Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

frivolous

  • 1 frivolous

    /'frivələs/ * tính từ - phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông - không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự

    English-Vietnamese dictionary > frivolous

  • 2 Mir ist kalt.

    - {I am cold} = Mir ist gekündigt worden. {I'm under notice to leave.}+ = Mir ist sie zu leichtsinnig. {For me she's too frivolous.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Mir ist kalt.

  • 3 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

  • 4 nichtig

    - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {flatulent} đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, vô tích sự - {futile} vô ích, không có hiệu quả - {inane} ngu ngốc, ngớ ngẩn, trống rỗng - {nugatory} vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {trivial} thường, bình thường, không quan trọng, không có tài cán gì, thông thường - {vain} không có kết quả, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo - {void} bỏ không, khuyết, không có người thuê, không có, không có giá trị = nichtig (Jura) {nude}+ = null und nichtig {null and void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtig

  • 5 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

  • 6 leichtsinnig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {foolhardy} liều lĩnh một cách dại dột, liều mạng một cách vô ích, điên rồ - {frivolous} nhẹ dạ, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {improvident} không biết lo xa, không biết lo liệu trước, hoang toàng xa phí - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightly} - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, liều lĩnh, táo bạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtsinnig

  • 7 frivol

    - {fey} số phải chết, sắp chết, loạn óc, loạn thần kinh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, bất lịch sự, sỗ sàng - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frivol

См. также в других словарях:

  • frivolous — friv·o·lous / fri və ləs/ adj: lacking in any arguable basis or merit in either law or fact ◇ In an attempt to discourage frivolous lawsuits, Rule 11 of the Federal Rules of Civil Procedure requires the signature of an attorney or party on any… …   Law dictionary

  • Frivolous — Friv o*lous, a. [L. frivolus; prob. akin to friare to rub, crumble, E. friable: cf. F. frivole.] [1913 Webster] 1. Of little weight or importance; not worth notice; slight; as, a frivolous argument. Swift. [1913 Webster] 2. Given to trifling;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • frivolous — [friv′ə ləs] adj. [ME < frivol (< OFr frivole < L frivolus, fragile, silly, akin to friare: see FRIABLE) + OUS] 1. of little value or importance; trifling; trivial 2. not properly serious or sensible; silly and light minded; giddy [a… …   English World dictionary

  • frivolous — mid 15c., from L. frivolus silly, empty, trifling, worthless, brittle, dim. of *frivos broken, crumbled, from friare break, rub away, crumble. Related: Frivolously; frivolousness …   Etymology dictionary

  • frivolous — [adj] trivial, silly barmy*, childish, dizzy*, empty headed*, facetious, featherbrained*, flighty, flip, flippant, foolish, gay, giddy*, harebrained*, idiotic, idle, ill considered, impractical, juvenile, light, light minded, minor, niggling*,… …   New thesaurus

  • frivolous — ► ADJECTIVE 1) not having any serious purpose or value. 2) (of a person) carefree and superficial. DERIVATIVES frivolity noun frivolously adverb frivolousness noun. ORIGIN Latin frivolus silly, trifling …   English terms dictionary

  • frivolous — [[t]frɪ̱vələs[/t]] 1) ADJ GRADED If you describe someone as frivolous, you mean they behave in a silly or light hearted way, rather than being serious and sensible. I just decided I was a bit too frivolous to be a doctor... Isabelle was a… …   English dictionary

  • frivolous — adj. frivolous to + inf. (it was frivolous of him to make such an accusation) * * * [ frɪvələs] frivolous to + inf. (it was frivolous of him to make such an accusation) …   Combinatory dictionary

  • frivolous — frivolously, adv. frivolousness, n. /friv euh leuhs/, adj. 1. characterized by lack of seriousness or sense: frivolous conduct. 2. self indulgently carefree; unconcerned about or lacking any serious purpose. 3. (of a person) given to trifling or… …   Universalium

  • frivolous — adjective /ˈfɹɪv.əl.əs/ a) Silly, especially at an inappropriate time or in an inappropriate manner. , There is no easy definition for the phrase frivolous lawsuit, but I imagine any claim for damages where the injuries are minimal or where the… …   Wiktionary

  • frivolous — adjective 1) a frivolous girl Syn: skittish, flighty, giddy, silly, foolish, superficial, shallow, irresponsible, thoughtless, featherbrained, empty headed, peabrained, birdbrained, vacuous, vapid; informal dizzy, dippy …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»