Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gänzlich

  • 1 gänzlich

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra - ở xa - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {entirely} toàn vẹn - {outright} thẳng, công khai, toạc móng heo, triệt để, dứt khoát, ngay lập tức - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {through and through} trở đi trở lại - {throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt - {utter} - {utterly} - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao - thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì - {wholly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gänzlich

  • 2 verbrennen

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to cinder} rải than xỉ - {to cremate} hoả táng, đốt ra tro - {to deflagrate} làm cháy bùng, cháy bùng, bốc cháy - {to scald} đun gần sôi, tráng nước sôi scald out) - {to scorch} làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to tan} thuộc, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng = gänzlich verbrennen {to burn up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbrennen

См. также в других словарях:

  • gänzlich — Adj. (Mittelstufe) völlig, vollständig Synonyme: absolut, komplett, , vollkommen, total (ugs.) Beispiele: Er stellte bei ihm einen gänzlichen Mangel an Ordnung fest. Ich habe meine Absichten gänzlich aufgegeben …   Extremes Deutsch

  • gänzlich — ↑total, ↑totaliter, ↑tout à fait …   Das große Fremdwörterbuch

  • gänzlich — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • völlig Bsp.: • Er hat sich noch nicht völlig erholt, aber es geht ihm allmählich besser …   Deutsch Wörterbuch

  • gänzlich — mit Herz und Seele; richtig; vollumfänglich; völlig; ganz und gar; hundertprozentig; vollkommen; vollends; durchweg; bis über beide Ohren (umgangssprachlich); …   Universal-Lexikon

  • gänzlich — ↑ ganz (1 a). * * * gänzlich:1.⇨völlig(1)–2.⇨schlechthin gänzlich→ganz …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • gänzlich — ganz: Das ursprünglich auf das hochd. Sprachgebiet beschränkte Wort (mhd., ahd. ganz »heil, unversehrt; vollständig; vollkommen«) ist dunklen Ursprungs. Vom Hochd. drang das Wort dann nach Norden vor, vgl. mnd. ganz, gans und weiterhin niederl.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • gänzlich — gạ̈nz·lich Adj; nur attr od adv ≈ völlig, vollkommen: Es mangelt ihm gänzlich an Selbstvertrauen …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • gänzlich — нем. [ге/нцлих] полностью, совершенно …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • gänzlich — gạ̈nz|lich …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Was du weisst allein, das ist gänzlich dein. — См. Скажешь с уха на ухо, узнают с угла на угол …   Большой толково-фразеологический словарь Михельсона (оригинальная орфография)

  • Spanien [3] — Spanien (Gesch.). I. Vorgeschichtliche Zeit. Die Pyrenäische Halbinsel war den Griechen lange unbekannt; als man Kunde von dem Lande erhalten hatte, hieß der östliche Theil Iberia, der südöstliche od. südwestliche Theil jenseit der Säulen… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»