Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fox

  • 1 fox

    /fɔks/ * danh từ - (động vật học) con cáo - bộ da lông cáo - người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma - (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất !to set a fox to kee[ one's geese - nuôi ong tay áo * ngoại động từ - (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa - làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo) - làm chua (bia...) bằng cách cho lên men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới * nội động từ - dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa - có những vết ố nâu (trang sách) - bị chua vì lên men (bia...)

    English-Vietnamese dictionary > fox

  • 2 fox-burrow

    /'fɔksə:θ/ Cách viết khác: (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/ -burrow) /'fɔk'bʌrou/ * danh từ - hang cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-burrow

  • 3 fox-earth

    /'fɔksə:θ/ Cách viết khác: (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/ -burrow) /'fɔk'bʌrou/ * danh từ - hang cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-earth

  • 4 fox-brush

    /'fɔksbrʌʃ/ * danh từ - đuôi cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-brush

  • 5 fox-chase

    /'fɔkstʃeiz/ * danh từ - sự săn cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-chase

  • 6 fox-cub

    /'fɔkskʌb/ * danh từ - con cáo con

    English-Vietnamese dictionary > fox-cub

  • 7 fox-terrier

    /'fɔks,teriə/ * danh từ - (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn)

    English-Vietnamese dictionary > fox-terrier

  • 8 fox-trap

    /'fɔkstræp/ * danh từ - bẫy cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-trap

  • 9 flying fox

    /flying fox/ * danh từ - (động vật học) dơi quạ

    English-Vietnamese dictionary > flying fox

  • 10 silver fox

    /'silvə'fɔks/ * danh từ - (động vật học) cáo xám bạc

    English-Vietnamese dictionary > silver fox

  • 11 der Fuchspelz

    - {fox} con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt, người láu cá, người ranh ma, chòm sao con Cáo, sinh viên năm thứ nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuchspelz

  • 12 der Rotfuchs

    (Zoologie) - {fox} con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt, người láu cá, người ranh ma, chòm sao con Cáo, sinh viên năm thứ nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rotfuchs

  • 13 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

  • 14 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 15 die Schlampe

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {frump} người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {slattern} người đàn bà lôi thôi lếch thếch - {sloven} người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch, người lười biếng cẩu thả, người luộm thuộm - {slut} người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái - {trollop} đĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlampe

  • 16 die Füchsin

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc = die Füchsin (Zoologie) {vixen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Füchsin

  • 17 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 18 die Hure

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {harlot} đĩ, gái điếm - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả - {whore}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hure

  • 19 der Hund

    - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {hound} kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {mutt} chó lai, người ngu si đần độn = der Hund (Bergbau) {trolley; truck}+ = der Hund (Mineralogie) {coal trolley}+ = der junge Hund {pup; puppy; whelp}+ = der herrenlose Hund {pariah dog}+ = den Hund hetzen [auf] {to sick [on]}+ = der Hund gehört ihnen {that dog is theirs}+ = auf den Hund kommen {to go to the dogs}+ = Vorsicht, bissiger Hund! {Beware of the dog!}+ = sich einen Hund anschaffen {to get oneself a dog}+ = da liegt der Hund begraben! {there's the rub!}+ = er ist wild wie ein junger Hund {he is as mad as a March hare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hund

  • 20 die Dirne

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {harlot} đĩ - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {prostitute} - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dirne

См. также в других словарях:

  • fox — fox …   Dictionnaire des rimes

  • FOX — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Fox — (f[o^]ks), n.; pl. {Foxes}. [AS. fox; akin to D. vos, G. fuchs, OHG. fuhs, foha, Goth. fa[ u]h[=o], Icel. f[=o]a fox, fox fraud; of unknown origin, cf. Skr. puccha tail. Cf. {Vixen}.] 1. (Zo[ o]l.) A carnivorous animal of the genus {Vulpes},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • FOX — bezeichnet: einen Fernsehsender in den USA, siehe Fox Network dessen deutsche Sparte Fox Channel die Filmproduktionsfirma 20th Century Fox eine amerikanische Sportartikel Firma für Motocross und Mountainbiking, siehe Fox Racing Inc. eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Fox — (engl. Fuchs) bezeichnet: ein TV Network in den USA, siehe Fox Broadcasting Company dessen deutsche Sparte FOX Channel einen amerikanischen Nachrichtensender, siehe Fox News Channel die Filmproduktionsfirma 20th Century Fox (bis 1934: Fox Film… …   Deutsch Wikipedia

  • fox — terrier [ fɔkstɛrje ] n. m. • 1865; mot angl. ♦ Chien terrier à poil lisse et dur, blanc avec des taches fauves ou noires. Des fox terriers. Abrév. FOX . « L excitation d un fox qui flaire un rat » (Montherlant). Des fox. ● fox terrier, fox… …   Encyclopédie Universelle

  • FOX-7 — IUPAC name 2,2 Dinitroethene 1,1 diamine …   Wikipedia

  • Fox — Fox, Charles James Fox, George Fox, Vicente Fox, Vicente * * * (as used in expressions) Fox Broadcasting Co. fox terrier Fox, Charles James Fox, George …   Enciclopedia Universal

  • Fox HD — Saltar a navegación, búsqueda FOX HD Latinoamérica Nombre público FOX HD Tipo Cable y Satélite Programación Series y Película Operado por Fox Latin American Channels Inicio de transmisiones 1 de Diciembre d …   Wikipedia Español

  • fox — FOX, focşi, s.m. Foxterier. – Din fr., engl. fox. Trimis de zaraza joe, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  FOX s. v. foxtrot. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  FOX s. v. foxterier. Trimis d …   Dicționar Român

  • Fox K — (real name Matt Kline) is an Australian comedian from Melbourne. Fox s big break came in 2002 when he won second place in FHM s Joke Off competition held at the M 1 rock festival. Since then Fox has become a regular on the Melbourne Comedy… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»