Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

metall

  • 1 das Metall

    - {metal} kim loại, đá lát đường, đá ba lát toad metal), đường sắt, đường ray, xe tăng, xe bọc thép, thuỷ tinh lỏng = aus Metall {metallic}+ = mit Metall versehen {to metal}+ = in Metall verwandeln {to metalize}+ = mit Metall beschlagen {to fit with metal}+ = mit Metall beschichten {to metalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Metall

  • 2 mit Treibarbeit verzieren

    (Metall) - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Treibarbeit verzieren

  • 3 hämmern

    - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào - nã oàng oàng vào, chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, rộn ràng, hồi hộp = hämmern (Metall) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hämmern

  • 4 gediegen

    - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, thô, ồ ạt - {massy} - {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng, thanh khiết, thuần khiết, trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, có một nguyên âm đứng trước - tận cùng bằng một nguyên âm, không có phụ âm khác kèm theo sau - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ = gediegen (Metall) {native; solid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gediegen

  • 5 schmelzen

    (schmolz,geschmolzen) - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to flux} chảy ra, đổ ra, tuôn ra, làm chảy bằng chất gây chảy, tấy - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to fuse} hợp nhất lại - {to liquate} tách lỏng, tách lệch - {to liquefy} cho hoá lỏng, hoá lỏng - {to melt (melted,molten) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to thaw} làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét, vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Erz) {to smelt}+ = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Metall) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmelzen

  • 6 verwerfen

    - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to fault} chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn - {to quash} bác đi, dập tắt, dẹp yên, đàn áp - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục = verwerfen (Kuh) {to warp}+ = verwerfen (Metall) {to buckle}+ = verwerfen (Theorie) {to explode}+ = verwerfen (Geologie) {to dislocate}+ = verwerfen (verwarf,verworfen) {to cast (cast,cast); to overrule; to reject; to slink (slunk,slunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwerfen

  • 7 abschrecken

    - {to discourage} làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, can ngăn - {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ - {to intimidate} hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm = abschrecken [von] {to deter [from]}+ = abschrecken (Metall) {to quench}+ = abschrecken (Technik) {quench; to chill}+ = abschrecken (Kochkunst) {to dip in cold water}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschrecken

  • 8 schmieden

    - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên = schmieden (Plan) {to strike out}+ = schmieden (Metall) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmieden

  • 9 brüchig

    - {brittle} giòn, dễ gãy, dễ vỡ - {cracked} rạn, nứt, vỡ, gàn, dở hơi - {fragile} dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn = brüchig (Metall) {short}+ = brüchig (Technik) {shivery}+ = brüchig (vor Alter) {rotten}+ = brüchig machen {to flaw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brüchig

  • 10 sieden

    (sott,gesotten) - {to boil} sôi, đun sôi, nấu sôi, luộc, sục sôi - {to seethe} sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động - {to simmer} sắp sôi, sủi, làm cho sủi, ninh nhỏ lửa, đang cố nén, đang cố nín = weiß sieden (Metall) {to blanch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sieden

  • 11 gehämmert

    - {wrought} đã rèn, đã thuộc, đã bào kỹ, chạm trổ = gehämmert (Metall) {beaten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehämmert

  • 12 die Vergütung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {aging} sự hoá già - {emolument} lương, tiền thù lao - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {refund} sự trả lại - {remuneration} sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp = die Vergütung (Metall) {artificial aging; tempering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergütung

  • 13 unedel

    - {ignoble} đê tiện, ti tiện, ô nhục, nhục nhã, ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu = unedel (Metall) {base}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unedel

  • 14 der Härtegrad

    - {hardness grade} = der Härtegrad (Metall) {temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Härtegrad

  • 15 härten

    - {to anneal} u, tôi, thấu, tôi luyện, rèn luyện - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to harden} làm cho cứng, làm cho rắn, làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm, dày dạn đi - {to indurate} làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu, trở nên cứng, trở nên chai, trở nên nhẫn tâm, ăn sâu - {to steel} luyện thép vào, tháp thép vào, bọc thép, luyện cho cứng như gang thép, làm cho trở nên sắt đá - {to temper} hoà, nhào trộn, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế = härten (Metall) {to temper}+ = sich härten {to bake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > härten

  • 16 anlassen

    - {to leave on} = anlassen (Stahl) {to temper}+ = anlassen (Metall) {to anneal}+ = anlassen (ließ an,angelassen) (Motor) {to start; to start up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlassen

  • 17 gießen

    (goß,gegossen) - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to mould} nặn - {to pour} rót, đổ, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to teem} có nhiều, có dồi dào, đầy = gießen (goß,gegossen) (Metall) {to cast (cast,cast)+ = gießen (goß,gegossen) (Blumen) {to water}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gießen

См. также в других словарях:

  • Metall — »chemischer Grundstoff, dem u. a. ein charakteristischer Glanz, gute Legierbarkeit und eine hohe Leitfähigkeit für Wärme und Elektrizität eigen sind«: Das seit dem 13./14. Jh. bezeugte Substantiv (mhd. metalle) ist aus lat. metallum »Metall;… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Metall — Sn std. (14. Jh.), mhd. metalle Entlehnung. Entlehnt aus l. metallum, dieses aus gr. métallon Bergwerk, Metall unsicherer Herkunft. Adjektiv: metallisch.    Ebenso nndl. metaal, ne. metal, nfrz. métal, nschw. metall, nnorw. metall; Medaille. ✎… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • métall- — ⇒MÉTALL(O) , (MÉTALL , MÉTALLO )élém. formant Élém. tiré du gr. «mine, minerai», toujours productif, entrant dans la constr. de mots dont le signifié a un rapport avec le métal. La plupart de ces mots appartiennent au domaine de la métall. et des …   Encyclopédie Universelle

  • Metall — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Gold und Silber sind Metalle. • Ein Schlüssel besteht aus Metall …   Deutsch Wörterbuch

  • Metall — Metall, 1) s. Metalle; 2) verschiedene Metallverbindungen, z.B. das Prinzmetall, das Glockengut etc.; 3) die in den Häfen in Fluß stehende Glasmasse; 4) M. einer Stimme, M. eines Tons, der helle Klang derselben; 5) (Her.), im Gegensatz von Farbe …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Metall — Metall, s. Metalle …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • metall'd — obs. form of mettled …   Useful english dictionary

  • Metall — Dieser Artikel behandelt chemische Elemente, zum wappenkundlichen Begriff siehe Tingierung, die ukrainische Fachzeitschrift findet sich unter Metall (Zeitschrift). Gallium …   Deutsch Wikipedia

  • Metall — Me|tall [me tal], das; s, e: (zu den chemischen Elementen gehörender) nicht durchsichtiger, Wärme und Elektrizität gut leitender, [fester] dehn und schmelzbarer Stoff (der als Material für etwas dient): edle Metalle wie Gold und Silber; es gibt… …   Universal-Lexikon

  • Metall — das Metall, e (Grundstufe) chemisches Element von glänzender silberweißer bis grauer Färbung, das verformbar ist sowie Elektrizität und Wärme leiten kann Beispiel: Dieses Metall ist sehr hart. Kollokation: ein Metall zum Glühen bringen …   Extremes Deutsch

  • Metall — 1. Es ist kein Metall so hart, das Feuer schmilzt es. 2. Metall bringt die Frau zum Fall. 3. So mancherlei Metall, so mancherlei Schlacken. – Petri, II, 537; Körte, 4245 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»