Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

i+haven't+the

  • 1 age

    /eidʤ/ * danh từ - tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look

    English-Vietnamese dictionary > age

  • 2 heaven

    /'hevn/ * danh từ - thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be in heaven+ lên thiên đường, chết - Ngọc hoàng, Thượng đế, trời =it was the will of Heaven+ đó là ý trời =by heaven!; good heavens!+ trời ơi! - ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời =the broad expanse of heaven+ khoảng trời rộng bao la =the heavens+ khoảng trời - niềm hạnh phúc thần tiên !to move haven and earth - (xem) move !in the seventh heaven - vui sướng tuyệt trần !seventh heaven !heaven of heavens - trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)

    English-Vietnamese dictionary > heaven

  • 3 any

    /'eni/ * tính từ - một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi) =have you any book(s)?+ anh có quyển sách nào không? - tuyệt không, không tí nào (ý phủ định) =I haven't any penny+ tôi tuyệt không có đồng xu nào =to prevent any casualtry+ tránh không bị thương tổn - bất cứ (ý khẳng định) =at any time+ vào bất cứ lúc nào =you may ask any person about it+ anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy * đại từ - một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi) =is there any of them there?+ có ai trong bọn họ ở đây không? - không chút gì, không đứa nào (ý phủ định) =I cannot find any of them+ tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng - bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định) =choose any of these books+ anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này * phó từ - một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh) =is that any better?+ cái đó có khá hơn chút nào không? =I can't speak any plainer+ tôi không thể nói rõ hơn được nữa - hoàn toàn =it did not matter any+ vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

    English-Vietnamese dictionary > any

  • 4 host

    /houst/ * danh từ - chủ nhà - chủ tiệc - chủ khách sạn, chủ quán trọ - (sinh vật học) cây chủ, vật chủ !to reckon without one's host - quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối - đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu * danh từ - số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông =a host of people+ đông người =a host of difficult+ một loạt khó khăn =he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại) - (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân !the hosts of haven - các thiên thể - các thiên thần tiên nữ * danh từ - tôn bánh thánh

    English-Vietnamese dictionary > host

См. также в других словарях:

  • Haven On The Bay B&B Inn — (Red Bay,Канада) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 424 Huron Road RR 1 Mar …   Каталог отелей

  • Haven on the Lake Vacation Rental — (Сук,Канада) Категория отеля: Адрес: 3208 C Otter Point Road, V9Z …   Каталог отелей

  • Haven of the Swans —    The haven of the Teleri on the shores of Aman.    The haven of Alqualondë, built by the Teleri on the shores of Aman. It took its name from the ships of the Sea elves, fashioned in the shape of great jewelled swans …   J.R.R. Tolkien's Middle-earth glossary

  • haven't the foggiest — have no idea what the answer is, do not know the answer, have a clue    What s a googol? A googol! I don t know. I haven t the foggiest! …   English idioms

  • Birch Haven by the Beach — (Wasaga Beach,Канада) Категория отеля: Адрес: 119 29th Street North, L9Z 2E1 Wasaga …   Каталог отелей

  • Haven City — is a huge dystopia city state featured in the fictional Jak and Daxter universe.During the gamesIn Daxter , the first game chronologically in the story to be set in Haven City, the Metal Heads, or Metal Bugs as they are called, are infesting… …   Wikipedia

  • Haven Institute — The Haven Institute is a residential learning centre situated in the Gulf Islands of British Columbia on the west coast of Canada. Founded by Jock McKeen and Bennet Wong, the centre is owned and operated by The Haven Foundation , a Canadian… …   Wikipedia

  • Haven Holidays — Haven Leisure Limited Britain’s Favourite Seaside Holiday Type Private Industry Leisure / Holidays Founded 1985 (1985) …   Wikipedia

  • The Haven, Boston — The Haven is the tidal river of the Port of Boston, Lincolnshire in England. It provides access for shipping between Boston Deeps in The Wash and the town, particularly, the dock. It also serves as the outfall into the sea, of the River Witham… …   Wikipedia

  • The Annex (New Haven) — The Annex is a residential neighborhood of the city if New Haven, Connecticut. It is located in the eastern side of New Haven Harbor across from Long Wharf. The City of New Haven defines the neighborhood to be the region bounded by Upson Terrace… …   Wikipedia

  • The Guardian Cycle — is a series of five adult contemporary fantasy novels by Julia Gray.Novels# The Dark Moon (2001) # The Jasper Forest (2001) # The Crystal Desert (2002) # The Red Glacier (2003) # Alyssa s Ring (2003)ettingThe setting for the books is the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»