Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lesson

  • 1 lesson

    /'lesn/ * danh từ - bài học =to learn one's lesson by heart+ học thuộc lòng bài học - lời dạy bảo, lời khuyên =never forget the lesson of Lenin+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin - lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo =to read someone a lesson+ quở trách người nào !to give lessons in - dạy (môn gì) !to take lessons in - học (môn gì) * ngoại động từ - quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lesson

  • 2 lesson

    v. Qhia
    n. Sob; sob kawm

    English-Hmong dictionary > lesson

  • 3 object-lesson

    /'ɔbdʤikt,lesn/ * danh từ - bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế - (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)

    English-Vietnamese dictionary > object-lesson

  • 4 saying-lesson

    /'seiiɳ,lesn/ * danh từ - bài học thuộc lòng

    English-Vietnamese dictionary > saying-lesson

  • 5 das Pensum

    - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {stint} sự hạn chế cung cấp, sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời phê bình, lời mắng nhiếc = sein tägliches Pensum erledigen {to do one's daily stint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pensum

  • 6 die Lehrstunde

    - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehrstunde

  • 7 die Lehre

    - {apprenticeship} sự học việc, sư học nghề, thời gian học việc, thời gian học nghề - {doctrine} học thuyết chủ nghĩa - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {moral} lời răn dạy, đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, sự giống hệt, hình ảnh - {science} khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, kỹ thuật, trí thức, kiến thức - {tenet} chủ nghĩa - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = in der Lehre sein [bei] {to be apprenticed [to]}+ = in die Lehre geben {to article; to indenture}+ = in die Lehre kommen {to be apprenticed}+ = die kaufmännische Lehre {commercial apprenticeship}+ = die Überschätzung der Lehre {doctrinism}+ = jemanden in die Lehre geben {to bind someone apprentice}+ = aus etwas eine Lehre ziehen {to learn a lesson from something}+ = laß dir das eine Lehre sein! {let that be a warning to you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehre

  • 8 read

    /ri:d/ * động từ read - đọc =to read aloud+ đọc to =to read oneself hoarse+ đọc khản cả tiếng =to read to oneself+ đọc thầm =to read a piece of music+ xướng âm một bản nhạc =this play reads better than it acts+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn - học, nghiên cứu =to read law+ học luật =to read for the examination+ học để chuẩn bị thi - xem đoán =to read someone's hand+ xem tướng tay cho ai =to read a dream+ đoán mộng =to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai =to read someone's futurity+ đoán tương lai cho ai - ghi (số điện, nước tiêu thụ...) - chỉ =the speedometer reads seventy kilometres+ đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét - hiểu, cho là =silence is not always to be read as consent+ không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý =it is intended to be read...+ điều đó phải được hiểu là... =it may be read several ways+ cái đó có thể hiểu nhiều cách - biết được (nhờ đọc sách báo...) =you must have read it in the newspapers+ hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi - viết, ghi =the passage quoted reads as follows+ đoạn trích dẫn đó ghi như sau - đọc nghe như =the book reads like a novel+ quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết !to read off - biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện =his face doesn't read off+ nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì - đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru !to read on - đọc tiếp !to read out - đọc to - đọc từ đầu đến cuối =read over+ đọc qua, xem qua - đọc hết, đọc từ đâu đến cuối - đọc lại !to read through - đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...) !to read up - nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng =to read up for the examination+ học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi =to read up on history+ nghiên cứu lịch sử !to read between the lines - tìm hiểu ẩn ý - đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời !to read oneself to sleep - đọc sách để ngủ !to read someone at a glance - nhìn thoáng cũng biết là người thế nào !to read someone like a book - biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai !to read someone a lesson - (xem) lesson * danh từ - sự đọc (sách báo) - thời gian dành để đọc (sách báo) =to have a quiet read+ có thời gian yên tĩnh để đọc * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của read * tính từ - có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về =deeply read in literature+ hiểu sâu về văn học

    English-Vietnamese dictionary > read

  • 9 die Tanzstunde

    - {dancing lesson}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tanzstunde

  • 10 die Fahrstunde

    - {driving lesson}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrstunde

  • 11 die Aufgabe

    - {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {mission} sứ mệnh, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {office} sự giúp đỡ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành = die Aufgabe (Brief) {mailing; posting}+ = die Aufgabe (Gepäck) {registering}+ = die Aufgabe [für,zu tun] {task [for,of doing]}+ = die leichte Aufgabe {plain sailing}+ = eine Aufgabe lösen {to solve a problem}+ = die vornehmste Aufgabe {first task; most important task}+ = die schwierige Aufgabe {twister}+ = es ist meine Aufgabe {it lies with me}+ = das gehört zu meiner Aufgabe {that is all part of my job}+ = es ist nicht meine Aufgabe {it isn't my job}+ = sich in eine Aufgabe stürzen {to wade into a thing}+ = sich etwas zur Aufgabe machen {to make something one's business}+ = Er machte es sich zur Aufgabe. {He made it his business.}+ = sich an eine schwierige Aufgabe wagen {to venture on a difficult task}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufgabe

  • 12 die Klavierstunde

    - {piano lesson}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klavierstunde

  • 13 das Schulbeispiel

    - {object lesson}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schulbeispiel

  • 14 das Beispiel

    - {byword} tục ngữ, ngạn ngữ, gương, điển hình, trò cười - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {paradigm} mẫu, hệ biến hoá - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người = das Beispiel [für] {example [of]}+ = zum Beispiel {e.g. (exempli gratia); for example; for instance}+ = ohne Beispiel {without precedent}+ = wie zum Beispiel {such as}+ = ich zum Beispiel {I for one}+ = was zum Beispiel? {like what?}+ = ein Beispiel geben {to give an example; to set an example}+ = als Beispiel dienend {paradigmatic}+ = als Beispiel anführen {to instance}+ = das anschauliche Beispiel {object lesson}+ = als Beispiel dienen für {to exemplify}+ = sich ein Beispiel nehmen [an] {to take a pattern [by]}+ = mit gutem Beispiel vorangehen {to give a lead; to set a good example; to set an example}+ = als abschreckendes Beispiel dienen {to serve as a warning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beispiel

  • 15 die Warnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {monition} sự cảnh cáo trước, sự báo trước, lời răn trước, lời cảnh giới, giấy gọi ra toà - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {premonition} sự cảm thấy trước, linh cảm, điềm báo trước - {warning} dấu hiệu báo trước, lời răn, sự báo cho thôi việc, sự báo nghỉ việc = laß dir das eine Warnung sein! {let that be a warning to you!}+ = es sollte Dir eine Warnung sein {it was to be a lesson to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warnung

  • 16 die Lektion

    - {lection} bài đọc, bài giảng kinh, bài giảng, bài học - {lesson} lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo = jemandem eine Lektion erteilen {to give someone a lecture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lektion

  • 17 der Anschauungsunterricht

    - {object lesson; visual instruction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschauungsunterricht

  • 18 ein Denkzettel

    - {one in the eye} = jemandem einen Denkzettel verpassen {to teach someone a lesson}+ = jemanden einen Denkzettel verpassen {to give someone a dressing down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Denkzettel

  • 19 unterrichten

    - {to educate} giáo dục, cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to inform} báo tin cho, cho biết, truyền cho, cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay - {to school} hợp thành đàn, bơi thành bầy, cho đi học, dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép - {to teach (taught,taught) dạy học, dạy bảo, dạy dỗ - {to tutor} giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư = unterrichten [in] {to lesson [in,on]}+ = falsch unterrichten {to misdirect; to misinform}+ = jemanden in etwas unterrichten {to teach someone something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterrichten

  • 20 adjust

    /ə'dʤʌst/ * ngoại động từ - sửa lại cho đúng, điều chỉnh =to adjust a watch+ lấy lại đồng hồ =to adjust a plan+ điều chỉnh một kế hoạch - lắp (các bộ phận cho ăn khớp) - chỉnh lý, làm cho thích hợp =to adjust a lesson+ chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu) - hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

    English-Vietnamese dictionary > adjust

См. также в других словарях:

  • Lesson — Les son (l[e^]s s n), n. [OE. lessoun, F. le[,c]on lesson, reading, fr. L. lectio a reading, fr. legere to read, collect. See {Legend}, and cf. {Lection}.] 1. Anything read or recited to a teacher by a pupil or learner; something, as a portion of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lesson — [les′ən] n. [ME lessoun < OFr leçon < L lectio, a reading, hence text, lesson < pp. of legere, to read: see LOGIC] 1. something to be learned; specif., a) an exercise or assignment that a student is to prepare or learn within a given… …   English World dictionary

  • Lesson — Les son, v. t. [imp. & p. p. {Lessoned} ( s nd); p. pr. & vb. n. {Lessoning}.] To teach; to instruct. Shak. [1913 Webster] To rest the weary, and to soothe the sad, Doth lesson happier men, and shame at least the bad. Byron. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lesson XX — Género Drama, Romance, Yaoi, Shōjo Estudio Daiei Co. Ltd Lanzamiento 1995 …   Wikipedia Español

  • lesson — [n1] information taught assignment, chalk talk*, class, coaching, drill, education, exercise, homework, instruction, lecture, period, practice, quiz, reading, recitation, schooling, study, task, teaching, test, tutoring; concepts 274,285,287… …   New thesaurus

  • Lesson — (spr. óng), René Primevère, Naturforscher, geb. 20. März 1794 in Rochefort, gest. daselbst 28. April 1849, begleitete 1822–25 den Kapitän Duperrey auf seiner Weltreise auf der Korvette La Coquille und wurde dann Professor der Botanik in Rochefort …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • lesson — index caveat, correction (punishment), guidance Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • lesson — ● lesson Mot anglais signifiant leçon et désignant en Angleterre, aux XVIIe et XVIIIe s., une suite ou sonate pour un ou plusieurs instruments. (J. Dowland, T. Morley, H. Purcell et G. F. Händel sont les principaux auteurs de lessons.) …   Encyclopédie Universelle

  • lesson — (n.) early 13c., a reading aloud from the Bible, also something to be learned by a student, from O.Fr. leçon, from L. lectionem (nom. lectio) a reading, noun of action from pp. stem of legere to read (see LECTURE (Cf. lecture) (n.)). Transferred… …   Etymology dictionary

  • lesson — (izg. lèsn) m DEFINICIJA 1. glazb. pov. instrumentalno djelo, posebno kompozicije za orgulje (u Engleskoj u 17. i 18. st.) 2. čitanje odlomaka iz svetih knjiga za vrijeme službe u crkvi ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • lesson — ► NOUN 1) a period of learning or teaching. 2) a thing learned. 3) a thing that serves as a warning or encouragement. 4) a passage from the Bible read aloud during a church service. ORIGIN Old French leçon, from Latin legere read …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»