Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+thanks+for

  • 1 thanks

    /'θæɳks/ * danh từ số nhiều - lời cảm ơn, sự cảm ơn =to express one's thanks+ tỏ lời cảm ơn, cảm tạ =[very] many thanks;thanks very much+ cảm ơn lắm =no thanks+ thôi, xin cảm ơn =small thanks to you, I got for it+(mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ !thanks to - nhờ có =thanks to your help+ nhờ có sự giúp đỡ của anh

    English-Vietnamese dictionary > thanks

  • 2 zum Danke [für]

    - {in thanks [for]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Danke [für]

  • 3 der Anruf

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ = der Anruf (Militär) {challenge}+ = einen Anruf entgegennehmen {to answer the phone}+ = Vielen Dank für Ihren Anruf! {Thanks for calling!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anruf

  • 4 der Dank

    - {thanks} lời cảm ơn, sự cảm ơn = mit Dank {with thanks}+ = zum Dank {as a reward}+ = Dank sagen {to return thanks}+ = Vielen Dank {many thanks}+ = zum Dank für {as a reward for}+ = zu Dank verpflichtet {bound in gratitude}+ = jemandem Dank schulden {to be indebted}+ = zu Dank verpflichtet sein {to be under an obligation}+ = jemandem sehr zu Dank verpflichtet sein {to be greatly obliged to someone}+ = ich bin Ihnen sehr zu Dank verpflichtet {I am much obliged to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dank

  • 5 trouble

    /'trʌbl/ * danh từ - điều lo lắng, điều phiền muộn =to be in trouble+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt =family troubles+ những chuyện lo lắng về gia đình =to get into trouble+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng) =to get someone into trouble+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa) =to ask (look) for trouble+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ - sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà =did it give you much trouble?+ cái đó có làm phiền anh nhiều không? =I don't like putting you to so much trouble+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế =to spare someone trouble+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai - sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc =to take the trouble to do something+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì - tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn =labour troubles+ những vụ đình công - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh =digestive troubles+ rối loạn tiêu hoá =children's troubles+ bệnh trẻ em - (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy) * ngoại động từ - làm đục =to trouble the water+ làm cho nước đục lên - làm phiền, quấy rầy =may I trouble you for the pepper?+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu - làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn =don't trouble yourself about that+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó - làm cho khổ sở, làm cho đau đớn =the child is troubled by (with) a cough every winter+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho * nội động từ - lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm =don't trouble about me+ đừng lo lắng gì về tôi cả =oh, don't trouble, thanks+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm

    English-Vietnamese dictionary > trouble

  • 6 lack

    /læk/ * danh từ - sự thiếu =the plant died for lack of water+ cây chết vì thiếu nước * ngoại động từ - thiếu, không có =I lack words to express my job+ tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi * nội động từ - thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ) =water is no longer lacking thanks to irrigation works+ nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi

    English-Vietnamese dictionary > lack

  • 7 render

    /'rendə/ * ngoại động từ - trả, trả lại, hoàn lại =to render thanks to+ trả ơn - dâng, nộp, trao =to render [up] a city to the enemy+ nộp một thành phố cho quân địch =to render a message+ trao một bức thông điệp - đưa ra, nêu ra =he can render no reason for it+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó =to render an account of+ đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...) - làm, làm cho =to render a service+ giúp đỡ =to be rendered speechless with rage+ giận điên lên (làm cho) không nói được nữa - biểu hiện, diễn tả =the writer's thought is well rendered in his works+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông - diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc) - dịch =this sentence can't be rendered into English+ câu này không thể dịch được sang tiếng Anh - thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down) - trát vữa (tường...)

    English-Vietnamese dictionary > render

  • 8 return

    /ri'tə:n/ * danh từ - sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại =to reply by return of post+ trả lời qua chuyến thư về - vé khứ hồi ((cũng) return ticket) - sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại - ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế - sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi =in return for someone's kindness+ để đền đáp lại lòng tốt của ai - sự dội lại (của tiếng) - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) - (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match) - (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) - sự để lại chỗ cũ - (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà) - (điện học) dây về, đường về - ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi) =return of the killed and wounded+ bản thống kê những người chết và bị thương =official returns+ bản thống kê chính thức - việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử - (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ !many happy returns of the day - chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) !small profits and quick returns - (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị * nội động từ - trở lại, trở về =to return home+ trở về nhà =let us return to the subject+ ta hây trở lại vấn đề =to return to one's old habits+ lại trở lại những thói quen cũ * ngoại động từ - trả lại, hoàn lại =to return a sum of money+ trả lại một số tiền =to return a borrowed book+ trả lại một quyển sách đã mượn - gửi trả =his manuscript was returned to him+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy - dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng) - đáp lại (một sự thăm hỏi) =to return a visit+ đi thăm đáp lễ =to return a bow (someone's greeting)+ chào đáp lại một người nào - trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) =but - returned the old man - I am too weak to lift it+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó - để lại chỗ cũ =to return a book to the shelf+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá =return swords!+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ - ngỏ lời, tuyên (án) =to return thanks to someone+ ngỏ lời cảm ơn người nào =to return a verdice+ tuyên án - khai báo (hàng tồn kho) =the total stocks are returned at 2,000 tons+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn =to the result of an election+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử =returning officer+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử) - bầu (đại biểu) vào quốc hội - (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) =to return clubs+ đánh theo quân bài nhép

    English-Vietnamese dictionary > return

См. также в других словарях:

  • Thanks for the Memory (disambiguation) — Thanks for the Memory may refer to:* Thanks for the Memory (1938 film) * Thanks for the Memory, a single released in 1938 by Bob Hope and Shirley Ross * Thnks fr th Mmrs, a single released in 2007 by Fall Out Boy * , an album by Rod Stewart *… …   Wikipedia

  • Thanks for the Memory (1938 film) — Thanks for the Memory is a 1938 film starring Bob Hope and Shirley Ross, and directed by George Archainbaud. The title is from the song that later became Hope s theme, which first appeared in The Big Broadcast of 1938 earlier the same… …   Wikipedia

  • Thanks for Every New Morning — ( cs. Díky za každé nové ráno) is a 1994 Czech film directed by Milan Šteindler. It was the Czech Republic s submission to the 68th Academy Awards for the Academy Award for Best Foreign Language Film, but was not accepted as a nominee.cite web… …   Wikipedia

  • Thanks for Flying with Us — is an album made by the Swedish progressive rock band Mats/Morgan Band. The album was released in 2005 …   Wikipedia

  • Thanks for the Memories (novel) — Thanks for the Memories (ISBN 9780007233687) is a novel by Cecelia Ahern about the relationship between a woman and her blood donor.References*cite news|url=http://www.canada.com/montrealgazette/news/story.html?id=83c1cc2b 09c0 4486 8212… …   Wikipedia

  • Thanks for the Memory (Red Dwarf episode) — Infobox Red Dwarf episode name = Thanks for the Memory image caption = Lister and the Cat retrieve the missing black box so they can solve the puzzle of the four missing days number = 3 airdate = September 20, 1988 writers = Rob Grant Doug Naylor …   Wikipedia

  • Thanks for the Memory — Infobox Single Name = Thanks for the Memory Artist = Bob Hope and Shirley Ross with Shep Fields and His Orchestra from Album = The Big Broadcast of 1938 Released = Format = Recorded = 1938 Genre = Length = Label = Writer = Leo Robin and Ralph… …   Wikipedia

  • Thanks for the Night — Infobox Single Name = Thanks for the Night Caption = Artist = The Damned from Album = A side = B side = Nasty Released = May 1984 Format = 7 12 single Recorded = 1984 Genre = Punk/Rock Length = 03:30 Label = Damned Records DAMNED 1 Writer =… …   Wikipedia

  • Thanks for Nothing — Infobox Album | Name = Thanks for Nothing Type = Album Artist = Funker Vogt Released = 1996 Recorded = 1996 Genre = aggrotech, electro industrial Length = ??? Label = Zoth Ommog Producer = Gerrit Thomas Reviews = Last album = This album = Thanks… …   Wikipedia

  • Thanks for the Ether — Infobox Album | Name = Thanks for the Ether Type = Album Artist = Rasputina Released = August 6, 1996 Recorded = Sear Sound recording studio, (New York), Jimmy Boyle s House (Los Angeles, California)… …   Wikipedia

  • Thanks for Waiting — Infobox Album | Name = Thanks for Waiting Type = Album Artist = Seven Nations Released = 2005 Recorded = Genre = Length = Label = Moriath Records Producer = Reviews = | Last album = (2005) This album = Thanks For Waiting (2005) Next album =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»