Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fluke

  • 1 fluke

    /fluke/ * danh từ - sán lá, sán gan (trong gan cừu) - khoai tây bầu dục - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn * danh từ ((cũng) flue) - đầu càng mỏ neo - đầu đinh ba (có mấu) - thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi * danh từ - sự may mắn =to win by a fluke+ may mà thắng * động từ - may mà trúng, may mà thắng

    English-Vietnamese dictionary > fluke

  • 2 das Schwein

    - {grunter} con lợn, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn - {hog} lợn, lợn thiến, cừu non, người tham ăn, người thô tục, người bẩn thỉu - {swine} người tham ăn tục uống, người bẩn tưởi, người tồi tàn = das Schwein (Glück) {fluke}+ = das Schwein (Zoologie) {pig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwein

  • 3 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 4 der Zufall

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {chance} sự may rủi, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {contingency} việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {fortuitousness} tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên - {fortuity} tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên, sự bất ngờ, trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {haphazard} - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph - {luck} vận đỏ = durch Zufall {by accident}+ = der blinde Zufall {pure chance}+ = der glückliche Zufall {lucky chance; serendipity}+ = durch reinen Zufall {by mere chance}+ = nichts dem Zufall überlassen {to leave nothing to chance}+ = durch Zufall auf etwas geraten {to blunder upon something}+ = durch einen glücklichen Zufall {by a fluke}+ = durch einen unglücklichen Zufall {by mischance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufall

  • 5 die Flunder

    - {flounder} cá bơn, sự lúng túng, sự nhầm lẫn, sự đi loạng choạng, sự loạng choạng cố tiến lên - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, sự may mắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flunder

  • 6 flue

    /flue/ * danh từ - lưới đánh cá ba lớp mắt * danh từ - nùi bông, nạm bông - ống khói - (kỹ thuật) ống hơi * danh từ ((cũng) fluke) - đầu càng mỏ neo - đầu đinh ba (có mấu) - thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi * danh từ - bệnh cúm ((cũng) flu) * nội động từ - loe (lỗ, cửa) * ngoại động từ - mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

    English-Vietnamese dictionary > flue

См. также в других словарях:

  • Fluke — eines Buckelwals Zum Verg …   Deutsch Wikipedia

  • Fluke — may refer to:* Flounder, type of flatfish * Fluke (band), electronic dance music group * Fluke , 1995 film * Fluke (novel), 1977 novel * Fluke Corporation, manufacturer of electrical and electronic test equipment * Fluke, or, I Know Why the… …   Wikipedia

  • Fluke — Saltar a navegación, búsqueda El término Fluke puede referirse a: La película Fluke, dirigida por Carlo Carlei en 1995. El grupo musical británico Fluke. Obtenido de Fluke Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • Fluke — (fl[=u]k), n. [Cf. LG. flunk, flunka wing, the palm of an anchor; perh. akin to E. fly.] 1. The part of an anchor which fastens in the ground; a flook. See {Anchor}. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) One of the lobes of a whale s tail, so called from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fluke — Fluke, v. t. & i. [imp. & p. p. {Fluked}; p. pr. & vb. n. {Fluking}.] To get or score by a fluke; as, to fluke a play in billiards. [Slang] [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fluke — может относиться к: Fluke (группа), музыкальный коллектив в жанре electronic dance англ.), фильм 1995 г. Fluke (новелла), новелла 1977 г. Корпорация Fluke, производитель электрического и электронного испытательного оборудования …   Википедия

  • Fluke — (fl[=u]k or fl[=oo]k), n. [Cf. AS. fl[=o]c a kind of flatfish, Icel. fl[=o]ki a kind of halibut.] 1. (Zo[ o]l.) The European flounder. See {Flounder}. [Written also {fleuk}, {flook}, and {flowk}.] [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) Any American… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fluke — [flu:k] n informal [Date: 1800 1900; Origin: Origin unknown.] something good that happens because of luck ▪ He agreed that the second goal was a fluke. >fluky flukey adj ▪ a fluky win …   Dictionary of contemporary English

  • fluke — [ fluk ] noun count INFORMAL something that happens unexpectedly because of an accident or good luck: I think their last win was just a fluke. ╾ fluk|y adjective …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fluke — fluke; fluke·less; …   English syllables

  • fluke — fluke1 [flo͞ok] n. [ME floke < OE floc, akin to ON floki < IE base * plāg , broad, flat > FLAG2, Ger flach, flat, level] 1. any of various flatfishes, esp. a genus (Paralichthys) of flounders 2. TREMATODE fluke2 [flo͞ok] …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»