Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

machine+tap

  • 1 elaborate

    /i'læbərit/ * tính từ - phức tạp =an elaborate machine-tool+ một máy công cụ phức tạp - tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi =an elaborate investigation+ một cuộc điều tra tỉ mỉ =elaborate style+ văn trau chuốt =an elaborate work of art+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi * ngoại động từ - thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên =to elaborate a theory+ dựng lên một lý thuyết - (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra * nội động từ - nói thêm, cho thêm chi tiết =to on a problem+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề - trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

    English-Vietnamese dictionary > elaborate

  • 2 intricate

    /'intrikit/ * tính từ - rối beng - rắc rối, phức tạp, khó hiểu =an intricate machine+ một cái máy phức tạp

    English-Vietnamese dictionary > intricate

  • 3 trickiness

    /'trikinis/ * danh từ - trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt - (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối =the trickiness of a machine+ tính chất phức tạp của một cái máy

    English-Vietnamese dictionary > trickiness

  • 4 der Apparat

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparat

  • 5 das Fahrzeug

    - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {vehicle} xe, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = Fahrzeug- {automotive}+ = das ratternde Fahrzeug {rattletrap}+ = auf ein Fahrzeug auffahren {to bump into a vehicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrzeug

  • 6 fix

    /fiks/ * ngoại động từ - đóng, gắn, lắp, để, đặt =to fix bayonet+ lắp lưỡi lê vào súng =to fix something in one's mind+ ghi sâu một điều gì vào trong óc - tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...) =to fix one's eyes on something+ dồn con mắt vào cái gì =to fix someone's attention+ làm cho ai chú ý - làm đông lại làm đặc lại - hâm (ảnh, màu...); cố định lại - nhìn chằm chằm =to fix someone with an angry stare+ chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ - định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp =to fix a date for a meeting+ định ngày họp - ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ) - sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa =to fix a machine+ chữa một cái máy =to fix up one's face+ hoá trang - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp =to fix someone up for the night+ bố trí chỗ ngủ đêm cho ai =to fix someone up with a job+ bố trí sắp xếp công việc cho ai =to fix a breakfast+ dọn bữa ăn sáng =to fix a flight+ bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai được) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai) * nội động từ - trở nên vững chắc - đồng đặc lại - (+ on, upon) chọn, định =to fix on (upon) a date+ định ngày - đứng vào vị trí * danh từ - tình thế khó khăn =to be in a fix+ ở vào tình thế khó khăn =to get oneself into a bad fix+ lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn - sự tìm vị trí; vị trí phát hiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được !out of fix - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn

    English-Vietnamese dictionary > fix

  • 7 part

    /pɑ:t/ * danh từ - phần, bộ phận, tập (sách) =[a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng =[a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến =3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột =spare parts of a machine+ phụ tùng của máy - bộ phận cơ thể =the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - phần việc, nhiệm vụ =I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi =it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào =to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào - vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch =her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi =they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ =to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán =to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ - (số nhiều) nơi, vùng =I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này - phía, bè =to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai - (âm nhạc) bè - (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng =a man of [good] part+ một người có tài !for my part - về phần tôi !for the most part - phần lớn, phần nhiều !in part - một phần, phần nào !on one's part; on the part of - về phía =there was no objection on his part+ anh ta không phản đối gì =he apologized on the part of his young brother+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy !part and parcel - (xem) parcel !part of speech - (ngôn ngữ học) loại từ !to take someething in good part - không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì !to take part in - tham gia vào * ngoại động từ - chia thành từng phần, chia làm đôi - rẽ ra, tách ra, tách làm đôi =to part the crowd+ rẽ đám đông ra =to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc) - (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì) * nội động từ - rẽ ra, tách ra, đứt =the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi =the cord parted+ thừng đứt ra - chia tay, từ biệt, ra đi =they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau =let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau =to part from (with) somebody+ chia tay ai - chết - (+ with) bỏ, lìa bỏ =to part with one's property+ bỏ của cải !to part brass rags with somebody - (xem) brass !to part company with - cắt đắt quan hệ bầu bạn với * phó từ - một phần =it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ

    English-Vietnamese dictionary > part

См. также в других словарях:

  • machine tap — noun : a tap operated by machinery …   Useful english dictionary

  • machine tool — machine tooled, adj. a power operated machine, as a lathe, used for general cutting and shaping of metal and other substances. [1860 65] * * * Stationary, power driven machine used to cut, shape, or form materials such as metal and wood. Machine… …   Universalium

  • TAP — may refer to: * Tap (valve), controls the release of a liquid or gas * Tap or Flap consonant, a type of consonantal sound * Telephone tapping, the monitoring of telephone conversations by a third party * Tap (transformer), an intermediate… …   Wikipedia

  • tap|per — tap|per1 «TAP uhr», noun. 1. a telegraph key that makes a contact and breaks another in one motion. 2. a bell clapper. 3. a person who taps, as at a door. 4. a person who taps train wheels to test their soundness. 5. = cobbler. (Cf. ↑cobbler)… …   Useful english dictionary

  • tap|pet — «TAP iht», noun. a projecting arm, plunger, lever, or other part in a machine that is moved by a cam or similar part of the machine at intervals to transmit irregular motion …   Useful english dictionary

  • tap in/into — [phrasal verb] tap (something) in or tap in (something) or tap (something) in/into (something) : to put (information) into a machine (such as a computer or telephone) by pushing buttons She tapped in my name and found my account records …   Useful english dictionary

  • tap´es|try|like´ — tap|es|try «TAP uh stree», noun, plural tries, verb, tried, try|ing. –n. 1. a fabric with pictures or designs woven in it, used to hang on walls or to cover furniture: »Tapestry and velvet hangings decorated walls in Europe during the 1500 s… …   Useful english dictionary

  • tap|es|try — «TAP uh stree», noun, plural tries, verb, tried, try|ing. –n. 1. a fabric with pictures or designs woven in it, used to hang on walls or to cover furniture: »Tapestry and velvet hangings decorated walls in Europe during the 1500 s (Effa Brown). 2 …   Useful english dictionary

  • tap|ing — «TAY pihng», noun. 1. = tape recording. (Cf. ↑tape recording) 2. data on punched or magnetic tape that regulates an electronic computing machine: »The orders given the machine may be fed into it by a taping which is completely predetermined… …   Useful english dictionary

  • tap something in — ˌtap sthˈin/ˈout derived to put information, numbers, letters, etc. into a machine by pressing buttons • Tap in your PIN number. • He tapped out a few words on the keyboard. Main entry: ↑tapderived …   Useful english dictionary

  • Tap and die — Not to be confused with Tool and die. Taps and dies are cutting tools used to create screw threads, which is called threading. A tap is used to cut the female portion of the mating pair (e.g., a nut). A die is used to cut the male portion of the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»