Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lawn

  • 1 lawn

    n. Lub tiaj nyom

    English-Hmong dictionary > lawn

  • 2 lawn

    /lɔ:n/ * danh từ - vải batit (một thứ vải gai mịn) * danh từ - bãi c

    English-Vietnamese dictionary > lawn

  • 3 lawn tennis

    /'lɔ:n'tenis/ * danh từ - (thể dục,thể thao) quần vợt sân c

    English-Vietnamese dictionary > lawn tennis

  • 4 lawn-mower

    /'lɔn,mouə/ * danh từ - máy xén c

    English-Vietnamese dictionary > lawn-mower

  • 5 lawn-sprinkler

    /'lɔ:n,spriɳklə/ * danh từ - máy tưới c

    English-Vietnamese dictionary > lawn-sprinkler

  • 6 open

    /'oupən/ * tính từ - mở, ngỏ =to leave the door open+ bỏ ngõ cửa =an open letter+ bức thư ngỏ =open eyes+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ =open mouth+ mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng) - mở rộng, không hạn chế; không cấm =an open competition+ cuộc thi mở rộng cho mọi người =an open season+ mùa săn (cho phép săn không cấm) - trần, không có mui che; không gói, không bọc =an open carriage+ xe mui trần - trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng =in the open air+ giữa trời, lộ thiên =in the open sea+ ở giữa biển khơi =an open quarry+ mở đá lộ thiên =an open field+ đồng không mông quạnh - thông, không bị tắn nghẽn =an open road+ đường không bị tắc nghẽn - công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết =an open secret+ điều bí mật ai cũng biết =an open quarrel+ mối bất hoà công khai =open contempt+ sự khinh bỉ ra mặt - cởi mở, thật tình =to be open with somebody+ cởi mở với ai =an open countenance+ nét mặt cởi mở ngay thật - thưa, có lỗ hổng, có khe hở... =open ranks+ hàng thưa =in open order+ (quân sự) đứng thanh hàng thưa - chưa giải quyết, chưa xong =an open questions+ vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận - rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến =an open mind+ đầu óc rộng râi (sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến) =to have an open hand+ hào phóng, rộng rãi - còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm... =the job is still open+ công việc đó chưa có ai làm - không đóng băng =the lake is open in May+ về tháng năm hồ không đóng băng - không có trong sương giá, dịu, ấm áp =an open winter+ một mùa đông không có sương giá =open weather+ tiết trời dịu (ấm áp) - mở ra cho, có thể bị =the only course open to him+ con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo =to be open to many objections+ có thể bị phản đối nhiều =open to attack+ có thể bị tấn công - (điện học) hở =open circuit+ mạch hở - (hàng hải) quang đãng, không có sương mù - (ngôn ngữ học) mở (âm) - (âm nhạc) buông (dây) !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to lay open - (xem) lay !to welcome with open arms - (xem) arm * danh từ - chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh =in the open+ ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật - biên khơi - sự công khai - chỗ hở, chỗ mở - (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open) * ngoại động từ - mở, bắt đầu, khai mạc =to open a business+ bắt đầu kinh doanh =to open an account+ mở tài khoản =to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng =to open a shop+ mở cửa hàng =to open a road+ mở đường giao thông =to open the mind+ mở rộng trí óc =to open a prospect+ mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng =to open Parliament+ khai mạc nghị viện - thổ lộ =to open one's heart to someone+ thổ lộ tâm tình với ai - (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy * nội động từ - mở cửa =the shop opens at 8 a.m+ cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng - mở ra, trông ra =the room opens on to a lawn+ buồng trông ra bãi cỏ - bắt đầu, khai mạc =the discussion opens upon the economic question+ cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế =the meeting opened yesterday+ buổi họp khai mạc hôm qua - huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người) - nở - trông thấy rõ =the habour light opened+ đến ở hải cảng đã trông thấy rõ !to open out - phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra - bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình !to open up - mở ra, trải ra - làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật) !to open bowels - làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng !tom open a debate - phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận !to open the door to - (xem) door !to open one's eyes - mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên !to open someone's eyes - làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra !to open one's shoulders - đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)

    English-Vietnamese dictionary > open

См. также в других словарях:

  • Lawn — (l[add]n), n. [OE. laund, launde, F. lande heath, moor; of Celtic origin; cf. W. llan an open, clear place, llawnt a smooth rising hill, lawn, Armor. lann or lan territory, country, lann a prickly plant, pl. lannou heath, moor.] 1. An open space… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lawn — Lawn, n. [Earlier laune lynen, i. e., lawn linen; prob. from the town Laon in France.] A very fine linen (or sometimes cotton) fabric with a rather open texture. Lawn is used for the sleeves of a bishop s official dress in the English Church, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lawn — [ lɔn ] noun count or uncount ** an area of grass that is cut short, especially in someone s yard: mow/cut the lawn: The lawn needs mowing again. Let s have lunch on the lawn …   Usage of the words and phrases in modern English

  • lawn|y — lawn|y1 «L nee», adjective. like a lawn; level and covered with smooth turf: »lawny slopes. ╂[< lawn1 + y1] lawn|y2 «L nee», adjective. made of or like the cloth lawn. ╂[< lawn2 + y1] …   Useful english dictionary

  • lawn — [lo:n US lo:n] n [Sense: 1; Date: 1500 1600; : Old French; Origin: launde open space between woods ] [Sense: 2; Date: 1400 1500; Origin: Laon, town in northern France where such cloth was made] 1.) [U and C] an area of ground in a garden or park… …   Dictionary of contemporary English

  • Lawn — Lawn, TX U.S. town in Texas Population (2000): 353 Housing Units (2000): 162 Land area (2000): 0.564349 sq. miles (1.461656 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.564349 sq. miles (1.461656 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Lawn, TX — U.S. town in Texas Population (2000): 353 Housing Units (2000): 162 Land area (2000): 0.564349 sq. miles (1.461656 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.564349 sq. miles (1.461656 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • lawn — lȯn, län n a relatively even layer of bacteria covering the surface of a culture medium * * * (lawn) (lahn) an area sown with a thick growth of a living substance …   Medical dictionary

  • lawn — Ⅰ. lawn [1] ► NOUN ▪ an area of mown grass in a garden or park. DERIVATIVES lawned adjective. ORIGIN Old French launde wooded district, heath . Ⅱ. lawn [2] ► …   English terms dictionary

  • lawn — lawn1 [lôn] n. [ME launde < OFr, heath < Bret lann, heath, country: see LAND] 1. land covered with grass kept closely mowed, esp. in front of or around a house 2. the grass itself [to mow the lawn] 3. Archaic an open space in a forest;… …   English World dictionary

  • lawn — lawn. См. газон. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»