Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inopportune

  • 1 inopportune

    /in'ɔpətju:n/ * tính từ - không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng

    English-Vietnamese dictionary > inopportune

  • 2 unrecht

    - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, bậy, lạc = unrecht haben {to be mistaken; to be wrong}+ = er hat nicht ganz unrecht {there is some truth in what he says}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unrecht

  • 3 ungelegen

    - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {unseasonable} không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời - {untimely} sớm, không phi mùa = ungelegen kommen {to intrude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungelegen

  • 4 unpassend

    - {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {incongruous} không hợp với, không hợp nhau, phi lý - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {indecorous} không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn, khiếm nhã, bất lịch s - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inexpedient} không có lợi, không thiết thực - {inopportune} không đúng lúc - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {unbecoming} không hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo, khủng khiếp - {unfitting} không ăn ý, không ăn khớp = unpassend [für] {inappropriate [to]}+ = unpassend (Zeit) {untimely}+ = unpassend [für,zu] {inadequate [to]; unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unpassend

  • 5 ungeeignet

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeeignet

  • 6 unangebracht

    - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {inappropriate} - {inept} dớ dẩn, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {malapropos} không phải lúc, không phải lối, trái mùa - {unbecoming} không hợp, không vừa - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = unangebracht sein {to be out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangebracht

  • 7 ungünstig

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {inauspicious} mang điềm xấu, gở, bất hạnh, không may, rủi ro - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {sinister} mang điểm xấu, ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unfavourable} không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích - {unlucky} xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi = ungünstig [für] {adverse [to]; disadvantageous [to]}+ = ungünstig (Wetter) {contrary}+ = ungünstig sein für {to make against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungünstig

См. также в других словарях:

  • Inopportune — In*op por*tune , a. [L. inopportunus: cf. F. inopportun. See {In } not, and {Opportune}.] Not opportune; inconvenient; unseasonable; as, an inopportune occurrence, remark, etc. [1913 Webster] No visit could have been more inopportune. T. Hook.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inopportune — I adjective at the wrong time, badly calculated, badly timed, ill chosen, ill seasoned, ill timed, inadvisable, inappropriate, inauspicious, inconvenient, inexpedient, inopportunus, malapropos, misjudged, mistimed, undesirable, unfavorable, unfit …   Law dictionary

  • inopportune — 1530s, from L.L. inopportunus unfitting, from in not + opportunus (see OPPORTUNE (Cf. opportune)). A rare word before 19c. Related: Inopportunely …   Etymology dictionary

  • inopportune — [adj] not appropriate or suitable contrary, disadvantageous, disturbing, illchosen, ill timed, inappropriate, inauspicious, inconvenient, malapropos, mistimed, troublesome, unfavorable, unfortunate, unpropitious, unseasonable, unsuitable,… …   New thesaurus

  • inopportune — [in äp΄ər to͞on′, in äp΄ərtyo͞on′] adj. [L inopportunus] not opportune; coming or happening at a poor time; not appropriate inopportunely adv. inopportuneness n …   English World dictionary

  • inopportune — ● inopportun, inopportune adjectif (latin inopportunus) Qui se présente à un moment qui ne convient pas : Une remarque inopportune. ● inopportun, inopportune (synonymes) adjectif (latin inopportunus) Qui se présente à un moment qui ne convient… …   Encyclopédie Universelle

  • inopportune — in|op|por|tune [ınˈɔpətju:n US ˌına:pərˈtu:n] adj formal 1.) an inopportune moment or time is not suitable or good for something ≠ ↑opportune ▪ I m afraid you ve called at rather an inopportune moment . 2.) happening at an unsuitable or bad time… …   Dictionary of contemporary English

  • inopportune — in|op|por|tune [ ın apər,tun ] adjective FORMAL an inopportune time or moment is not convenient, appropriate, or right: unwelcome guests who insist on turning up at the most inopportune times a. happening at a time that is not convenient,… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • inopportune — [[t]ɪnɒ̱pə(r)tjuːn, AM tu͟ːn[/t]] ADJ GRADED If you describe something as inopportune or if you say that it happens at an inopportune time, you mean that it happens at an unfortunate or unsuitable time, and causes trouble or embarrassment because …   English dictionary

  • inopportune — adjective formal 1 an inopportune moment or time is not suitable or good for something: I m afraid you ve called at rather an inopportune moment. 2 happening at an unsuitable or bad time: an inopportune visit inopportunely adverb inopportuneness… …   Longman dictionary of contemporary English

  • inopportune — UK [ɪnˈɒpə(r)ˌtjuːn] / US [ɪnˈɑpərˌtun] adjective formal a) an inopportune time or moment is not convenient, suitable, or right unwelcome guests who insist on turning up at the most inopportune times b) happening at a time that is not convenient …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»