Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nutty

  • 1 nutty

    /'nʌti/ * tính từ - nhiều quả hạch - có mùi vị hạt phỉ - (từ lóng) say mê, thích =to be nutty on (upon) someone+ mê ai - (từ lóng) bảnh, diện - (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí

    English-Vietnamese dictionary > nutty

  • 2 pikant

    - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {pungent} hăng, cay, sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối, chua cay, cay độc - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {savoury} thơm ngon, có hương vị, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pikant

  • 3 nussig

    - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nussig

  • 4 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 5 schmackhaft

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {flavorous} thơm ngon - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí - {palatable} làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {savoury} có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {tasteful} nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ - {tasty} nền - {toothsome} ngon lành = schmackhaft machen {to relish; to season}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmackhaft

  • 6 versessen [auf]

    - {intent [on]} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {mad [after,for,on]} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {rapt [upon]} sung sướng vô ngần, mê ly, để hết tâm trí vào - {set [on]} nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {wild [about]} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng - rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = versessen sein [auf] {to be keen [on]; to be nuts [on]; to be nutty [on]}+ = auf etwas versessen sein {to have something on the brains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versessen [auf]

См. также в других словарях:

  • nutty — ut ty, a. 1. Abounding in nuts. [1913 Webster] 2. Having a flavor like that of nuts; as, nutty wine. [1913 Webster] 3. Crazy; insane; loony; batty; nuts. [slang] [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nutty — (adj.) early 15c., nut like, from NUT (Cf. nut) + Y (Cf. y) (2). Meaning crazy is from 1898 (see NUTS (Cf. nuts)); earlier amorous, in love (with), 1821. Related: Nuttiness …   Etymology dictionary

  • nutty — [nut′sēnut′ē] adj. nuttier, nuttiest 1. containing or producing many nuts 2. having a nutlike flavor 3. Slang a) enthusiastic, often to excess b) queer, foolish, crazy, etc.: also nutsy [nut′sē] …   English World dictionary

  • Nutty P — Anton Flanders (born February 23, 1985), better known by his stage name Nutty P, is a rapper and hip hop record producer from West London. He is best known for his unique production style and technique. Having won the Jump Off Producer contest in …   Wikipedia

  • nutty — adj. (slang) 1) nutty to + inf. (it s nutty to behave like that) 2) (misc.) as nutty as a fruitcake * * * [ nʌtɪ] (misc.) as nutty as a fruitcake (slang) nutty to + int. (it s nutty to behave like that) …   Combinatory dictionary

  • nutty — [[t]nʌ̱ti[/t]] nuttier, nuttiest 1) ADJ GRADED If you describe food as nutty, you mean that it tastes of nuts, has the texture of nuts, or is made with nuts. ...nutty butter cookies... Chick peas have a distinctive, delicious and nutty flavour.… …   English dictionary

  • Nutty — This article is about 1980 s UK comic book. For the character from Happy Tree Friends, see Nutty (Happy Tree Friends). Nutty Publication information Publisher D. C. Thomson Co. Ltd Publication date 16 February 1980 …   Wikipedia

  • nutty — nut|ty [ˈnʌti] adj 1.) informal crazy ▪ It s another of his nutty ideas. ▪ She s nutty as a fruitcake (=completely crazy) . 2.) tasting like, or containing, nuts ▪ This coffee has a rich nutty flavour. ▪ a nutty cake …   Dictionary of contemporary English

  • nutty — adjective 1 tasting like nuts: This coffee has a rich nutty flavour. 2 containing or filled with nuts: a nutty cake 3 informal crazy: another of his nutty ideas | nutty as a fruitcake (=completely crazy) nuttiness noun (C) …   Longman dictionary of contemporary English

  • nutty — nuttily, adv. nuttiness, n. /nut ee/, adj., nuttier, nuttiest. 1. abounding in or producing nuts. 2. nutlike, esp. in flavor. 3. Slang. a. silly or ridiculous: a nutty suggestion. b. eccentric; queer …   Universalium

  • nutty — UK [ˈnʌtɪ] / US adjective Word forms nutty : adjective nutty comparative nuttier superlative nuttiest 1) informal crazy, or very strange He had this nutty idea about buying a castle in Scotland. 2) containing nuts, or having the taste of nuts… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»