Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

gag

  • 1 gag

    /gæg/ * danh từ - vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi - (y học) cái banh miệng - (sân khấu) trò khôi hài - (từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa - sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện) - (kỹ thuật) cái nắp, cái nút * động từ - bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to gag the press+ bịt miệng báo chí - nôn khan, oẹ - nghẹn - nói đùa chơi, nói giỡn chơi - (y học) cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...) - (sân khấu) làm trò khôi hài, pha trò - (từ lóng) nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa - không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)

    English-Vietnamese dictionary > gag

  • 2 gag-man

    /'gægmən/ * danh từ - (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò - người sáng tác trò khôi hài - người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình

    English-Vietnamese dictionary > gag-man

  • 3 rule

    /ru:l/ * danh từ - phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ =the rule of the road+ luật đi đường =standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) =grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp - thói quen, lệ thường =as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường =by rule of thumb+ theo kinh nghiệm =to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm - quyền lực - sự thống trị =under the rule of...+ dưới sự thống trị cử... - thước (có) chia độ (của thợ mộc) - (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án - (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng =em rule+ gạch đầu dòng =en rule+ gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule - làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line - rất đúng, rất chính xác !gag rule - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule - (xem) golden !hard and fast rule - nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule - trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception - không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ * ngoại động từ - cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển =to rule a nation+ thống trị một nước - kiềm chế, chế ngự =to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng - ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo =to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai - (pháp lý) quyết định, ra lệnh - kẻ (giấy) bằng thước * nội động từ - cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền =to rule over a nation+ thống trị một nước =to rule by love+ lấy đức mà cai trị - thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) =prices rule high+ giá cả lên cao =crops rule good+ mùa màng tốt !to ruke off - (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out - loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron - thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    English-Vietnamese dictionary > rule

См. также в других словарях:

  • gag — gag …   Dictionnaire des rimes

  • Gag — Gag …   Deutsch Wörterbuch

  • gag — [ gag ] n. m. • 1922; mot angl. ♦ Cin., télév. Effet comique rapide, burlesque. Un bon gag. Les gags des films burlesques. Auteur de gags. ⇒ gagman. Par ext. Situation burlesque, incroyable. C est un gag, ton histoire ! ⇒ gaguesque. ● gag nom… …   Encyclopédie Universelle

  • Gag — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • GaG — steht für: Witz (nach dem englischen Wort) Running Gag (dauernd wiederkehrender Witz) Gag (Insel), bei West Neuguinea GAG steht als Abkürzung für verschiedene Wohnungsbaugesellschaften: GAG Immobilien AG, kommunale Wohnungsbaugesellschaft in Köln …   Deutsch Wikipedia

  • Gag — steht für: Witz (nach dem englischen Wort) Running Gag (dauernd wiederkehrender Witz) Gag (Insel), bei West Neuguinea GAG steht als Abkürzung für verschiedene Wohnungsbaugesellschaften: GAG Immobilien AG, kommunale Wohnungsbaugesellschaft in Köln …   Deutsch Wikipedia

  • GAG — steht für: Witz, nach dem englischen Wort Running Gag, dauernd wiederkehrender Witz Gag (Insel), eine Insel bei West Neuguinea group specific antigen, siehe Retroviren, ein retrovirales Gen Mundknebel, als englische Bezeichnung die besondere im… …   Deutsch Wikipedia

  • gag — GAG, gaguri, s.n. Efect comic într un film sau într o piesă de teatru, care rezultă dintr o asociere surprinzătoare de situaţii contrastante. – Din fr., engl. gag. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  gag s. n., pl. gáguri Trimis de siveco …   Dicționar Român

  • Gag — Gag, n. 1. Something thrust into the mouth or throat to hinder speaking. [1913 Webster] 2. A mouthful that makes one retch; a choking bit; as, a gag of mutton fat. Lamb. [1913 Webster] 3. A speech or phrase interpolated offhand by an actor on the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gag — Sm witziger Einfall, Besonderheit erw. fremd. Erkennbar fremd (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus am. e. gag.    Ebenso nndl. gag, nfrz. gag, nschw. gag, nnorw. gag. Das Wort bezeichnet zunächst einen Knebel , dann einen Einschub in den… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gag — s.f.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} battuta o trovata comica che mira a suscitare un immediata ilarità: una serie di esilaranti gag {{line}} {{/line}} DATA: 1928. ETIMO: ingl. amer. gag, der. di (to) gag propr. strangolare poi chiudere la bocca a… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»