Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

giem

  • 1 gièm

    Вьетнамско-русский словарь > gièm

  • 2 gièm

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > gièm

  • 3 gièm

    /to vilify/ schmähen, verunglimpfen

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > gièm

  • 4 gièm pha

    хула; хулить; хаять; порочить; охаивать; злословие; злословить; ошельмованный

    Вьетнамско-русский словарь > gièm pha

  • 5 gièm pha

    хула; хулить; хаять; порочить; охаивать; злословие; злословить; ошельмованный

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > gièm pha

  • 6 dấu giếm

    Вьетнамско-русский словарь > dấu giếm

  • 7 giấu giếm

    таиться; таить; утаивать; покрывать; подспудный; прикрытие; прикрывать; припрятать; прикрываться; прятать; скрытничать; скрываться; скрывать; затаить; завуалировать; завуалированный; лукавить; молчать; открытый; откровенный

    Вьетнамско-русский словарь > giấu giếm

  • 8 dấu giếm

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > dấu giếm

  • 9 giấu giếm

    таиться; таить; утаивать; покрывать; подспудный; прикрытие; прикрывать; припрятать; прикрываться; прятать; скрытничать; скрываться; скрывать; затаить; завуалировать; завуалированный; лукавить; молчать; открытый; откровенный

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > giấu giếm

  • 10 hugger-mugger

    /'hʌgə,mʌgə/ * danh từ - sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén =in hugger-mugger+ bí mật, giấu giếm, thầm lén - sự lộn xộn, sự hỗn độn * tính từ & phó từ - bí mật, giấu giếm, thầm lén - lộn xộn, hỗn độn * ngoại động từ - ỉm đi, giấu giếm * nội động từ - hành động bí mật, làm lén - hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

    English-Vietnamese dictionary > hugger-mugger

  • 11 die Heimlichkeit

    - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {secrecy} tính kín đáo, sự giữ bí mật, sự giấu giếm - {stealth} by stealth giấu giếm, lén lút - {stealthiness} tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chất vụng trộm = in aller Heimlichkeit {in great secrecy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heimlichkeit

  • 12 slur

    /slə:/ * danh từ - điều xấu hổ, điều nhục nhã - sự nói xấu, sự gièm pha =to put a slur upon someone+ nói xấu ai - vết bẩn, vết nhơ - chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu - (âm nhạc) luyến âm * ngoại động từ - viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu - bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...) - nói xấu, gièm pha; nói kháy - (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc) - giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm) * nội động từ - viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu - (+ over) bỏ qua, lướt qua =to slur over details+ bỏ qua những chi tiết - mờ nét đi (hình ảnh)

    English-Vietnamese dictionary > slur

  • 13 zbieg

    I - ga; - gowie; instr sg - giem; m
    ( uciekinier) fugitive, runaway
    II - gu; -gi; instr sg - giem; m
    (ulic, alejek) junction
    * * *
    I.
    zbieg1
    mp
    pl. - owie (= uciekinier) fugitive, runaway.
    II.
    zbieg2
    mi
    pl. -i (= zetknięcie się) junction, confluence; zbieg ulic confluence (of streets), street junction; zbieg okoliczności coincidence.

    The New English-Polish, Polish-English Kościuszko foundation dictionary > zbieg

  • 14 verschlossen

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {taciturn} ít nói, lầm lì - {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình = luftdicht verschlossen {hermetically sealed}+ = hermetisch verschlossen {hermetically sealed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlossen

  • 15 geheim

    - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {confidential} nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc, được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự - {esoteric} bí truyền, riêng tư - {hidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm, lậu - {occult} sâu kín, huyền bí - {private} riêng, tư, cá nhân, mật, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {privy} - {secret} kín đáo, thầm kín, kín mồm kín miệng, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {undercover} giấu giếm - {underground} dưới đất, ngầm = streng geheim {top secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheim

  • 16 das Versteck

    - {ambuscade} - {ambush} cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ - {cache} nơi giấu, nơi trữ, lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn dự trữ - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm - {covert} hang ổ, bụi rậm, lùm cây - {lurk} on the lurk do thám, rình mò, sự lừa dối, sự đánh lừa - {niche} hốc thường, chỗ thích hợp = Versteck spielen {to play hide-and-seek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versteck

  • 17 das Verschweigen

    - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verschweigen

  • 18 verunglimpfen

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {to libel} phỉ báng, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to vilify} gièm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunglimpfen

  • 19 herabsetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, làm rã ra, làm mủn ra - làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, coi rẻ, miệt thị - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, bôi nhọ, buộc tội, tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to lessen} làm nhỏ đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to malign} phỉ báng, vu khống - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to run down} - {to vilify} gièm = herabsetzen (Wert) {to decry}+ = herabsetzen (Preis) {to sink (sank,sunk)+ = herabsetzen (Preise) {to reduce; to remain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabsetzen

  • 20 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

См. также в других словарях:

  • giem — see gimm …   Old to modern English dictionary

  • Giemsa-Lösung — Giem|sa Lö|sung [nach dem dt. Apotheker u. Chemiker G. Giemsa (1867–1948)]: eine Lsg. von Azur (↑ Thionin, 1), Eosin u. Methylenblau als Mikroskopiefärbemittel für Blutzellen u. Protozoen …   Universal-Lexikon

  • Peucetia viridans — Green lynx spider Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum …   Wikipedia

  • Pierre ii de bourbon — Armoiries de Pierre de Beaujeu avant d hériter du Bourbonnais. Ce sont les armes des Bourbons brisés par celles des anciens comtes de Beaujeu. Pierre II, né en novembre 1439, mort dans son château de Moulins le 10 octobre 1503, fut… …   Wikipédia en Français

  • Amor cortés — Saltar a navegación, búsqueda Amor cortés en Provenza en el Manuscrito del siglo XIV de la Biblioteca nacional de París El amor cortés es una filosofía del …   Wikipedia Español

  • Corporación Académica para el Estudio de las Patologías Tropicales — Saltar a navegación, búsqueda Corporación Académica para el Estudio de las Patologías Tropicales Universidad Universidad de Antioquia Localización Carrera 50 A # 63 – 85, Medellín, Colombi …   Wikipedia Español

  • Chin Kar-lok — Chinese name 錢嘉樂 Chinese name 錢嘉樂 (Traditional) Chinese name 钱嘉乐 (Simplified) Pinyin Qian Jiale ( …   Wikipedia

  • Segunda División B de España 2008/09 — La temporada 2008/09 de la Segunda División B de España de fútbol comienzó el 31 de agosto de 2008 y terminó el domingo 10 de mayo de 2009. El torneo está organizado por la Real Federación Española de Fútbol (RFEF). Contenido 1 Sistema de… …   Wikipedia Español

  • Segunda División B de España 2009/10 — La temporada 2009/10 de la Segunda División B de España de fútbol comenzó en agosto de 2009 y concluyó en mayo del año siguiente. El torneo fue organizado por la Real Federación Española de Fútbol (RFEF) siendo el Granada CF el campeón, y la SD… …   Wikipedia Español

  • Giemsa stain — Gi·em·sa stain also Giemsa s stain zə(z) n a stain consisting of a mixture of eosin and methylene azure and used chiefly in differential staining of blood films * * * Giem·sa stain (gēmґsə) [Gustav Giemsa, German chemist and… …   Medical dictionary

  • SEGUIERUS Petrus — vide ibi. Est autem Seguier, nomen illustris in Gallia Familiae, quae quinque habuit ramos: Primus desiit in Luisa Maria Seguier, Marchion. d O (filia Petri Dn. de Sorel, Marchion. d O, defuncti A. C. 1638. et Margaretae de la Guestle Marchion. d …   Hofmann J. Lexicon universale

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»