of American idioms

  • live high off the hog — or[eat high on the hog] See: EAT (LIVE) HIGH ON THE HOG or EAT (LIVE) HIGH OFF THE HOG …   Dictionary of American idioms

  • High on the Hog — Álbum de The Band Publicación 27 de febrero de 1996 Grabación 1995 Género(s) Rock Duración …   Wikipedia Español

  • High on the Hog — Infobox Album | Name = High on the Hog Type = Album Artist = The Band Released = February 27, 1996 Recorded = 1995 Genre = Rock Length = 46:57 Label = Rhino Producer = Aaron Hurwitz, Garth Hudson Reviews = * Allmusic (2/5)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»