Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

focus

  • 1 focus

    /'foukəs/ * danh từ, số nhiều focuses; foci - (toán học), (vật lý) tiêu điểm - (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm - (y học) ổ bệnh !to bring into focus; to bring to a focus - làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên !focus of interest - điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý !in focus - rõ ràng, rõ nét !out of focus - mờ mờ không rõ nét * ngoại động từ - làm tụ vào =to focus the sun's rays on something+ làm tia nắng tụ vào vật gì - điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh) - làm nổi bật - tập trung =to focus one's attention+ tập trung sự chú ý * nội động từ - tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm

    English-Vietnamese dictionary > focus

  • 2 der Brennpunkt

    - {focus} tiêu điểm, trung tâm, trọng điểm tâm, ổ bệnh = der Brennpunkt (Technik) {absolute focus}+ = Brennpunkt- {focal}+ = in den Brennpunkt bringen {to focus}+ = etwas in den Brennpunkt rücken {to focus attention on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brennpunkt

  • 3 foci

    /'foukəs/ * danh từ, số nhiều focuses; foci - (toán học), (vật lý) tiêu điểm - (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm - (y học) ổ bệnh !to bring into focus; to bring to a focus - làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên !focus of interest - điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý !in focus - rõ ràng, rõ nét !out of focus - mờ mờ không rõ nét * ngoại động từ - làm tụ vào =to focus the sun's rays on something+ làm tia nắng tụ vào vật gì - điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh) - làm nổi bật - tập trung =to focus one's attention+ tập trung sự chú ý * nội động từ - tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm

    English-Vietnamese dictionary > foci

  • 4 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

  • 5 scharfstellen

    - {to focus} làm tụ vào, điều chỉnh tiêu điểm, làm nổi bật, tập trung, tụ vào tiêu điểm, tập trung vào một điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharfstellen

  • 6 konzentrieren

    - {to concentrate} - {to pool} đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, góp thành vốn chung, chia phần, chung phần = konzentrieren [auf] {to centre [on]; to focus [on,upon]}+ = neu konzentrieren {to refocus}+ = sich konzentrieren {to centre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konzentrieren

  • 7 die Entfernung

    - {ablation} sự cắt bỏ, sự tải mòn, sự tiêu mòn - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = auf nahe Entfernung {at close range}+ = eine weite Entfernung {a far cry}+ = eine kurze Entfernung {a stone's throw}+ = eine große Entfernung {a long distance}+ = die Entfernung einstellen (Photographie) {to focus}+ = aus einiger Entfernung {from a distance}+ = in einer Entfernung von {at a distance of}+ = eine Entfernung zurücklegen {to cover a distance}+ = aus weiter Entfernung niederschießen {to snipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfernung

  • 8 die Einstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellung

  • 9 die Bildschärfe

    - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ - {focus} tiêu điểm, trung tâm, trọng điểm tâm, ổ bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildschärfe

  • 10 der Sitz

    - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm = der Sitz (Kleid) {fit; set}+ = der Sitz (Medizin) {focus}+ = der Sitz (Kleidung) {hang}+ = der Sitz (Parlament) {bench}+ = der erhöhte Sitz {dais}+ = der bequeme Sitz {fauteuil}+ = der schlechte Sitz (Kleidungsstück) {misfit}+ = seinen Sitz haben {to be seated}+ = um den Sitz bringen (Parlament) {to unseat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sitz

  • 11 falsch eingestellt

    (Technik) - {out of true} = unscharf eingestellt {out of focus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch eingestellt

  • 12 der Herd

    - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {cooker} lò, bếp, nồi nấu, rau dễ nấu nhừ, người giả mạo, người khai gian - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Herd (Medizin) {focus; seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Herd

  • 13 fokussieren

    - {to focus} làm tụ vào, điều chỉnh tiêu điểm, làm nổi bật, tập trung, tụ vào tiêu điểm, tập trung vào một điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fokussieren

  • 14 die Tiefenschärfe

    (Photographie) - {depth of focus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tiefenschärfe

  • 15 virtual

    /'və:tjuəl/ * tính từ - thực sự, thực tế =a virtual promise+ lời hứa thực sự =the virtual leader+ người lãnh đạo thực sự - (vật lý) áo =virtual focus+ tiêu điểm ảo

    English-Vietnamese dictionary > virtual

См. также в других словарях:

  • FOCUS — Beschreibung Nachrichtenmagazin Verlag Hubert Burda Media …   Deutsch Wikipedia

  • Focus — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término véase Focus (desambiguación). Focus Información personal Origen Holanda Información artística …   Wikipedia Español

  • Focus — Beschreibung Nachrichtenmagazin Sprache …   Deutsch Wikipedia

  • Focus — may refer to:In science, mathematics or computing: *Focus (optics), a point toward which light rays are made to converge **Autofocus, a feature of some optical systems that obtains and maintains correct focus on a target **Focal length, a measure …   Wikipedia

  • Focus II — (Moving Waves) Studio album by Focus Released October 1971 …   Wikipedia

  • FOCUS — is a software product of Information Builders Inc. Originally developed for data handling and analysis on the IBM mainframe, as newer systems were developed and smaller computers became more powerful, the available platforms for FOCUS were… …   Wikipedia

  • Focus — Fo cus (f[=o] k[u^]s), n.; pl. E. {Focuses} (f[=o] k[u^]s*[e^]z), L. {Foci} (f[=o] s[imac]). [L. focus hearth, fireplace; perh. akin to E. bake. Cf. {Curfew}, {Fuel}, {Fusil} the firearm.] 1. (Opt.) A point in which the rays of light meet, after… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • focus — fo‧cus [ˈfəʊkəs ǁ ˈfoʊ ] noun [uncountable] MARKETING when a company tries to serve particular groups of customers in a market with particular needs, rather than trying to serve the whole market focuser noun [countable] : • The focuser seeks to… …   Financial and business terms

  • Focus TV — Produktions GmbH Rechtsform GmbH Co. KG Gründung 1995 …   Deutsch Wikipedia

  • focus — [fō′kəs] n. pl. focuses or foci [fō′sī΄] [ModL, adopted in math. senses by KEPLER Johannes (1604) < L, fireplace, hearth < ? IE base * bhok , to flame, burn > ? Arm boc̣, flame] 1. the point where rays of light, heat, etc. or waves of… …   English World dictionary

  • FOCUS — микропроцессор производства компании 1982 году. Стал первым коммерческим, однокристальным, полностью 32 битным ЦПУ выпущенным на рынок. В то время все 32 битные микропроцессоры конкурентов (DEC, микросхем, составлявших модульную конструкцию ЦПУ.… …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»