Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jag

  • 1 jag

    /dʤæg/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - bữa rượu, bữa chè chén - cơn say bí tỉ * danh từ - đầu nhọn, mỏm nhọn =a jag of rock+ một mỏm đá nhọn * ngoại động từ - cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

    English-Vietnamese dictionary > jag

  • 2 die Kerbe

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn - {jog} cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ, bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm - {kerf} khía, rạch, vết cưa, đầu cưa, đầu chặt - {nick} nấc - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {scotch} nhân dân Ê-cốt, tiếng Ê-cốt, rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt, đường kẻ, cái chèn bánh xe - {slit} khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {snick} vết khía, vết khứa, cú đánh cúp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kerbe

  • 3 der Zahn

    - {cog} răng, vấu - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {tooth} = der Zahn (Technik) {sprocket}+ = einen Zahn ziehen {to pull a tooth}+ = einen Zahn ziehen lassen {to have a tooth drawn}+ = sich einen Zahn ausbeißen {to break out a tooth}+ = jemandem auf den Zahn fühlen {to sound someone out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahn

  • 4 der Abend

    - {eve} Ê-va, đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước, chiều tối - {evening} buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng - {eventide} chiều hôm - {night} đêm, tối, cảnh tối tăm - {nightfall} lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn = am Abend {in the evening}+ = gegen Abend {towards evening}+ = Guten Abend {Good evening}+ = heute Abend {this evening}+ = der bunte Abend {varied evening entertainment; variety entertainment}+ = der fidele Abend {burst; bust; spree}+ = der heutige Abend {tonight}+ = der Heilige Abend (24.Dezember) {Christmas Eve}+ = am Abend davor {the night before}+ = zu Abend essen {to sup; to supper}+ = der vergnügte Abend {jag}+ = ihr freier Abend {her evening out}+ = Wir trafen uns am Abend. {We met at night.}+ = einen freien Abend haben {to have a night out}+ = vom Morgen bis zum Abend {from morning till night}+ = Ich warte lieber bis zum Abend. {I should prefer to wait until evening.}+ = sich einen lustigen Abend machen {to go on the spree}+ = den ganzen Abend damit zubringen {to make an evening of it}+ = es ist noch nicht aller Tage Abend {things may take a turn yet}+ = man soll den Tag nicht vor dem Abend loben {don't count your chickens before they are hatched}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abend

  • 5 die Sauferei

    - {bender} bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu - {booze} sự say sưa, bữa rượu tuý luý, rượu - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối - {guzzle} - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sauferei

  • 6 zacken

    - {to jag} cắt lởm chởm, xé không đều, làm mẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zacken

  • 7 kerben

    - {to dent} rập hình nổi, làm cho có vết lõm, làm mẻ - {to groove} xoi rãnh, khía cạnh - {to jag} cắt lởm chởm, xé không đều - {to nick} cắt, nấc, khía, cắt gân đuôi, bắt kịp, chộp, bắt quả tang, tóm đúng, đoán trúng, gieo trúng số to, ăn cắp, xoáy, chặn ngang, giao phối - {to notch} khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kerben

См. также в других словарях:

  • Jag — (j[a^]g), n. [Prob. of Celtic origin; cf. W. gag aperture, cleft, chink; akin to Ir. & Gael. gag.] [Written also {jagg}.] [1913 Webster] 1. A notch; a cleft; a barb; a ragged or sharp protuberance; a denticulation. [1913 Webster] Arethuss arose …   The Collaborative International Dictionary of English

  • JAG — steht für: Jacobabad, IATA Code des pakistanischen Flughafens JAG – Im Auftrag der Ehre, eine US amerikanische Fernsehserie Jahresarbeitsentgeltgrenze (korrekte Abkürzung: JAEG) in der gesetzlichen Krankenversicherung Johannes Althusius Gymnasium …   Deutsch Wikipedia

  • Jag — Jag, n. [Scot. jag, jaug, a leather bag or wallet, a pocket. Cf. {Jag} a notch.] A small load, as of hay or grain in the straw, or of ore. [Prov. Eng. & Colloq. U.S.] [Written also {jagg}.] Forby. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • JAG — abbrjudge advocate general Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. JAG abbrv. Judge Advocate General …   Law dictionary

  • jag — jag1 [jag] n. [ME jagge, projecting point < ?] 1. a sharp, toothlike projection or similar indentation 2. Archaic a notch or pointed tear, as in cloth vt. jagged, jagging [ME jaggen, joggen < the n.] 1. to cut jags in; notch or pink (cloth …   English World dictionary

  • Jag — Jag, v. t. To carry, as a load; as, to jag hay, etc. [Prov. Eng. & Colloq. U.S.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • JAG — JAG, JAG J.A.G, n. (Mil.) Same as {Judge Advocate General}. [Acronym] [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • JAG — JAG, JAG J.A.G, n. (Mil.) Same as {Judge Advocate General}. [Acronym] [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jag — [dʒæg] n [Date: 1600 1700; Origin: jag small load (16 19 centuries)] informal crying/shopping/talking etc jag a short period of time when you suddenly cry etc without controlling how much you do it …   Dictionary of contemporary English

  • Jag — Jag, v. t. [imp. & p. p. {Jagged}; p. pr. & vb. n. {Jagging}.] To cut into notches or teeth like those of a saw; to notch. [Written also {jagg}.] [1913 Webster] {Jagging iron}, a wheel with a zigzag or jagged edge for cutting cakes or pastry into …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jag — [ dʒæg ] noun count INFORMAL a short period when you behave in an uncontrolled way: a crying jag …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»