Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

griff

  • 1 griff

    /grif/ * danh từ ((cũng) griffin) (Anh-Ỡn) - người Âu mới đến ở Ân-ddộ - người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề

    English-Vietnamese dictionary > griff

  • 2 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 3 greifen

    (griff,gegriffen) - {to finger} sờ mó, ăn tiền, ăn hối lộ, đánh, búng, ghi cách sử dụng các ngón tay = greifen (griff,gegriffen) [zu] {to resort [to]}+ = greifen (griff,gegriffen) (Rad) {to bite (bit,bitten)+ = greifen (griff,gegriffen) [nach] {to claw [at]; to grab [at]; to grasp [at]; to reach [after,at,for]}+ = um sich greifen {to gain ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > greifen

  • 4 angreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifen

  • 5 aufgreifen

    - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt = aufgreifen (Gedanken) {to catch up}+ = aufgreifen (griff auf,aufgegriffen) {to take up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgreifen

  • 6 übergreifen

    - {to overlap} lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau = übergreifen [in] {to lap [into]}+ = übergreifen [auf] {to infringe [upon]; to spread (spread,spread) [to]; to trench [upon]}+ = übergreifen [in,auf] {to encroach [on,upon]}+ = das übergreifen [auf] {overlap [on]}+ = übergreifen (griff über,übergegriffen) {to impinge}+ = sich übergreifen {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergreifen

См. также в других словарях:

  • Griff — may refer to: * Griff Ruppel * Griff (TV series) , a short lived ABC television series that lasted from 1973 1974 * Griffin, a legendary creature with the body of a lion and the head of an eagle * Griff Rhys Jones, a British comedian, writer and… …   Wikipedia

  • Griff — Griff, I. als Handhabe, Heft, Stiel oder Helm an einem Werkzeuge, meist aus zähem Holz erstellt und von verschiedener Größe, je nachdem dieses mit einer oder zwei Händen zu führen ist. II. Als Henkel an Gefäßen, in reicher, stilisierter Form,… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Griff — Griff: Das westgerm. Substantiv mhd., ahd. grif, niederl. greep, engl. grip ist eine Bildung zu dem unter ↑ greifen behandelten Verb. Ähnlich gebildet ist die nord. Sippe von schwed. grepp »Griff«. Im Dt. wird »Griff« auch im konkreten Sinne… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Griff — Griff, n. [Cf. {Gripe}.] 1. Grasp; reach. [Obs.] [1913 Webster] A vein of gold ore within one spade s griff. Holland. [1913 Webster] 2. [Cf. F. griffe, G. griff, prop., a grasping.] (Weaving) An arrangement of parallel bars for lifting the hooked …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Griff — steht für: eine Vorrichtung zum Greifen, Halten oder Bedienen eines Gegenstands, siehe Griff (Vorrichtung) Bei Waffen und Werkzeugen: Heft (Griffstück) in der Jägersprache die Klaue eines Greifvogels, siehe Klaue (Biologie) Grifftechnik, eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Griff — est un illustrateur français de cartes postales des années 1910. Malgré l engouement de nombreux collectionneurs pour ses cartes humoristiques, aucune information ne nous est parvenue sur cet illustrateur. Il cible son humour sur les travers… …   Wikipédia en Français

  • Griff — Griff, n. A person of mixed blood. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • GriFF — est un illustrateur français de cartes postales des années 1910. Malgré l engouement de nombreux collectionneurs pour ses cartes humoristiques, aucune information ne nous est parvenue sur cet illustrateur. Il cible son humour sur les travers… …   Wikipédia en Français

  • Griff — Sm std. (9. Jh., hantgriff 8. Jh.), mhd. grif, ahd. grif Stammwort. Aus wg. * gripi m. Griff , auch in ae. gripe; Abstraktbildung zu greifen. Komposita: Handgriff, Kunstgriff; Adjektiv: griffig.    Ebenso ne. grip. ✎ Röhrich 1 (1991), 581.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Griff [1] — Griff, 1) an Werkzeugen u. Maschinen der Theil, woran man dieselben angreift u. in Bewegung setzt; 2) so viel als man mit einer Hand fassen kann; 3) (Forstw.), so v.w. Spanne; 4) (Jagdw.), wenn der Beizvogel den Hasen mit den Klauen faßt, so v.w …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Griff [2] — Griff, in Brasilien die von einem Mulatten u. einer Negerin erzeugten Menschen …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»